1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,600,099,409,591 |
899,916,327,034 |
1,698,978,704,553 |
1,416,823,986,723 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
33,471,594,886 |
11,846,479,802 |
42,802,591,150 |
15,820,257,813 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,566,627,814,705 |
888,069,847,232 |
1,656,176,113,403 |
1,401,003,728,910 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,337,806,259,654 |
779,930,129,400 |
1,424,536,022,960 |
1,166,650,788,758 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
228,821,555,051 |
108,139,717,832 |
231,640,090,443 |
234,352,940,152 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,743,163,385 |
2,176,916,515 |
1,494,021,086 |
1,233,304,619 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,574,156,803 |
22,989,640,893 |
32,087,884,707 |
23,375,049,663 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,441,184,591 |
22,027,698,376 |
22,270,147,463 |
21,620,510,153 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
106,883,281,126 |
55,078,661,770 |
66,131,321,895 |
121,456,378,372 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,024,072,381 |
26,090,225,927 |
46,795,963,665 |
38,093,081,486 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,083,208,126 |
6,158,105,757 |
88,118,941,262 |
52,661,735,250 |
|
12. Thu nhập khác |
18,773,213,712 |
2,772,873,269 |
113,145,570 |
227,271,790 |
|
13. Chi phí khác |
744,670,937 |
896,399,993 |
145,409,894 |
137,673,804 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,028,542,775 |
1,876,473,276 |
-32,264,324 |
89,597,986 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
62,111,750,901 |
8,034,579,033 |
88,086,676,938 |
52,751,333,236 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,244,651,711 |
3,481,723,082 |
8,307,517,851 |
11,514,174,050 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
5,106,576,730 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,867,099,190 |
4,552,855,951 |
74,672,582,357 |
41,237,159,186 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,680,871,393 |
7,137,955,673 |
52,772,427,166 |
33,146,363,249 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,186,227,797 |
-2,585,099,722 |
21,900,155,191 |
8,090,795,937 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
420 |
112 |
831 |
522 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
420 |
112 |
831 |
522 |
|