1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,630,288,056,113 |
1,847,309,309,265 |
2,306,197,965,742 |
1,918,912,787,739 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
36,317,565,283 |
41,960,833,271 |
20,767,976,605 |
24,059,997,261 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,593,970,490,830 |
1,805,348,475,994 |
2,285,429,989,137 |
1,894,852,790,478 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,281,598,883,377 |
1,602,971,765,498 |
2,102,328,603,236 |
1,727,772,811,941 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
312,371,607,453 |
202,376,710,496 |
183,101,385,901 |
167,079,978,537 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,452,879,535 |
3,506,866,662 |
3,714,688,435 |
5,261,768,452 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,312,044,678 |
27,114,340,123 |
39,354,782,267 |
48,230,398,835 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,779,372,310 |
21,150,425,475 |
27,030,918,603 |
31,107,348,360 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
132,549,619,232 |
43,955,263,214 |
102,557,992,167 |
56,025,954,228 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,744,189,590 |
36,153,707,143 |
37,618,589,976 |
45,330,845,744 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
107,218,633,488 |
98,660,266,678 |
7,284,709,926 |
22,754,548,182 |
|
12. Thu nhập khác |
281,116,163 |
16,718,081 |
172,081,631 |
1,359,089,993 |
|
13. Chi phí khác |
551,647,344 |
167,735,219 |
607,187,963 |
1,073,018,051 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-270,531,181 |
-151,017,138 |
-435,106,332 |
286,071,942 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
106,948,102,307 |
98,509,249,540 |
6,849,603,594 |
23,040,620,124 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,640,572,709 |
11,368,887,774 |
3,881,844,817 |
11,657,397,643 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
11,730,895,400 |
|
-11,288,464,800 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
86,307,529,598 |
75,409,466,366 |
2,967,758,777 |
22,671,687,281 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,443,350,157 |
54,592,643,571 |
6,084,517,284 |
16,419,425,144 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
19,864,179,441 |
20,816,822,795 |
-3,116,758,507 |
6,252,262,137 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,046 |
859 |
96 |
258 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,046 |
859 |
96 |
258 |
|