TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,281,196,966 |
27,085,721,703 |
32,139,031,745 |
34,560,392,655 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,967,308,098 |
4,478,488,645 |
2,418,500,245 |
2,283,965,977 |
|
1. Tiền |
4,467,308,098 |
2,978,488,645 |
2,418,500,245 |
2,283,965,977 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,403,740,334 |
1,293,913,629 |
1,417,507,290 |
7,890,176,114 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,347,368,319 |
1,208,135,128 |
1,257,385,931 |
7,762,983,450 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,000,000 |
|
705,000 |
23,583,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
60,273,125 |
117,089,501 |
188,866,684 |
133,059,489 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,311,000 |
-31,311,000 |
-31,311,000 |
-31,311,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
7,409,890 |
|
1,860,675 |
1,860,675 |
|
IV. Hàng tồn kho |
16,910,148,534 |
11,291,094,906 |
18,303,024,210 |
21,386,250,564 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,991,872,962 |
11,387,002,184 |
18,398,931,488 |
21,482,157,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-81,724,428 |
-95,907,278 |
-95,907,278 |
-95,907,278 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
22,224,523 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
22,224,523 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,735,023,587 |
25,384,369,594 |
25,000,938,661 |
24,393,344,902 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,050,852,726 |
18,871,763,624 |
18,692,674,523 |
18,030,256,655 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,901,529,309 |
3,722,440,207 |
3,543,351,106 |
2,880,933,238 |
|
- Nguyên giá |
15,603,220,942 |
15,603,220,942 |
15,603,220,942 |
14,296,834,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,701,691,633 |
-11,880,780,735 |
-12,059,869,836 |
-11,415,901,340 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
|
- Nguyên giá |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,595,779,090 |
5,446,047,798 |
5,296,316,504 |
5,146,585,210 |
|
- Nguyên giá |
20,772,787,944 |
20,772,787,944 |
20,772,787,944 |
20,772,787,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,177,008,854 |
-15,326,740,146 |
-15,476,471,440 |
-15,626,202,734 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,088,391,771 |
1,066,558,172 |
1,011,947,634 |
1,216,503,037 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,088,391,771 |
1,066,558,172 |
1,011,947,634 |
1,216,503,037 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
60,016,220,553 |
52,470,091,297 |
57,139,970,406 |
58,953,737,557 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,390,227,693 |
10,285,942,174 |
15,063,635,593 |
23,156,124,207 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,780,179,693 |
9,705,973,774 |
14,465,667,193 |
22,467,603,807 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,601,922,147 |
6,028,523,256 |
12,460,686,919 |
16,783,705,281 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,554,460 |
1,950,000 |
5,621,105 |
193,950,587 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,836,503,763 |
651,967,702 |
349,581,374 |
837,110,707 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,504,464,908 |
885,618,638 |
|
2,642,972,785 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
49,706,339 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
814,720,757 |
1,158,076,818 |
788,740,636 |
1,154,297,574 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
734,484,891 |
673,322,254 |
638,088,392 |
647,623,591 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
255,528,767 |
256,808,767 |
222,948,767 |
207,943,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
610,048,000 |
579,968,400 |
597,968,400 |
688,520,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
610,048,000 |
579,968,400 |
597,968,400 |
688,520,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,625,992,860 |
42,184,149,123 |
42,076,334,813 |
35,797,613,350 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,625,992,860 |
42,184,149,123 |
42,076,334,813 |
35,797,613,350 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,447,133,746 |
1,447,133,746 |
1,447,133,746 |
1,747,133,746 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,471,559,114 |
8,029,715,377 |
7,921,901,067 |
1,343,179,604 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,972,323,933 |
7,530,480,196 |
-107,814,310 |
843,944,423 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
499,235,181 |
499,235,181 |
8,029,715,377 |
499,235,181 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
60,016,220,553 |
52,470,091,297 |
57,139,970,406 |
58,953,737,557 |
|