MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 44,801,669,539 50,070,593,276 33,647,508,632 32,710,784,986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,151,937,658 32,170,987,507 4,656,372,730 5,619,921,151
1. Tiền 3,251,937,658 2,270,987,507 2,156,372,730 3,119,921,151
2. Các khoản tương đương tiền 29,900,000,000 29,900,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,400,000,000 6,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,400,000,000 6,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,777,350,755 1,790,637,442 5,434,099,426 3,577,039,792
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,329,347,103 861,510,200 5,396,249,908 3,501,916,330
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,198,000 12,615,310 20,450,170 45,435,170
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 478,116,652 944,463,815 42,596,306 53,755,610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,311,000 -31,311,000 -31,311,000 -31,311,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,359,117 6,114,042 7,243,682
IV. Hàng tồn kho 9,843,214,283 16,100,021,589 20,157,036,476 17,113,824,043
1. Hàng tồn kho 9,940,311,036 16,154,630,555 20,211,645,442 17,168,433,009
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -97,096,753 -54,608,966 -54,608,966 -54,608,966
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,166,843 8,946,738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,946,738
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,166,843
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,185,940,051 27,754,004,784 27,441,753,236 27,061,215,577
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,263,885,285 20,048,738,974 19,952,192,663 19,770,871,010
1. Tài sản cố định hữu hình 4,114,561,868 4,899,415,557 4,802,869,246 4,621,547,593
- Nguyên giá 14,845,542,462 15,795,542,462 15,603,220,942 15,603,220,942
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,730,980,594 -10,896,126,905 -10,800,351,696 -10,981,673,349
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,149,323,417 15,149,323,417 15,149,323,417 15,149,323,417
- Nguyên giá 15,149,323,417 15,149,323,417 15,149,323,417 15,149,323,417
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 6,643,898,146 6,494,166,852 6,344,435,558 6,194,704,264
- Nguyên giá 20,772,787,944 20,772,787,944 20,772,787,944 20,772,787,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,128,889,798 -14,278,621,092 -14,428,352,386 -14,578,083,680
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,278,156,620 1,211,098,958 1,145,125,015 1,095,640,303
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,278,156,620 1,211,098,958 1,145,125,015 1,095,640,303
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 71,987,609,590 77,824,598,060 61,089,261,868 59,772,000,563
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,044,244,465 15,125,645,714 24,465,314,526 20,270,566,054
I. Nợ ngắn hạn 9,308,472,964 14,206,574,213 23,654,971,025 19,460,222,553
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,712,373,963 11,990,949,244 18,993,228,019 14,089,054,430
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,712,195 5,623,255 5,712,195 4,925,195
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 822,918,563 245,610,736 766,950,228 1,139,407,658
4. Phải trả người lao động 1,540,480,343 2,566,002,611
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,160,164
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,383,170,842 749,308,117 1,369,986,998 866,813,509
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,029,450,091 1,200,167,715 796,513,096 642,819,004
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 326,687,146 14,915,146 182,100,146 151,200,146
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 735,771,501 919,071,501 810,343,501 810,343,501
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 735,771,501 919,071,501 810,343,501 810,343,501
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 61,943,365,125 62,698,952,346 36,623,947,342 39,501,434,509
I. Vốn chủ sở hữu 61,943,365,125 62,698,952,346 36,623,947,342 39,501,434,509
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,707,300,000 2,707,300,000 2,707,300,000 2,707,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 901,274,320 901,274,320 1,086,065,125 1,086,065,125
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,334,790,805 29,090,378,026 2,830,582,217 5,708,069,384
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,280,729,807 755,587,221 2,830,582,217 5,708,069,384
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,060,998 28,334,790,805
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 71,987,609,590 77,824,598,060 61,089,261,868 59,772,000,563
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.