TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,149,597,542,319 |
3,611,208,400,688 |
3,487,641,621,544 |
3,487,312,160,819 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
351,178,989,317 |
174,107,432,028 |
436,082,985,767 |
539,023,061,616 |
|
1. Tiền |
351,178,989,317 |
174,107,432,028 |
436,082,985,767 |
539,023,061,616 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
686,556,123,191 |
762,507,194,001 |
903,372,638,889 |
564,155,722,751 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
619,797,579,339 |
749,948,327,333 |
865,729,525,422 |
569,266,723,104 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
80,934,465,413 |
30,453,169,983 |
62,091,029,553 |
9,200,473,257 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,307,576,664 |
13,644,202,455 |
9,130,589,684 |
17,080,449,360 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,483,498,225 |
-31,538,505,770 |
-33,578,505,770 |
-31,391,922,970 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,073,423,194,183 |
2,614,742,373,567 |
2,086,984,111,253 |
2,333,762,829,776 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,073,423,194,183 |
2,614,742,373,567 |
2,086,984,111,253 |
2,338,804,515,959 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-5,041,686,183 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,439,235,628 |
54,851,401,092 |
56,201,885,635 |
43,370,546,676 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,964,883,746 |
6,381,556,173 |
6,906,283,212 |
7,983,443,294 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,409,707,153 |
25,947,992,490 |
22,788,022,886 |
22,946,071,637 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,064,644,729 |
22,521,852,429 |
26,507,579,537 |
12,441,031,745 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
810,683,797,552 |
812,286,631,617 |
810,713,473,683 |
801,731,369,300 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,810,502,545 |
3,810,502,545 |
3,810,502,545 |
3,810,502,545 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,810,502,545 |
3,810,502,545 |
3,810,502,545 |
3,810,502,545 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
743,857,452,583 |
730,801,672,649 |
738,036,624,978 |
745,997,619,468 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
510,139,209,169 |
496,120,562,338 |
503,767,188,284 |
508,548,696,428 |
|
- Nguyên giá |
1,148,256,512,185 |
1,154,427,429,012 |
1,178,800,555,484 |
1,206,915,359,883 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-638,117,303,016 |
-658,306,866,674 |
-675,033,367,200 |
-698,366,663,455 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,122,938,865 |
4,273,726,621 |
4,100,126,621 |
4,644,407,239 |
|
- Nguyên giá |
3,725,011,250 |
5,094,750,000 |
5,094,750,000 |
5,851,250,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-602,072,385 |
-821,023,379 |
-994,623,379 |
-1,206,842,761 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
230,595,304,549 |
230,407,383,690 |
230,169,310,073 |
232,804,515,801 |
|
- Nguyên giá |
240,947,943,857 |
241,016,118,857 |
241,016,118,857 |
243,935,118,857 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,352,639,308 |
-10,608,735,167 |
-10,846,808,784 |
-11,130,603,056 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,478,756,335 |
68,083,366,057 |
58,905,465,435 |
32,531,346,341 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,478,756,335 |
68,083,366,057 |
58,905,465,435 |
32,531,346,341 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,705,619,243 |
6,409,626,130 |
6,409,626,130 |
6,160,235,995 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,956,299,628 |
-5,252,292,741 |
-5,252,292,741 |
-5,501,682,876 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,831,466,846 |
3,181,464,236 |
3,551,254,595 |
13,231,664,951 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,468,499,321 |
2,933,524,111 |
3,303,314,470 |
1,613,558,026 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,730,895,400 |
|
|
11,288,464,800 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
632,072,125 |
247,940,125 |
247,940,125 |
329,642,125 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,960,281,339,871 |
4,423,495,032,305 |
4,298,355,095,227 |
4,289,043,530,119 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,578,121,724,195 |
3,095,904,909,381 |
2,968,470,348,934 |
2,937,517,402,065 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,536,460,332,432 |
3,062,754,255,454 |
2,942,013,457,246 |
2,914,382,376,162 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
429,530,330,370 |
452,314,064,852 |
484,697,200,045 |
508,521,507,730 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
121,580,402,578 |
39,765,375,360 |
78,592,970,094 |
13,640,857,647 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
125,154,006,912 |
139,793,551,714 |
139,444,933,943 |
128,155,435,167 |
|
4. Phải trả người lao động |
56,198,337,799 |
73,731,865,920 |
82,127,726,675 |
63,850,810,977 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
167,384,983,415 |
137,031,341,930 |
209,561,011,842 |
77,467,978,587 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,573,648,218 |
29,247,037,582 |
17,870,684,141 |
13,762,999,144 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,531,393,984,859 |
2,130,529,895,283 |
1,876,000,384,171 |
2,054,113,388,177 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,700,000,000 |
|
|
4,077,342,188 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
53,944,638,281 |
60,341,122,813 |
53,718,546,335 |
50,792,056,545 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,661,391,763 |
33,150,653,927 |
26,456,891,688 |
23,135,025,903 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,661,391,763 |
33,150,653,927 |
26,456,891,688 |
23,135,025,903 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,382,159,615,676 |
1,327,590,122,924 |
1,329,884,746,293 |
1,351,526,128,054 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,382,159,615,676 |
1,327,590,122,924 |
1,329,884,746,293 |
1,351,526,128,054 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
24,230,059,200 |
24,230,059,200 |
24,230,059,200 |
24,230,059,200 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
203,219,689,865 |
203,219,689,865 |
203,219,689,865 |
203,219,689,865 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,191,833,055 |
13,191,833,055 |
13,191,833,055 |
13,191,833,055 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
310,845,052,594 |
238,501,637,047 |
251,172,794,392 |
269,913,514,015 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,443,350,157 |
121,035,993,728 |
126,286,651,072 |
127,207,437,799 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
244,401,702,437 |
117,465,643,319 |
124,886,143,320 |
142,706,076,216 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
258,993,050,962 |
276,766,973,757 |
266,390,439,781 |
269,291,101,919 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,960,281,339,871 |
4,423,495,032,305 |
4,298,355,095,227 |
4,289,043,530,119 |
|