1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,068,887,849 |
14,416,492,713 |
11,411,058,130 |
7,643,315,822 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,422,900 |
31,372,000 |
23,751,312 |
91,249,705 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,067,464,949 |
14,385,120,713 |
11,387,306,818 |
7,552,066,117 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,116,433,842 |
10,797,837,029 |
6,932,934,324 |
4,312,078,291 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,951,031,107 |
3,587,283,684 |
4,454,372,494 |
3,239,987,826 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
53,270,560 |
164,798,731 |
84,852,924 |
135,020,963 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,053,287,579 |
1,784,353,856 |
921,725,863 |
1,467,406,531 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,381,458,309 |
603,467,657 |
288,680,674 |
553,596,584 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,569,555,779 |
1,364,260,902 |
3,328,818,881 |
1,354,005,674 |
|
12. Thu nhập khác |
-367,601,758 |
7,507,301 |
471,218,806 |
72,647,627 |
|
13. Chi phí khác |
3,505,605 |
23,856,534 |
60,417,297 |
26,091,110 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-371,107,363 |
-16,349,233 |
410,801,509 |
46,556,517 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,198,448,416 |
1,347,911,669 |
3,739,620,390 |
1,400,562,191 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
246,689,683 |
275,882,334 |
297,386,204 |
289,559,663 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
951,758,733 |
1,072,029,335 |
3,442,234,186 |
1,111,002,528 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
951,758,733 |
1,072,029,335 |
3,442,234,186 |
1,111,002,528 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
301 |
339 |
1,090 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
301 |
339 |
1,090 |
|
|