MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 27,039,548,852 30,440,960,320 39,792,816,547 33,886,016,700
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,208,548,613 4,644,559,944 6,796,704,248 3,389,037,100
1. Tiền 5,208,548,613 2,644,559,944 6,796,704,248 3,389,037,100
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,500,000,000 5,500,000,000 3,000,000,000 3,036,695,890
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,500,000,000 5,500,000,000 3,000,000,000 3,036,695,890
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,829,015,470 1,858,746,676 5,756,044,430 5,513,685,158
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,937,906,747 1,767,728,946 5,590,346,749 5,202,670,393
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,916,035 4,096,000 93,478,700 265,780,266
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 88,247,332 118,232,730 95,777,179 68,792,697
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -217,054,644 -31,311,000 -31,311,000 -31,311,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 7,752,802 7,752,802
IV. Hàng tồn kho 14,501,984,769 18,437,653,700 24,240,067,869 21,946,598,552
1. Hàng tồn kho 14,629,292,337 18,564,961,268 24,367,375,437 22,073,906,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -127,307,568 -127,307,568 -127,307,568 -127,307,568
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,696,415,691 23,340,516,422 22,988,200,155 22,633,602,007
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,230,927,086 16,099,337,985 15,971,410,528 15,846,571,427
1. Tài sản cố định hữu hình 2,617,755,035 2,486,165,934 2,358,238,477 2,233,399,376
- Nguyên giá 13,775,568,576 13,775,568,576 13,775,568,576 13,775,568,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,157,813,541 -11,289,402,642 -11,417,330,099 -11,542,169,200
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,613,172,051 13,613,172,051 13,613,172,051 13,613,172,051
- Nguyên giá 13,613,172,051 13,613,172,051 13,613,172,051 13,613,172,051
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 6,383,273,990 6,233,542,696 6,083,811,402 5,934,080,108
- Nguyên giá 22,308,939,310 22,308,939,310 22,308,939,310 22,308,939,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,925,665,320 -16,075,396,614 -16,225,127,908 -16,374,859,202
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,082,214,615 1,007,635,741 932,978,225 852,950,472
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,082,214,615 1,007,635,741 932,978,225 852,950,472
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 50,735,964,543 53,781,476,742 62,781,016,702 56,519,618,707
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,424,087,672 12,198,971,824 27,711,835,433 17,944,758,607
I. Nợ ngắn hạn 9,890,607,672 11,637,691,824 27,005,077,433 17,139,000,607
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,428,785,635 9,641,338,122 23,720,117,763 12,087,024,948
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 146,215,680 189,547,464 5,410,504 56,415,623
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 604,991,526 352,993,266 224,156,317 1,188,631,108
4. Phải trả người lao động 725,372,766 970,092,152 2,198,579,627
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 46,170,919
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,111,577,684 579,735,755 926,093,780 540,093,383
9. Phải trả ngắn hạn khác 624,200,180 663,783,935 721,883,962 630,932,963
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 203,293,282 210,293,282 437,322,955 437,322,955
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 533,480,000 561,280,000 706,758,000 805,758,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 533,480,000 561,280,000 706,758,000 805,758,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,311,876,871 41,582,504,918 35,069,181,269 38,574,860,100
I. Vốn chủ sở hữu 40,311,876,871 41,582,504,918 35,069,181,269 38,574,860,100
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,707,300,000 2,707,300,000 2,707,300,000 2,707,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,747,133,746 1,747,133,746 2,023,025,419 2,023,025,419
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,857,443,125 7,128,071,172 338,855,850 3,844,534,681
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,358,207,944 1,111,002,528 273,570,552 3,779,249,383
- LNST chưa phân phối kỳ này 499,235,181 6,017,068,644 65,285,298 65,285,298
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 50,735,964,543 53,781,476,742 62,781,016,702 56,519,618,707
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.