MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,667,539,428,072 2,911,477,138,444 2,879,596,767,497 2,620,552,685,641
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 193,155,641,978 466,544,081,294 452,376,132,142 393,261,788,018
1. Tiền 191,660,475,311 465,054,081,294 307,376,132,142 388,261,788,018
2. Các khoản tương đương tiền 1,495,166,667 1,490,000,000 145,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 9,000,000,000 11,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 9,000,000,000 11,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 547,480,848,537 865,855,556,739 854,721,161,058 603,777,783,130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 465,520,496,408 744,972,055,527 692,175,080,072 483,788,318,130
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,766,155,738 41,262,482,469 90,979,071,940 99,715,234,078
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,801,456,316 85,344,962,926 77,290,873,229 25,419,440,428
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,607,259,925 -5,723,944,183 -5,723,864,183 -5,233,392,059
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 88,182,553
IV. Hàng tồn kho 1,829,757,897,377 1,488,697,844,317 1,515,876,921,125 1,564,829,362,911
1. Hàng tồn kho 1,829,757,897,377 1,488,697,844,317 1,515,876,921,125 1,564,829,362,911
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 87,145,040,180 80,379,656,094 47,622,553,172 47,183,751,582
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 218,098,657 677,049,052 1,269,143,855 1,242,887,328
2. Thuế GTGT được khấu trừ 85,764,780,459 79,521,968,813 46,117,925,919 45,288,705,198
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,162,161,064 180,638,229 235,483,398 652,159,056
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 779,974,861,477 791,703,151,577 784,343,733,797 841,072,597,390
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,032,315,546 4,032,315,546 4,032,315,546 5,038,315,546
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,032,315,546 4,032,315,546 4,032,315,546 5,032,315,546
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 658,871,231,177 659,426,759,177 688,142,652,737 742,124,620,926
1. Tài sản cố định hữu hình 348,472,300,487 349,638,787,250 374,801,326,466 424,936,089,996
- Nguyên giá 530,756,908,242 546,481,176,677 587,744,653,496 652,933,105,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,284,607,755 -196,842,389,427 -212,943,327,030 -227,997,015,512
2. Tài sản cố định thuê tài chính 64,983,689,445 63,063,259,656 61,181,148,387 60,738,855,412
- Nguyên giá 76,381,530,221 76,381,530,221 76,381,530,221 77,983,819,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,397,840,776 -13,318,270,565 -15,200,381,834 -17,244,964,577
3. Tài sản cố định vô hình 245,415,241,245 246,724,712,271 252,160,177,884 256,449,675,518
- Nguyên giá 252,004,819,493 253,698,271,253 259,448,870,444 264,147,543,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,589,578,248 -6,973,558,982 -7,288,692,560 -7,697,867,824
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 103,377,781,158 115,793,208,991 80,031,983,532 81,546,572,377
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 103,377,781,158 115,793,208,991 80,031,983,532 81,546,572,377
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,096,805,300 8,096,805,300 8,096,805,300 8,096,805,300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,661,918,871 11,661,918,871 11,661,918,871 11,661,918,871
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,565,113,571 -3,565,113,571 -3,565,113,571 -3,565,113,571
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,596,728,296 4,354,062,563 4,039,976,682 4,266,283,241
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,898,836,584 3,295,358,502 3,040,089,513 3,325,212,965
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 521,553,866
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,176,337,846 1,058,704,061 999,887,169 941,070,276
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,447,514,289,549 3,703,180,290,021 3,663,940,501,294 3,461,625,283,031
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,325,926,684,072 2,654,279,789,575 2,510,660,357,221 2,334,708,873,527
I. Nợ ngắn hạn 2,187,501,431,661 2,485,087,734,642 2,337,190,391,130 2,147,230,020,870
1. Phải trả người bán ngắn hạn 488,772,724,911 410,464,244,242 332,958,988,785 344,086,536,120
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,880,725,635 42,898,917,542 16,692,584,122 54,512,702,170
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 118,124,251,758 135,018,016,389 137,294,689,150 140,293,816,411
4. Phải trả người lao động 11,175,500,867 29,086,170,457 26,257,254,673 21,339,361,796
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,213,077,397 85,923,102,887 127,605,623,914 82,685,085,708
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 115,505,715,552 294,123,109,120 134,669,667,576 27,881,265,198
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,413,292,940,161 1,467,238,502,204 1,548,222,078,125 1,465,531,526,416
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,536,495,380 20,335,671,801 13,489,504,785 10,899,727,051
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 138,425,252,411 169,192,054,933 173,469,966,091 187,478,852,657
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 138,425,252,411 169,192,054,933 173,469,966,091 187,478,852,657
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,121,587,605,477 1,048,900,500,446 1,153,280,144,073 1,126,916,409,504
I. Vốn chủ sở hữu 1,121,587,605,477 1,048,900,500,446 1,153,280,144,073 1,126,916,409,504
1. Vốn góp của chủ sở hữu 476,400,000,000 476,400,000,000 571,679,930,000 571,679,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 476,400,000,000 476,400,000,000 571,679,930,000 571,679,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,211,680,048 7,211,680,048 464,878,130 464,878,130
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 122,299,934,740 153,973,590,462 92,783,451,953 93,125,436,992
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,723,076,657 37,868,297,114 10,525,307,541 10,525,307,541
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 289,340,056,641 170,370,731,878 258,277,321,103 223,959,372,640
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 255,238,109,005 41,290,237,742 62,268,230,462 61,421,234,595
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,101,947,636 129,080,494,136 196,009,090,641 162,538,138,045
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 198,612,857,391 203,076,200,944 219,549,255,346 227,161,484,202
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,447,514,289,549 3,703,180,290,021 3,663,940,501,294 3,461,625,283,031
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.