TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
1,285,924,807,280 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
790,406,207,644 |
|
1. Tiền |
|
|
|
77,306,207,644 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
713,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
269,754,863,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
327,963,674,615 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-58,208,811,615 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
62,875,280,528 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
2,402,469,807 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
4,424,408,935 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
56,048,401,786 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
141,227,124,678 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
141,227,124,678 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
21,661,331,430 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
12,327,112,671 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
9,334,218,759 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
2,021,275,109,910 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
12,593,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
12,593,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
19,858,853,715 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
17,157,432,182 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
43,849,477,433 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-26,692,045,251 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
2,701,421,533 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
4,085,166,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,383,745,016 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
25,959,592,612 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
64,671,729,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-38,712,137,338 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
668,314,906,722 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
668,314,906,722 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
1,292,381,943,238 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
1,298,009,569,906 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
6,641,716,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-12,269,342,668 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
2,166,213,623 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
298,942,963 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
1,867,270,660 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
3,307,199,917,190 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
993,385,413,862 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
262,919,593,920 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
11,189,921,228 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
11,044,699,341 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
215,890,541 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
6,529,298,135 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
36,141,462,339 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
3,035,686,755 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
187,706,678,199 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
7,055,957,382 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
730,465,819,942 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
9,831,896,032 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
693,422,643,467 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
18,315,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
8,896,280,443 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
2,313,814,503,328 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
2,313,814,503,328 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
1,936,407,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
58,428,968,593 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
46,328,705,910 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
34,940,985,935 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
237,708,842,890 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
233,368,580,578 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
4,340,262,312 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
3,307,199,917,190 |
|