MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Bến Thành - Công ty TNHH MTV (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,285,924,807,280
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 790,406,207,644
1. Tiền 77,306,207,644
2. Các khoản tương đương tiền 713,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 269,754,863,000
1. Chứng khoán kinh doanh 327,963,674,615
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -58,208,811,615
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,875,280,528
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,402,469,807
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,424,408,935
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 56,048,401,786
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 141,227,124,678
1. Hàng tồn kho 141,227,124,678
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,661,331,430
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,327,112,671
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,334,218,759
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,021,275,109,910
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,593,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,593,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,858,853,715
1. Tài sản cố định hữu hình 17,157,432,182
- Nguyên giá 43,849,477,433
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,692,045,251
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,701,421,533
- Nguyên giá 4,085,166,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,383,745,016
III. Bất động sản đầu tư 25,959,592,612
- Nguyên giá 64,671,729,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,712,137,338
IV. Tài sản dở dang dài hạn 668,314,906,722
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 668,314,906,722
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,292,381,943,238
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,298,009,569,906
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,641,716,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,269,342,668
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,166,213,623
1. Chi phí trả trước dài hạn 298,942,963
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,867,270,660
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,307,199,917,190
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 993,385,413,862
I. Nợ ngắn hạn 262,919,593,920
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,189,921,228
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,044,699,341
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 215,890,541
4. Phải trả người lao động 6,529,298,135
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,141,462,339
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,035,686,755
9. Phải trả ngắn hạn khác 187,706,678,199
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,055,957,382
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 730,465,819,942
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,831,896,032
7. Phải trả dài hạn khác 693,422,643,467
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,315,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 8,896,280,443
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,313,814,503,328
I. Vốn chủ sở hữu 2,313,814,503,328
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,936,407,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 58,428,968,593
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 46,328,705,910
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 34,940,985,935
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 237,708,842,890
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 233,368,580,578
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,340,262,312
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,307,199,917,190
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.