1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,165,946,121 |
28,163,038,260 |
36,279,911,670 |
43,074,960,581 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
90,986,259 |
1,371,914 |
2,880,409 |
3,453,713 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,074,959,862 |
28,161,666,346 |
36,277,031,261 |
43,071,506,868 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,843,670,600 |
18,205,281,799 |
24,722,253,446 |
28,286,790,736 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,231,289,262 |
9,956,384,547 |
11,554,777,815 |
14,784,716,132 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,048,453,067 |
553,309,644 |
1,896,306,779 |
1,016,378,944 |
|
7. Chi phí tài chính |
652,279,884 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,719,194,366 |
6,702,874,970 |
8,974,147,945 |
9,494,739,075 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,115,231,406 |
2,797,190,947 |
3,356,086,535 |
3,640,734,879 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,793,036,673 |
1,009,628,274 |
1,120,850,114 |
2,665,621,122 |
|
12. Thu nhập khác |
221,755,064 |
208,145,019 |
250,159,873 |
304,978,149 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
34,366,500 |
22,474,515 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
221,755,064 |
208,145,019 |
215,793,373 |
282,503,634 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,014,791,737 |
1,217,773,293 |
1,336,643,487 |
2,948,124,756 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
724,697,560 |
256,754,659 |
267,328,697 |
686,874,763 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,290,094,177 |
961,018,634 |
1,069,314,790 |
2,261,249,993 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,290,094,177 |
961,018,634 |
1,069,314,790 |
2,261,249,993 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
126 |
53 |
59 |
125 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|