1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,014,479,674,211 |
2,072,974,289,322 |
1,486,250,966,762 |
1,489,217,448,073 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,022,764,738 |
35,822,656,437 |
21,770,855,579 |
39,009,206,110 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
992,456,909,473 |
2,037,151,632,885 |
1,464,480,111,183 |
1,450,208,241,963 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
866,683,254,723 |
1,740,983,688,183 |
1,219,965,227,773 |
1,208,367,398,288 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
125,773,654,750 |
296,167,944,702 |
244,514,883,410 |
241,840,843,675 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
955,132,887 |
657,177,422 |
1,245,465,278 |
4,033,656,298 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,930,577,715 |
38,723,500,620 |
24,489,187,461 |
41,992,960,307 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,150,030,160 |
23,303,457,560 |
16,576,716,827 |
28,435,264,422 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,664,276,079 |
76,767,928,507 |
84,399,487,123 |
54,397,881,664 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,053,133,746 |
28,550,354,777 |
32,532,995,840 |
35,453,091,664 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
49,080,800,097 |
152,783,338,220 |
104,338,678,265 |
114,030,566,338 |
|
12. Thu nhập khác |
1,934,190,310 |
2,270,373,271 |
174,874,840 |
653,624,039 |
|
13. Chi phí khác |
179,378,466 |
2,282,652,075 |
763,939,784 |
1,721,269,621 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,754,811,844 |
-12,278,804 |
-589,064,944 |
-1,067,645,582 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,835,611,941 |
152,771,059,416 |
103,749,613,321 |
112,962,920,756 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,304,240,028 |
24,401,342,809 |
20,320,032,414 |
18,326,032,635 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,531,371,913 |
128,369,716,607 |
83,429,580,906 |
94,636,888,121 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,101,947,636 |
94,978,546,500 |
66,928,596,505 |
80,865,033,404 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,429,424,277 |
33,391,170,107 |
16,500,984,401 |
13,771,854,717 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
644 |
1,834 |
1,292 |
1,487 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|