1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,602,982,806 |
7,881,164,402 |
14,670,171,248 |
41,728,261,783 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,964,838 |
312,000 |
843,780 |
10,994,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,590,017,968 |
7,880,852,402 |
14,669,327,468 |
41,717,267,283 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,482,796,680 |
4,436,836,815 |
10,305,713,026 |
32,657,038,623 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,107,221,288 |
3,444,015,587 |
4,363,614,442 |
9,060,228,660 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
209,825,803 |
125,716,919 |
113,091,230 |
123,427,163 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,187,780,435 |
1,543,674,028 |
2,159,975,898 |
4,063,901,067 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
365,134,418 |
424,235,777 |
575,115,174 |
1,062,955,657 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,764,132,238 |
1,601,822,701 |
1,741,614,600 |
4,056,799,099 |
|
12. Thu nhập khác |
171,396,772 |
8,153,363 |
21,638,164 |
214,775,852 |
|
13. Chi phí khác |
36,025,211 |
15,000,001 |
3,500,250 |
82,321,960 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
135,371,561 |
-6,846,638 |
18,137,914 |
132,453,892 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,899,503,799 |
1,594,976,063 |
1,759,752,514 |
4,189,252,991 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
386,200,760 |
328,295,213 |
152,776,788 |
590,919,312 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,513,303,039 |
1,266,680,850 |
1,606,975,726 |
3,598,333,679 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,513,303,039 |
1,266,680,850 |
1,606,975,726 |
3,598,333,679 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
479 |
401 |
509 |
1,139 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
479 |
401 |
509 |
1,139 |
|