1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,126,122,842 |
25,547,189,848 |
12,071,616,000 |
8,588,156,275 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,859,240 |
34,073,886 |
111,231,468 |
71,603,490 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,112,263,602 |
25,513,115,962 |
11,960,384,532 |
8,516,552,785 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,817,541,057 |
18,318,968,488 |
9,217,240,365 |
4,982,298,409 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,294,722,545 |
7,194,147,474 |
2,743,144,167 |
3,534,254,376 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
192,243,113 |
113,248,434 |
273,449,194 |
62,656,387 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,608,117,464 |
4,304,039,578 |
588,925,345 |
2,111,366,391 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
824,545,387 |
833,913,808 |
276,409,631 |
508,448,221 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,054,302,807 |
2,169,442,522 |
2,151,258,385 |
977,096,151 |
|
12. Thu nhập khác |
85,834,906 |
20,543,967 |
531,574,767 |
48,710,300 |
|
13. Chi phí khác |
6,869,857 |
8,501,483 |
62,613,484 |
20,500,501 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
78,965,049 |
12,042,484 |
468,961,283 |
28,209,799 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,133,267,856 |
2,181,485,006 |
2,620,219,668 |
1,005,305,950 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
428,027,088 |
437,997,001 |
524,043,934 |
205,161,190 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,705,240,768 |
1,743,488,005 |
2,096,175,734 |
800,144,760 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,705,240,768 |
1,743,488,005 |
2,096,175,734 |
800,144,760 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
540 |
|
|
253 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
540 |
|
|
253 |
|