TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,801,669,539 |
50,070,593,276 |
33,647,508,632 |
32,710,784,986 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,151,937,658 |
32,170,987,507 |
4,656,372,730 |
5,619,921,151 |
|
1. Tiền |
3,251,937,658 |
2,270,987,507 |
2,156,372,730 |
3,119,921,151 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,900,000,000 |
29,900,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3,400,000,000 |
6,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,400,000,000 |
6,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,777,350,755 |
1,790,637,442 |
5,434,099,426 |
3,577,039,792 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,329,347,103 |
861,510,200 |
5,396,249,908 |
3,501,916,330 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,198,000 |
12,615,310 |
20,450,170 |
45,435,170 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
478,116,652 |
944,463,815 |
42,596,306 |
53,755,610 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,311,000 |
-31,311,000 |
-31,311,000 |
-31,311,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
3,359,117 |
6,114,042 |
7,243,682 |
|
IV. Hàng tồn kho |
9,843,214,283 |
16,100,021,589 |
20,157,036,476 |
17,113,824,043 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,940,311,036 |
16,154,630,555 |
20,211,645,442 |
17,168,433,009 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-97,096,753 |
-54,608,966 |
-54,608,966 |
-54,608,966 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,166,843 |
8,946,738 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
8,946,738 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,166,843 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,185,940,051 |
27,754,004,784 |
27,441,753,236 |
27,061,215,577 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,263,885,285 |
20,048,738,974 |
19,952,192,663 |
19,770,871,010 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,114,561,868 |
4,899,415,557 |
4,802,869,246 |
4,621,547,593 |
|
- Nguyên giá |
14,845,542,462 |
15,795,542,462 |
15,603,220,942 |
15,603,220,942 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,730,980,594 |
-10,896,126,905 |
-10,800,351,696 |
-10,981,673,349 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
|
- Nguyên giá |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,643,898,146 |
6,494,166,852 |
6,344,435,558 |
6,194,704,264 |
|
- Nguyên giá |
20,772,787,944 |
20,772,787,944 |
20,772,787,944 |
20,772,787,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,128,889,798 |
-14,278,621,092 |
-14,428,352,386 |
-14,578,083,680 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,278,156,620 |
1,211,098,958 |
1,145,125,015 |
1,095,640,303 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,278,156,620 |
1,211,098,958 |
1,145,125,015 |
1,095,640,303 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
71,987,609,590 |
77,824,598,060 |
61,089,261,868 |
59,772,000,563 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,044,244,465 |
15,125,645,714 |
24,465,314,526 |
20,270,566,054 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,308,472,964 |
14,206,574,213 |
23,654,971,025 |
19,460,222,553 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,712,373,963 |
11,990,949,244 |
18,993,228,019 |
14,089,054,430 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,712,195 |
5,623,255 |
5,712,195 |
4,925,195 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
822,918,563 |
245,610,736 |
766,950,228 |
1,139,407,658 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,540,480,343 |
2,566,002,611 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,160,164 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,383,170,842 |
749,308,117 |
1,369,986,998 |
866,813,509 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,029,450,091 |
1,200,167,715 |
796,513,096 |
642,819,004 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
326,687,146 |
14,915,146 |
182,100,146 |
151,200,146 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
735,771,501 |
919,071,501 |
810,343,501 |
810,343,501 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
735,771,501 |
919,071,501 |
810,343,501 |
810,343,501 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
61,943,365,125 |
62,698,952,346 |
36,623,947,342 |
39,501,434,509 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
61,943,365,125 |
62,698,952,346 |
36,623,947,342 |
39,501,434,509 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
901,274,320 |
901,274,320 |
1,086,065,125 |
1,086,065,125 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,334,790,805 |
29,090,378,026 |
2,830,582,217 |
5,708,069,384 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,280,729,807 |
755,587,221 |
2,830,582,217 |
5,708,069,384 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,060,998 |
28,334,790,805 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
71,987,609,590 |
77,824,598,060 |
61,089,261,868 |
59,772,000,563 |
|