MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 23,973,823,709 27,817,569,061 42,838,122,821 34,281,196,966
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,400,148,517 3,989,430,265 5,653,312,941 5,967,308,098
1. Tiền 2,900,148,517 1,489,430,265 3,153,312,941 4,467,308,098
2. Các khoản tương đương tiền 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,400,000,000 6,400,000,000 3,000,000,000 6,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,400,000,000 6,400,000,000 3,000,000,000 6,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,253,632,262 1,941,370,275 5,076,978,570 5,403,740,334
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,049,012,404 1,141,904,927 4,427,897,576 5,347,368,319
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 164,223,454 60,000,000 20,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 71,707,404 770,776,348 677,977,104 60,273,125
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,311,000 -31,311,000 -31,311,000 -31,311,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,414,890 7,409,890
IV. Hàng tồn kho 10,874,576,372 15,486,768,521 29,107,831,310 16,910,148,534
1. Hàng tồn kho 10,956,300,800 15,568,492,949 29,189,555,738 16,991,872,962
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -81,724,428 -81,724,428 -81,724,428 -81,724,428
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,466,558
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 45,466,558
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,685,252,124 26,317,439,609 26,118,263,155 25,735,023,587
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,589,549,354 19,409,030,928 19,229,941,827 19,050,852,726
1. Tài sản cố định hữu hình 4,440,225,937 4,259,707,511 4,080,618,410 3,901,529,309
- Nguyên giá 15,603,220,942 15,603,220,942 15,603,220,942 15,603,220,942
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,162,995,005 -11,343,513,431 -11,522,602,532 -11,701,691,633
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,149,323,417 15,149,323,417 15,149,323,417 15,149,323,417
- Nguyên giá 15,149,323,417 15,149,323,417 15,149,323,417 15,149,323,417
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 6,044,972,972 5,895,241,678 5,745,510,384 5,595,779,090
- Nguyên giá 20,772,787,944 20,772,787,944 20,772,787,944 20,772,787,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,727,814,972 -14,877,546,266 -15,027,277,560 -15,177,008,854
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,050,729,798 1,013,167,003 1,142,810,944 1,088,391,771
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,050,729,798 1,013,167,003 1,142,810,944 1,088,391,771
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 50,659,075,833 54,135,008,670 68,956,385,976 60,016,220,553
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,644,338,285 11,967,590,272 31,429,060,473 19,390,227,693
I. Nợ ngắn hạn 8,932,428,285 11,239,180,272 30,789,522,473 18,780,179,693
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,822,763,092 9,162,482,545 27,242,121,849 12,601,922,147
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 405,000 4,254,200 165,293,551 32,554,460
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 735,814,363 405,560,037 1,218,827,087 1,836,503,763
4. Phải trả người lao động 952,609,934 2,504,464,908
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,765,550 01
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,430,693,571 817,489,512 1,105,080,606 814,720,757
9. Phải trả ngắn hạn khác 825,476,629 789,943,831 802,670,613 734,484,891
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 150,900,146 59,450,146 255,528,767 255,528,767
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 711,910,000 728,410,000 639,538,000 610,048,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 711,910,000 728,410,000 639,538,000 610,048,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 41,014,737,548 42,167,418,398 37,527,325,503 40,625,992,860
I. Vốn chủ sở hữu 41,014,737,548 42,167,418,398 37,527,325,503 40,625,992,860
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,707,300,000 2,707,300,000 2,707,300,000 2,707,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,086,065,125 1,086,065,125 1,447,133,746 1,447,133,746
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,221,372,423 8,374,053,273 3,372,891,757 6,471,559,114
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,221,372,423 1,266,680,850 2,873,656,576 5,972,323,933
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,107,372,423 499,235,181 499,235,181
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 50,659,075,833 54,135,008,670 68,956,385,976 60,016,220,553
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.