1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,548,963,773 |
12,422,147,864 |
8,656,392,157 |
29,557,496,496 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,116,071 |
52,637,469 |
33,205,050 |
69,231,080 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,541,847,702 |
12,369,510,395 |
8,623,187,107 |
29,488,265,416 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,103,388,919 |
8,315,309,597 |
5,290,770,916 |
22,101,107,882 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,438,458,783 |
4,054,200,798 |
3,332,416,191 |
7,387,157,534 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
77,243,705 |
142,526,854 |
73,623,607 |
78,488,255 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
54,062,795 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
54,062,795 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,268,026,459 |
1,772,001,790 |
1,487,710,618 |
4,141,321,206 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,141,959,011 |
328,494,558 |
447,480,347 |
905,881,323 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,105,717,018 |
2,096,231,304 |
1,470,848,833 |
2,364,380,465 |
|
12. Thu nhập khác |
58,965,025 |
424,984,056 |
29,247,624 |
109,918,479 |
|
13. Chi phí khác |
111,170,927 |
257,290,641 |
15,000,000 |
5,040,234 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-52,205,902 |
167,693,415 |
14,247,624 |
104,878,245 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,053,511,116 |
2,263,924,719 |
1,485,096,457 |
2,469,258,710 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
627,395,109 |
452,792,324 |
300,019,291 |
494,851,742 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,426,116,007 |
1,811,132,395 |
1,185,077,166 |
1,974,406,968 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,426,116,007 |
1,811,132,395 |
1,185,077,166 |
1,974,406,968 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
625 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
625 |
|