1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,489,217,448,073 |
1,187,353,857,362 |
2,087,685,361,138 |
1,581,070,439,819 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
39,009,206,110 |
14,720,851,926 |
35,416,275,939 |
25,430,692,107 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,450,208,241,963 |
1,172,633,005,436 |
2,052,269,085,199 |
1,555,639,747,712 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,208,367,398,288 |
1,000,308,169,976 |
1,709,738,992,780 |
1,328,241,499,851 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
241,840,843,675 |
172,324,835,460 |
342,530,092,419 |
227,398,247,861 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,033,656,298 |
1,125,235,597 |
751,346,336 |
875,508,627 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,992,960,307 |
25,457,811,971 |
40,627,648,066 |
29,214,627,932 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,435,264,422 |
22,698,229,688 |
26,138,547,952 |
26,815,999,499 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
54,397,881,664 |
45,026,364,801 |
95,493,234,541 |
69,748,659,115 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,453,091,664 |
22,559,811,769 |
33,324,622,845 |
38,353,502,760 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
114,030,566,338 |
80,406,082,516 |
173,835,933,303 |
90,956,966,681 |
|
12. Thu nhập khác |
653,624,039 |
541,123,592 |
68,535,714 |
288,526,006 |
|
13. Chi phí khác |
1,721,269,621 |
438,461,926 |
413,822,694 |
1,672,745,918 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,067,645,582 |
102,661,666 |
-345,286,980 |
-1,384,219,912 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
112,962,920,756 |
80,508,744,182 |
173,490,646,323 |
89,572,746,769 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,326,032,635 |
14,795,184,198 |
31,635,384,875 |
17,325,188,593 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
94,636,888,121 |
65,713,559,984 |
141,855,261,448 |
72,247,558,176 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
80,865,033,404 |
57,010,725,157 |
110,972,552,456 |
56,867,032,384 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,771,854,717 |
8,702,834,827 |
30,882,708,992 |
15,380,525,792 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,487 |
917 |
1,786 |
915 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
917 |
1,786 |
915 |
|