1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,053,399,721 |
33,383,845,393 |
32,165,946,121 |
28,163,038,260 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,893,268 |
10,319,749 |
90,986,259 |
1,371,914 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,045,506,453 |
33,373,525,644 |
32,074,959,862 |
28,161,666,346 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,957,469,639 |
22,235,037,316 |
18,843,670,600 |
18,205,281,799 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,088,036,814 |
11,138,488,328 |
13,231,289,262 |
9,956,384,547 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
750,125,645 |
1,651,629,136 |
2,048,453,067 |
553,309,644 |
|
7. Chi phí tài chính |
424,584,503 |
|
652,279,884 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,332,638,656 |
8,171,477,774 |
8,719,194,366 |
6,702,874,970 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,617,582,847 |
3,000,066,290 |
3,115,231,406 |
2,797,190,947 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,463,356,453 |
1,618,573,400 |
2,793,036,673 |
1,009,628,274 |
|
12. Thu nhập khác |
208,060,064 |
240,148,487 |
221,755,064 |
208,145,019 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
208,060,064 |
240,148,487 |
221,755,064 |
208,145,019 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,671,416,517 |
1,858,721,887 |
3,014,791,737 |
1,217,773,293 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
419,200,204 |
371,744,377 |
724,697,560 |
256,754,659 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,252,216,313 |
1,486,977,510 |
2,290,094,177 |
961,018,634 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,252,216,313 |
1,486,977,510 |
2,290,094,177 |
961,018,634 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
69 |
82 |
126 |
53 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|