1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,824,279,238 |
59,858,516,624 |
|
20,632,453,199 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
353,824,594 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,824,279,238 |
59,858,516,624 |
|
20,278,628,605 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,263,586,511 |
46,819,742,107 |
|
13,487,093,990 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,560,692,727 |
13,038,774,517 |
|
6,791,534,615 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,432,865,242 |
1,604,016,663 |
|
4,107,946 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
-1,953,070,476 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
412,430,807 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,493,717,082 |
6,072,326,000 |
|
5,173,098,786 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,342,274,661 |
15,666,540,386 |
|
5,489,132,241 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,157,511,794 |
-23,618,028,930 |
|
-1,913,517,990 |
|
12. Thu nhập khác |
43,700,857 |
2,210,295,399 |
|
123,672,763 |
|
13. Chi phí khác |
20,288,479 |
1,812,176 |
|
175,098 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,412,378 |
2,208,483,223 |
|
123,497,665 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,180,924,172 |
-21,409,545,707 |
|
-1,790,020,325 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
98,038,675 |
263,017,878 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-5,036,934,148 |
|
-338,292,456 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,082,885,497 |
-16,635,629,437 |
|
-1,451,727,869 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,082,885,497 |
-16,635,629,437 |
|
-1,451,727,869 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,805 |
|
|
-242 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|