TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,560,392,655 |
31,635,109,916 |
27,039,548,852 |
30,440,960,320 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,283,965,977 |
5,299,767,207 |
5,208,548,613 |
4,644,559,944 |
|
1. Tiền |
2,283,965,977 |
5,299,767,207 |
5,208,548,613 |
2,644,559,944 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,890,176,114 |
5,079,714,266 |
1,829,015,470 |
1,858,746,676 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,762,983,450 |
5,037,073,037 |
1,937,906,747 |
1,767,728,946 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,583,500 |
5,161,000 |
19,916,035 |
4,096,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
133,059,489 |
66,930,554 |
88,247,332 |
118,232,730 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,311,000 |
-31,311,000 |
-217,054,644 |
-31,311,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,860,675 |
1,860,675 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,386,250,564 |
18,255,628,443 |
14,501,984,769 |
18,437,653,700 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,482,157,842 |
18,351,535,721 |
14,629,292,337 |
18,564,961,268 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-95,907,278 |
-95,907,278 |
-127,307,568 |
-127,307,568 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,393,344,902 |
24,023,924,474 |
23,696,415,691 |
23,340,516,422 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,030,256,655 |
16,362,516,188 |
16,230,927,086 |
16,099,337,985 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,880,933,238 |
2,749,344,137 |
2,617,755,035 |
2,486,165,934 |
|
- Nguyên giá |
14,296,834,578 |
14,296,834,578 |
13,775,568,576 |
13,775,568,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,415,901,340 |
-11,547,490,441 |
-11,157,813,541 |
-11,289,402,642 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,149,323,417 |
13,613,172,051 |
13,613,172,051 |
13,613,172,051 |
|
- Nguyên giá |
15,149,323,417 |
13,613,172,051 |
13,613,172,051 |
13,613,172,051 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,146,585,210 |
6,533,005,282 |
6,383,273,990 |
6,233,542,696 |
|
- Nguyên giá |
20,772,787,944 |
22,308,939,310 |
22,308,939,310 |
22,308,939,310 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,626,202,734 |
-15,775,934,028 |
-15,925,665,320 |
-16,075,396,614 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,216,503,037 |
1,128,403,004 |
1,082,214,615 |
1,007,635,741 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,216,503,037 |
1,128,403,004 |
1,082,214,615 |
1,007,635,741 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
58,953,737,557 |
55,659,034,390 |
50,735,964,543 |
53,781,476,742 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,156,124,207 |
18,789,391,705 |
10,424,087,672 |
12,198,971,824 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,467,603,807 |
18,123,371,305 |
9,890,607,672 |
11,637,691,824 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,783,705,281 |
12,219,421,589 |
6,428,785,635 |
9,641,338,122 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
193,950,587 |
240,924,194 |
146,215,680 |
189,547,464 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
837,110,707 |
1,305,305,497 |
604,991,526 |
352,993,266 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,642,972,785 |
2,780,652,655 |
725,372,766 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
46,170,919 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,154,297,574 |
714,541,238 |
1,111,577,684 |
579,735,755 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
647,623,591 |
654,582,850 |
624,200,180 |
663,783,935 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
207,943,282 |
207,943,282 |
203,293,282 |
210,293,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
688,520,400 |
666,020,400 |
533,480,000 |
561,280,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
688,520,400 |
666,020,400 |
533,480,000 |
561,280,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
35,797,613,350 |
36,869,642,685 |
40,311,876,871 |
41,582,504,918 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
35,797,613,350 |
36,869,642,685 |
40,311,876,871 |
41,582,504,918 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,747,133,746 |
1,747,133,746 |
1,747,133,746 |
1,747,133,746 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,343,179,604 |
2,415,208,939 |
5,857,443,125 |
7,128,071,172 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
843,944,423 |
1,915,973,758 |
5,358,207,944 |
1,111,002,528 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
499,235,181 |
499,235,181 |
499,235,181 |
6,017,068,644 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
58,953,737,557 |
55,659,034,390 |
50,735,964,543 |
53,781,476,742 |
|