1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
20,632,453,199 |
21,339,784,625 |
19,660,110,961 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
353,824,594 |
266,510,497 |
154,585,518 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
20,278,628,605 |
21,073,274,128 |
19,505,525,443 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
13,487,093,990 |
12,711,276,657 |
9,875,756,443 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
6,791,534,615 |
8,361,997,471 |
9,629,769,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,107,946 |
905,489,512 |
852,735,332 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-1,953,070,476 |
1,117,510 |
425,137,603 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
412,430,807 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
5,173,098,786 |
4,878,942,184 |
2,142,717,335 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,489,132,241 |
4,932,294,236 |
4,590,377,034 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-1,913,517,990 |
-544,866,947 |
3,324,272,360 |
|
12. Thu nhập khác |
|
123,672,763 |
754,259,410 |
370,484,978 |
|
13. Chi phí khác |
|
175,098 |
159,665,813 |
13,620,852 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
123,497,665 |
594,593,597 |
356,864,126 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-1,790,020,325 |
49,726,650 |
3,681,136,486 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-338,292,456 |
599,826,039 |
777,730,363 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-1,451,727,869 |
-550,099,389 |
2,903,406,123 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-1,451,727,869 |
-550,099,389 |
2,903,406,123 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-242 |
-92 |
484 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-92 |
484 |
|