MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,422,147,864 8,656,392,157 29,557,496,496 31,203,444,367
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 52,637,469 33,205,050 69,231,080 13,046,616
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,369,510,395 8,623,187,107 29,488,265,416 31,190,397,751
4. Giá vốn hàng bán 8,315,309,597 5,290,770,916 22,101,107,882 22,333,014,864
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,054,200,798 3,332,416,191 7,387,157,534 8,857,382,887
6. Doanh thu hoạt động tài chính 142,526,854 73,623,607 78,488,255 43,410,576
7. Chi phí tài chính 54,062,795
- Trong đó: Chi phí lãi vay 54,062,795
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,772,001,790 1,487,710,618 4,141,321,206 4,253,292,405
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 328,494,558 447,480,347 905,881,323 973,597,644
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,096,231,304 1,470,848,833 2,364,380,465 3,673,903,414
12. Thu nhập khác 424,984,056 29,247,624 109,918,479 246,435,193
13. Chi phí khác 257,290,641 15,000,000 5,040,234 12,394,424
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 167,693,415 14,247,624 104,878,245 234,040,769
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,263,924,719 1,485,096,457 2,469,258,710 3,907,944,183
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 452,792,324 300,019,291 494,851,742 782,347,663
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,811,132,395 1,185,077,166 1,974,406,968 3,125,596,520
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,811,132,395 1,185,077,166 1,974,406,968 3,125,596,520
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 625
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 625
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.