MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,486,250,966,762 1,489,217,448,073 1,187,353,857,362 2,087,685,361,138
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 21,770,855,579 39,009,206,110 14,720,851,926 35,416,275,939
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,464,480,111,183 1,450,208,241,963 1,172,633,005,436 2,052,269,085,199
4. Giá vốn hàng bán 1,219,965,227,773 1,208,367,398,288 1,000,308,169,976 1,709,738,992,780
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 244,514,883,410 241,840,843,675 172,324,835,460 342,530,092,419
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,245,465,278 4,033,656,298 1,125,235,597 751,346,336
7. Chi phí tài chính 24,489,187,461 41,992,960,307 25,457,811,971 40,627,648,066
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,576,716,827 28,435,264,422 22,698,229,688 26,138,547,952
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 84,399,487,123 54,397,881,664 45,026,364,801 95,493,234,541
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,532,995,840 35,453,091,664 22,559,811,769 33,324,622,845
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 104,338,678,265 114,030,566,338 80,406,082,516 173,835,933,303
12. Thu nhập khác 174,874,840 653,624,039 541,123,592 68,535,714
13. Chi phí khác 763,939,784 1,721,269,621 438,461,926 413,822,694
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -589,064,944 -1,067,645,582 102,661,666 -345,286,980
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 103,749,613,321 112,962,920,756 80,508,744,182 173,490,646,323
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,320,032,414 18,326,032,635 14,795,184,198 31,635,384,875
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 83,429,580,906 94,636,888,121 65,713,559,984 141,855,261,448
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 66,928,596,505 80,865,033,404 57,010,725,157 110,972,552,456
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 16,500,984,401 13,771,854,717 8,702,834,827 30,882,708,992
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,292 1,487 917 1,786
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 917 1,786
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.