1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
113,414,797,457 |
122,353,977,512 |
149,233,130,820 |
151,919,850,016 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
58,199,210 |
117,884,784 |
31,456,233 |
75,589,057 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
113,356,598,247 |
122,236,092,728 |
149,201,674,587 |
151,844,260,959 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,733,236,999 |
74,752,914,694 |
99,457,725,920 |
101,170,605,315 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,623,361,248 |
47,483,178,034 |
49,743,948,667 |
50,673,655,644 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,037,138,769 |
5,515,207,689 |
5,273,409,051 |
5,199,178,732 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,076,864,387 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,033,280,567 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,488,894,172 |
30,969,532,115 |
34,507,916,673 |
30,326,724,015 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,385,278,670 |
13,752,202,115 |
14,417,203,006 |
15,518,161,372 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,786,327,175 |
7,199,787,106 |
6,092,238,039 |
10,027,948,989 |
|
12. Thu nhập khác |
1,360,254,758 |
845,365,695 |
1,061,178,099 |
1,175,644,193 |
|
13. Chi phí khác |
7,860,514 |
|
68,296,515 |
13,394,332 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,352,394,244 |
845,365,695 |
992,881,584 |
1,162,249,861 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,138,721,419 |
8,045,152,801 |
7,085,119,623 |
11,190,198,850 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,429,316,388 |
1,815,686,673 |
1,527,473,736 |
1,568,503,046 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,709,405,031 |
6,229,466,128 |
5,557,645,887 |
9,621,695,804 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,709,405,031 |
6,229,466,128 |
5,557,645,887 |
9,621,695,804 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
173 |
213 |
199 |
424 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
173 |
213 |
199 |
424 |
|