MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 34,281,196,966 27,085,721,703 32,139,031,745 34,560,392,655
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,967,308,098 4,478,488,645 2,418,500,245 2,283,965,977
1. Tiền 4,467,308,098 2,978,488,645 2,418,500,245 2,283,965,977
2. Các khoản tương đương tiền 1,500,000,000 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,403,740,334 1,293,913,629 1,417,507,290 7,890,176,114
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,347,368,319 1,208,135,128 1,257,385,931 7,762,983,450
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,000,000 705,000 23,583,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 60,273,125 117,089,501 188,866,684 133,059,489
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,311,000 -31,311,000 -31,311,000 -31,311,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 7,409,890 1,860,675 1,860,675
IV. Hàng tồn kho 16,910,148,534 11,291,094,906 18,303,024,210 21,386,250,564
1. Hàng tồn kho 16,991,872,962 11,387,002,184 18,398,931,488 21,482,157,842
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -81,724,428 -95,907,278 -95,907,278 -95,907,278
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,224,523
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,224,523
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,735,023,587 25,384,369,594 25,000,938,661 24,393,344,902
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,050,852,726 18,871,763,624 18,692,674,523 18,030,256,655
1. Tài sản cố định hữu hình 3,901,529,309 3,722,440,207 3,543,351,106 2,880,933,238
- Nguyên giá 15,603,220,942 15,603,220,942 15,603,220,942 14,296,834,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,701,691,633 -11,880,780,735 -12,059,869,836 -11,415,901,340
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,149,323,417 15,149,323,417 15,149,323,417 15,149,323,417
- Nguyên giá 15,149,323,417 15,149,323,417 15,149,323,417 15,149,323,417
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 5,595,779,090 5,446,047,798 5,296,316,504 5,146,585,210
- Nguyên giá 20,772,787,944 20,772,787,944 20,772,787,944 20,772,787,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,177,008,854 -15,326,740,146 -15,476,471,440 -15,626,202,734
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,088,391,771 1,066,558,172 1,011,947,634 1,216,503,037
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,088,391,771 1,066,558,172 1,011,947,634 1,216,503,037
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 60,016,220,553 52,470,091,297 57,139,970,406 58,953,737,557
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,390,227,693 10,285,942,174 15,063,635,593 23,156,124,207
I. Nợ ngắn hạn 18,780,179,693 9,705,973,774 14,465,667,193 22,467,603,807
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,601,922,147 6,028,523,256 12,460,686,919 16,783,705,281
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,554,460 1,950,000 5,621,105 193,950,587
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,836,503,763 651,967,702 349,581,374 837,110,707
4. Phải trả người lao động 2,504,464,908 885,618,638 2,642,972,785
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,706,339
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 814,720,757 1,158,076,818 788,740,636 1,154,297,574
9. Phải trả ngắn hạn khác 734,484,891 673,322,254 638,088,392 647,623,591
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 255,528,767 256,808,767 222,948,767 207,943,282
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 610,048,000 579,968,400 597,968,400 688,520,400
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 610,048,000 579,968,400 597,968,400 688,520,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,625,992,860 42,184,149,123 42,076,334,813 35,797,613,350
I. Vốn chủ sở hữu 40,625,992,860 42,184,149,123 42,076,334,813 35,797,613,350
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,707,300,000 2,707,300,000 2,707,300,000 2,707,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,447,133,746 1,447,133,746 1,447,133,746 1,747,133,746
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,471,559,114 8,029,715,377 7,921,901,067 1,343,179,604
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,972,323,933 7,530,480,196 -107,814,310 843,944,423
- LNST chưa phân phối kỳ này 499,235,181 499,235,181 8,029,715,377 499,235,181
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 60,016,220,553 52,470,091,297 57,139,970,406 58,953,737,557
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.