TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
23,973,823,709 |
27,817,569,061 |
42,838,122,821 |
34,281,196,966 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,400,148,517 |
3,989,430,265 |
5,653,312,941 |
5,967,308,098 |
|
1. Tiền |
2,900,148,517 |
1,489,430,265 |
3,153,312,941 |
4,467,308,098 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
3,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
3,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,253,632,262 |
1,941,370,275 |
5,076,978,570 |
5,403,740,334 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,049,012,404 |
1,141,904,927 |
4,427,897,576 |
5,347,368,319 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
164,223,454 |
60,000,000 |
|
20,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
71,707,404 |
770,776,348 |
677,977,104 |
60,273,125 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,311,000 |
-31,311,000 |
-31,311,000 |
-31,311,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
2,414,890 |
7,409,890 |
|
IV. Hàng tồn kho |
10,874,576,372 |
15,486,768,521 |
29,107,831,310 |
16,910,148,534 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,956,300,800 |
15,568,492,949 |
29,189,555,738 |
16,991,872,962 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-81,724,428 |
-81,724,428 |
-81,724,428 |
-81,724,428 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,466,558 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
45,466,558 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,685,252,124 |
26,317,439,609 |
26,118,263,155 |
25,735,023,587 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,589,549,354 |
19,409,030,928 |
19,229,941,827 |
19,050,852,726 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,440,225,937 |
4,259,707,511 |
4,080,618,410 |
3,901,529,309 |
|
- Nguyên giá |
15,603,220,942 |
15,603,220,942 |
15,603,220,942 |
15,603,220,942 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,162,995,005 |
-11,343,513,431 |
-11,522,602,532 |
-11,701,691,633 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
|
- Nguyên giá |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,044,972,972 |
5,895,241,678 |
5,745,510,384 |
5,595,779,090 |
|
- Nguyên giá |
20,772,787,944 |
20,772,787,944 |
20,772,787,944 |
20,772,787,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,727,814,972 |
-14,877,546,266 |
-15,027,277,560 |
-15,177,008,854 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,050,729,798 |
1,013,167,003 |
1,142,810,944 |
1,088,391,771 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,050,729,798 |
1,013,167,003 |
1,142,810,944 |
1,088,391,771 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
50,659,075,833 |
54,135,008,670 |
68,956,385,976 |
60,016,220,553 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,644,338,285 |
11,967,590,272 |
31,429,060,473 |
19,390,227,693 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,932,428,285 |
11,239,180,272 |
30,789,522,473 |
18,780,179,693 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,822,763,092 |
9,162,482,545 |
27,242,121,849 |
12,601,922,147 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
405,000 |
4,254,200 |
165,293,551 |
32,554,460 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
735,814,363 |
405,560,037 |
1,218,827,087 |
1,836,503,763 |
|
4. Phải trả người lao động |
952,609,934 |
|
|
2,504,464,908 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,765,550 |
01 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,430,693,571 |
817,489,512 |
1,105,080,606 |
814,720,757 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
825,476,629 |
789,943,831 |
802,670,613 |
734,484,891 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
150,900,146 |
59,450,146 |
255,528,767 |
255,528,767 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
711,910,000 |
728,410,000 |
639,538,000 |
610,048,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
711,910,000 |
728,410,000 |
639,538,000 |
610,048,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,014,737,548 |
42,167,418,398 |
37,527,325,503 |
40,625,992,860 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,014,737,548 |
42,167,418,398 |
37,527,325,503 |
40,625,992,860 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,086,065,125 |
1,086,065,125 |
1,447,133,746 |
1,447,133,746 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,221,372,423 |
8,374,053,273 |
3,372,891,757 |
6,471,559,114 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,221,372,423 |
1,266,680,850 |
2,873,656,576 |
5,972,323,933 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
7,107,372,423 |
499,235,181 |
499,235,181 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
50,659,075,833 |
54,135,008,670 |
68,956,385,976 |
60,016,220,553 |
|