TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
71,153,642,307 |
126,822,946,257 |
|
237,634,893,504 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,102,803,638 |
8,845,328,269 |
|
4,953,565,692 |
|
1. Tiền |
9,102,803,638 |
8,845,328,269 |
|
4,953,565,692 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,122,792,587 |
73,654,469,580 |
|
231,323,287,804 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,177,125,000 |
40,878,779,883 |
|
83,272,371,967 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,364,574,854 |
27,369,120,309 |
|
11,856,208,710 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,656,332,733 |
5,531,969,388 |
|
106,370,267,127 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-75,240,000 |
-125,400,000 |
|
-175,560,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,459,372,733 |
34,878,936,960 |
|
1,114,297,243 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,459,372,733 |
34,878,936,960 |
|
1,114,297,243 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,468,673,349 |
9,444,211,448 |
|
243,742,765 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,242,925 |
11,661,448 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,430,424 |
|
|
92,145,641 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
151,597,124 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,450,000,000 |
9,432,550,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
158,619,411,326 |
149,767,090,690 |
|
311,480,388,342 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
118,002,991,814 |
109,200,912,883 |
|
90,919,802,503 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
107,777,217,110 |
99,003,998,939 |
|
90,773,377,687 |
|
- Nguyên giá |
145,726,999,950 |
145,472,814,236 |
|
144,910,933,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,949,782,840 |
-46,468,815,297 |
|
-54,137,556,168 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
185,751,055 |
156,890,295 |
|
146,424,816 |
|
- Nguyên giá |
190,000,000 |
190,000,000 |
|
392,078,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,248,945 |
-33,109,705 |
|
-245,653,984 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,040,023,649 |
10,040,023,649 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
220,034,176,857 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
195,034,176,857 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
25,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
616,419,512 |
566,177,807 |
|
26,408,982 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
116,419,512 |
66,177,807 |
|
26,408,982 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
229,773,053,633 |
276,590,036,947 |
|
549,115,281,846 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,604,836,422 |
46,276,326,656 |
|
81,724,090,874 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,604,836,422 |
46,276,326,656 |
|
81,724,090,874 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,020,951,597 |
40,908,058,752 |
|
76,647,303,521 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,660,000 |
45,660,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,674,390,104 |
4,059,770,827 |
|
2,726,484,444 |
|
4. Phải trả người lao động |
107,654,681 |
56,309,568 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
50,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
146,681,310 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,127,370,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
26,251,599 |
|
26,251,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
219,168,217,211 |
230,313,710,291 |
|
467,391,190,972 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
219,168,217,211 |
230,313,710,291 |
|
467,391,190,972 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,038,400,000 |
227,538,400,000 |
|
457,538,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
457,538,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
526,251,599 |
526,251,599 |
|
1,831,374,382 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,298,442,829 |
943,935,909 |
|
8,021,416,590 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
7,561,988,516 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
459,428,074 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
229,773,053,633 |
276,590,036,947 |
|
549,115,281,846 |
|