MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,826,025,706,442 2,493,211,990,941 2,441,352,380,173 2,525,511,044,728
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 328,629,278,836 397,285,604,612 192,668,974,829 301,040,645,426
1. Tiền 208,629,278,836 317,285,604,612 188,668,974,829 246,040,645,426
2. Các khoản tương đương tiền 120,000,000,000 80,000,000,000 4,000,000,000 55,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,846,512,059 24,346,512,059 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,846,512,059 24,346,512,059 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,021,536,834,492 703,820,387,012 730,088,389,521 932,051,999,132
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 970,267,672,418 673,984,591,032 681,715,109,043 882,521,714,402
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,638,567,989 21,460,111,167 37,136,716,226 41,949,613,118
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,193,927,066 17,834,952,864 20,770,561,229 16,079,580,755
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,563,332,981 -9,459,268,051 -9,533,996,977 -8,498,909,143
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,406,110,227,492 1,347,040,170,412 1,495,170,366,964 1,265,752,160,608
1. Hàng tồn kho 1,406,110,227,492 1,347,040,170,412 1,495,170,366,964 1,265,752,160,608
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,902,853,563 20,719,316,846 23,424,648,859 22,666,239,562
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,300,440,101 2,949,797,425 2,108,542,150 1,482,744,170
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,240,912,769 13,940,496,745 14,035,405,076 15,119,950,929
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,361,500,693 3,829,022,676 7,280,701,633 6,063,544,463
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 876,089,241,145 847,187,517,947 842,754,689,291 823,941,353,863
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,000,502,545 3,880,502,545 3,737,502,545 3,737,502,545
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 263,000,000 143,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,737,502,545 3,737,502,545 3,737,502,545 3,737,502,545
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 795,748,684,312 760,585,986,105 749,891,157,037 736,231,100,864
1. Tài sản cố định hữu hình 512,550,526,431 527,398,544,918 517,011,779,824 503,657,270,954
- Nguyên giá 947,389,491,291 978,585,107,846 986,860,435,837 992,903,214,811
- Giá trị hao mòn lũy kế -434,838,964,860 -451,186,562,928 -469,848,656,013 -489,245,943,857
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 283,198,157,881 233,187,441,187 232,879,377,213 232,573,829,910
- Nguyên giá 290,988,301,735 240,856,398,857 240,856,398,857 240,856,398,857
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,790,143,854 -7,668,957,670 -7,977,021,644 -8,282,568,947
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 62,197,733,303 63,749,183,308 66,036,793,977 66,728,172,752
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62,197,733,303 63,749,183,308 66,036,793,977 66,728,172,752
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,177,477,852 8,177,477,852 7,867,965,154 7,867,965,154
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,661,918,871 11,661,918,871 11,661,918,871 11,661,918,871
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,484,441,019 -3,484,441,019 -3,793,953,717 -3,793,953,717
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,964,843,133 10,794,368,137 15,221,270,578 9,376,612,548
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,670,758,676 10,559,100,571 9,938,243,174 9,258,978,765
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,106,576,730
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 294,084,457 235,267,566 176,450,674 117,633,783
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,702,114,947,587 3,340,399,508,888 3,284,107,069,464 3,349,452,398,591
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,563,372,130,113 2,192,362,471,200 2,131,452,738,650 2,195,416,616,094
I. Nợ ngắn hạn 2,380,722,589,406 2,033,510,832,300 2,001,172,672,943 2,075,778,172,045
1. Phải trả người bán ngắn hạn 476,581,824,619 351,789,892,089 458,360,553,445 382,816,605,555
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,165,304,537 62,125,503,508 15,090,559,911 20,282,971,164
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 125,014,602,908 129,251,032,919 120,180,396,721 139,226,543,467
4. Phải trả người lao động 27,814,446,288 36,117,021,548 10,822,892,248 30,078,762,154
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 105,553,817,773 79,376,672,923 45,473,178,676 78,363,888,998
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,060,900,813 27,016,438,573 27,911,017,348 68,895,225,886
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,575,731,025,204 1,333,840,763,074 1,310,360,722,403 1,329,549,300,455
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,800,667,264 13,993,507,666 12,973,352,191 26,564,874,366
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 182,649,540,707 158,851,638,900 130,280,065,707 119,638,444,049
1. Phải trả người bán dài hạn 8,047,272,551 17,839,873,193
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 174,602,268,156 141,011,765,707 130,280,065,707 119,638,444,049
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,138,742,817,474 1,148,037,037,688 1,152,654,330,814 1,154,035,782,497
I. Vốn chủ sở hữu 1,138,742,817,474 1,148,037,037,688 1,152,654,330,814 1,154,035,782,497
1. Vốn góp của chủ sở hữu 571,679,930,000 571,679,930,000 571,679,930,000 571,679,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 571,679,930,000 571,679,930,000 571,679,930,000 571,679,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 24,230,059,200 24,230,059,200 24,230,059,200 24,230,059,200
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 182,263,351,733 182,263,351,733 182,287,591,914 194,826,186,830
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,191,833,055 13,191,833,055 13,191,833,055 13,191,833,055
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 128,870,128,498 126,217,673,326 137,584,886,483 126,988,988,625
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,317,503,606 37,914,378,499 6,137,955,673 59,910,382,839
- LNST chưa phân phối kỳ này 88,552,624,892 88,303,294,827 131,446,930,810 67,078,605,786
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 218,507,514,988 230,454,190,374 223,680,030,162 223,118,784,787
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,702,114,947,587 3,340,399,508,888 3,284,107,069,464 3,349,452,398,591
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.