MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,496,670,071,830 2,622,523,248,504 3,000,838,960,506
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 411,281,268,344 393,311,149,877 344,734,620,233
1. Tiền 381,281,268,341 388,311,149,877 303,734,620,233
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 5,000,000,000 41,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,500,000,000 17,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,500,000,000 17,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 477,721,935,734 606,345,743,988 499,228,125,398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 435,297,676,533 487,146,679,998 456,871,750,759
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,232,883,029 99,721,022,583 27,565,467,249
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,173,914,310 24,623,250,913 22,322,632,229
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,982,538,138 -5,233,392,059 -7,531,724,839
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 88,182,553
IV. Hàng tồn kho 1,454,797,547,616 1,564,226,394,100 2,099,092,747,404
1. Hàng tồn kho 1,454,797,547,616 1,564,226,394,100 2,099,092,747,404
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 152,869,320,136 47,139,960,539 40,283,467,471
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 124,387,754 1,242,887,328 2,215,696,247
2. Thuế GTGT được khấu trừ 144,134,779,366 45,244,914,155 21,269,762,116
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 538,011,696 652,159,056 16,798,009,108
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,072,141,320
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 489,244,865,267 803,118,711,727 840,012,456,902
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,032,315,546 8,670,363,545
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,032,315,546 8,670,363,545
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 472,210,843,759 742,124,620,926 776,665,408,966
1. Tài sản cố định hữu hình 171,922,294,145 424,936,089,996 429,730,425,675
- Nguyên giá 309,352,144,544 652,933,105,508 718,744,457,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,429,850,399 -227,997,015,512 -289,014,031,524
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,215,623,510 60,738,855,412 52,329,317,580
- Nguyên giá 25,228,476,068 77,983,819,989 76,967,394,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,012,852,558 -17,244,964,577 -24,638,076,954
3. Tài sản cố định vô hình 234,470,494,589 256,449,675,518 294,605,665,711
- Nguyên giá 239,790,756,153 264,147,543,342 300,397,008,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,320,261,564 -7,697,867,824 -5,791,342,564
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,574,275,068 41,337,192,473
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,602,431,515 42,574,275,068 41,337,192,473
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,308,748,876 8,512,088,135 8,512,088,135
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,661,918,871 11,661,918,871 11,661,918,871
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,353,169,995 -3,149,830,736 -3,149,830,736
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,313,667,216 4,875,412,052 4,827,403,783
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,540,212,670 3,325,212,965 3,396,841,195
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 609,128,811 724,759,881
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 941,070,276 705,802,707
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,985,914,937,097 3,425,641,960,231 3,840,851,417,408
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,980,273,212,073 2,297,989,190,689 2,619,998,816,872
I. Nợ ngắn hạn 1,941,496,170,215 2,110,511,935,914 2,449,228,002,686
1. Phải trả người bán ngắn hạn 159,755,124,665 307,563,399,669 369,812,665,003
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,978,615,654 54,506,702,170 20,899,637,897
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 143,749,662,368 140,347,003,027 134,371,545,565
4. Phải trả người lao động 42,653,544,165 27,982,011,083 26,178,211,952
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,695,659,931 78,421,273,400 66,979,208,649
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,263,133,747 46,917,870,665
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,465,531,526,416 1,769,632,771,014
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,633,817,653 10,896,886,402 14,436,091,941
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,777,041,858 187,477,254,775 170,770,814,186
1. Phải trả người bán dài hạn 4,404,679,400
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 400,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,972,362,458 187,477,254,775 170,770,814,186
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 842,442,078,572 1,127,652,769,542 1,220,852,600,536
I. Vốn chủ sở hữu 841,707,778,572 1,127,652,769,542 1,220,852,600,536
1. Vốn góp của chủ sở hữu 476,400,000,000 571,679,930,000 571,679,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 571,679,930,000 571,679,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,211,680,048 464,878,130
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15,050,059,200
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,091,926,375 93,116,915,050 122,111,329,093
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 17,263,178,515 10,525,307,541 11,927,892,981
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 265,332,471,745 224,525,857,149 253,904,393,401
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61,738,953,001 162,637,791,322
- LNST chưa phân phối kỳ này 162,786,904,148 91,266,602,079
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 227,339,881,672 246,178,995,861
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 734,300,000
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,985,914,937,097 3,425,641,960,231 3,840,851,417,408
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.