TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,826,025,706,442 |
2,493,211,990,941 |
2,441,352,380,173 |
2,525,511,044,728 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
328,629,278,836 |
397,285,604,612 |
192,668,974,829 |
301,040,645,426 |
|
1. Tiền |
208,629,278,836 |
317,285,604,612 |
188,668,974,829 |
246,040,645,426 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
120,000,000,000 |
80,000,000,000 |
4,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,846,512,059 |
24,346,512,059 |
|
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,846,512,059 |
24,346,512,059 |
|
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,021,536,834,492 |
703,820,387,012 |
730,088,389,521 |
932,051,999,132 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
970,267,672,418 |
673,984,591,032 |
681,715,109,043 |
882,521,714,402 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,638,567,989 |
21,460,111,167 |
37,136,716,226 |
41,949,613,118 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,193,927,066 |
17,834,952,864 |
20,770,561,229 |
16,079,580,755 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,563,332,981 |
-9,459,268,051 |
-9,533,996,977 |
-8,498,909,143 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,406,110,227,492 |
1,347,040,170,412 |
1,495,170,366,964 |
1,265,752,160,608 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,406,110,227,492 |
1,347,040,170,412 |
1,495,170,366,964 |
1,265,752,160,608 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,902,853,563 |
20,719,316,846 |
23,424,648,859 |
22,666,239,562 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,300,440,101 |
2,949,797,425 |
2,108,542,150 |
1,482,744,170 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,240,912,769 |
13,940,496,745 |
14,035,405,076 |
15,119,950,929 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,361,500,693 |
3,829,022,676 |
7,280,701,633 |
6,063,544,463 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
876,089,241,145 |
847,187,517,947 |
842,754,689,291 |
823,941,353,863 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,000,502,545 |
3,880,502,545 |
3,737,502,545 |
3,737,502,545 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
263,000,000 |
143,000,000 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,737,502,545 |
3,737,502,545 |
3,737,502,545 |
3,737,502,545 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
795,748,684,312 |
760,585,986,105 |
749,891,157,037 |
736,231,100,864 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
512,550,526,431 |
527,398,544,918 |
517,011,779,824 |
503,657,270,954 |
|
- Nguyên giá |
947,389,491,291 |
978,585,107,846 |
986,860,435,837 |
992,903,214,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-434,838,964,860 |
-451,186,562,928 |
-469,848,656,013 |
-489,245,943,857 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
283,198,157,881 |
233,187,441,187 |
232,879,377,213 |
232,573,829,910 |
|
- Nguyên giá |
290,988,301,735 |
240,856,398,857 |
240,856,398,857 |
240,856,398,857 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,790,143,854 |
-7,668,957,670 |
-7,977,021,644 |
-8,282,568,947 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
62,197,733,303 |
63,749,183,308 |
66,036,793,977 |
66,728,172,752 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
62,197,733,303 |
63,749,183,308 |
66,036,793,977 |
66,728,172,752 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,177,477,852 |
8,177,477,852 |
7,867,965,154 |
7,867,965,154 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,484,441,019 |
-3,484,441,019 |
-3,793,953,717 |
-3,793,953,717 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,964,843,133 |
10,794,368,137 |
15,221,270,578 |
9,376,612,548 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,670,758,676 |
10,559,100,571 |
9,938,243,174 |
9,258,978,765 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5,106,576,730 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
294,084,457 |
235,267,566 |
176,450,674 |
117,633,783 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,702,114,947,587 |
3,340,399,508,888 |
3,284,107,069,464 |
3,349,452,398,591 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,563,372,130,113 |
2,192,362,471,200 |
2,131,452,738,650 |
2,195,416,616,094 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,380,722,589,406 |
2,033,510,832,300 |
2,001,172,672,943 |
2,075,778,172,045 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
476,581,824,619 |
351,789,892,089 |
458,360,553,445 |
382,816,605,555 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,165,304,537 |
62,125,503,508 |
15,090,559,911 |
20,282,971,164 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
125,014,602,908 |
129,251,032,919 |
120,180,396,721 |
139,226,543,467 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,814,446,288 |
36,117,021,548 |
10,822,892,248 |
30,078,762,154 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
105,553,817,773 |
79,376,672,923 |
45,473,178,676 |
78,363,888,998 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,060,900,813 |
27,016,438,573 |
27,911,017,348 |
68,895,225,886 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,575,731,025,204 |
1,333,840,763,074 |
1,310,360,722,403 |
1,329,549,300,455 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,800,667,264 |
13,993,507,666 |
12,973,352,191 |
26,564,874,366 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
182,649,540,707 |
158,851,638,900 |
130,280,065,707 |
119,638,444,049 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
8,047,272,551 |
17,839,873,193 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
174,602,268,156 |
141,011,765,707 |
130,280,065,707 |
119,638,444,049 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,138,742,817,474 |
1,148,037,037,688 |
1,152,654,330,814 |
1,154,035,782,497 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,138,742,817,474 |
1,148,037,037,688 |
1,152,654,330,814 |
1,154,035,782,497 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
24,230,059,200 |
24,230,059,200 |
24,230,059,200 |
24,230,059,200 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
182,263,351,733 |
182,263,351,733 |
182,287,591,914 |
194,826,186,830 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,191,833,055 |
13,191,833,055 |
13,191,833,055 |
13,191,833,055 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
128,870,128,498 |
126,217,673,326 |
137,584,886,483 |
126,988,988,625 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,317,503,606 |
37,914,378,499 |
6,137,955,673 |
59,910,382,839 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
88,552,624,892 |
88,303,294,827 |
131,446,930,810 |
67,078,605,786 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
218,507,514,988 |
230,454,190,374 |
223,680,030,162 |
223,118,784,787 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,702,114,947,587 |
3,340,399,508,888 |
3,284,107,069,464 |
3,349,452,398,591 |
|