MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,149,597,542,319 3,611,208,400,688 3,487,641,621,544 3,487,312,160,819
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 351,178,989,317 174,107,432,028 436,082,985,767 539,023,061,616
1. Tiền 351,178,989,317 174,107,432,028 436,082,985,767 539,023,061,616
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 7,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 7,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 686,556,123,191 762,507,194,001 903,372,638,889 564,155,722,751
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 619,797,579,339 749,948,327,333 865,729,525,422 569,266,723,104
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 80,934,465,413 30,453,169,983 62,091,029,553 9,200,473,257
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,307,576,664 13,644,202,455 9,130,589,684 17,080,449,360
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,483,498,225 -31,538,505,770 -33,578,505,770 -31,391,922,970
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,073,423,194,183 2,614,742,373,567 2,086,984,111,253 2,333,762,829,776
1. Hàng tồn kho 2,073,423,194,183 2,614,742,373,567 2,086,984,111,253 2,338,804,515,959
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,041,686,183
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,439,235,628 54,851,401,092 56,201,885,635 43,370,546,676
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,964,883,746 6,381,556,173 6,906,283,212 7,983,443,294
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,409,707,153 25,947,992,490 22,788,022,886 22,946,071,637
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,064,644,729 22,521,852,429 26,507,579,537 12,441,031,745
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 810,683,797,552 812,286,631,617 810,713,473,683 801,731,369,300
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,810,502,545 3,810,502,545 3,810,502,545 3,810,502,545
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,810,502,545 3,810,502,545 3,810,502,545 3,810,502,545
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 743,857,452,583 730,801,672,649 738,036,624,978 745,997,619,468
1. Tài sản cố định hữu hình 510,139,209,169 496,120,562,338 503,767,188,284 508,548,696,428
- Nguyên giá 1,148,256,512,185 1,154,427,429,012 1,178,800,555,484 1,206,915,359,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -638,117,303,016 -658,306,866,674 -675,033,367,200 -698,366,663,455
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,122,938,865 4,273,726,621 4,100,126,621 4,644,407,239
- Nguyên giá 3,725,011,250 5,094,750,000 5,094,750,000 5,851,250,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -602,072,385 -821,023,379 -994,623,379 -1,206,842,761
3. Tài sản cố định vô hình 230,595,304,549 230,407,383,690 230,169,310,073 232,804,515,801
- Nguyên giá 240,947,943,857 241,016,118,857 241,016,118,857 243,935,118,857
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,352,639,308 -10,608,735,167 -10,846,808,784 -11,130,603,056
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,478,756,335 68,083,366,057 58,905,465,435 32,531,346,341
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,478,756,335 68,083,366,057 58,905,465,435 32,531,346,341
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,705,619,243 6,409,626,130 6,409,626,130 6,160,235,995
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,661,918,871 11,661,918,871 11,661,918,871 11,661,918,871
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,956,299,628 -5,252,292,741 -5,252,292,741 -5,501,682,876
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,831,466,846 3,181,464,236 3,551,254,595 13,231,664,951
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,468,499,321 2,933,524,111 3,303,314,470 1,613,558,026
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,730,895,400 11,288,464,800
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 632,072,125 247,940,125 247,940,125 329,642,125
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,960,281,339,871 4,423,495,032,305 4,298,355,095,227 4,289,043,530,119
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,578,121,724,195 3,095,904,909,381 2,968,470,348,934 2,937,517,402,065
I. Nợ ngắn hạn 2,536,460,332,432 3,062,754,255,454 2,942,013,457,246 2,914,382,376,162
1. Phải trả người bán ngắn hạn 429,530,330,370 452,314,064,852 484,697,200,045 508,521,507,730
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 121,580,402,578 39,765,375,360 78,592,970,094 13,640,857,647
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 125,154,006,912 139,793,551,714 139,444,933,943 128,155,435,167
4. Phải trả người lao động 56,198,337,799 73,731,865,920 82,127,726,675 63,850,810,977
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 167,384,983,415 137,031,341,930 209,561,011,842 77,467,978,587
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,573,648,218 29,247,037,582 17,870,684,141 13,762,999,144
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,531,393,984,859 2,130,529,895,283 1,876,000,384,171 2,054,113,388,177
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,700,000,000 4,077,342,188
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 53,944,638,281 60,341,122,813 53,718,546,335 50,792,056,545
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,661,391,763 33,150,653,927 26,456,891,688 23,135,025,903
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41,661,391,763 33,150,653,927 26,456,891,688 23,135,025,903
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,382,159,615,676 1,327,590,122,924 1,329,884,746,293 1,351,526,128,054
I. Vốn chủ sở hữu 1,382,159,615,676 1,327,590,122,924 1,329,884,746,293 1,351,526,128,054
1. Vốn góp của chủ sở hữu 571,679,930,000 571,679,930,000 571,679,930,000 571,679,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 571,679,930,000 571,679,930,000 571,679,930,000 571,679,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 24,230,059,200 24,230,059,200 24,230,059,200 24,230,059,200
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 203,219,689,865 203,219,689,865 203,219,689,865 203,219,689,865
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,191,833,055 13,191,833,055 13,191,833,055 13,191,833,055
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 310,845,052,594 238,501,637,047 251,172,794,392 269,913,514,015
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,443,350,157 121,035,993,728 126,286,651,072 127,207,437,799
- LNST chưa phân phối kỳ này 244,401,702,437 117,465,643,319 124,886,143,320 142,706,076,216
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 258,993,050,962 276,766,973,757 266,390,439,781 269,291,101,919
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,960,281,339,871 4,423,495,032,305 4,298,355,095,227 4,289,043,530,119
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.