MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 22,716,409,991 27,197,269,528 30,282,019,605 31,793,042,961
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,812,310,712 6,729,973,271 4,717,752,680 10,743,355,995
1. Tiền 2,912,310,712 829,973,271 1,317,752,680 2,343,355,995
2. Các khoản tương đương tiền 6,900,000,000 5,900,000,000 3,400,000,000 8,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,835,622,264 2,211,976,096 5,027,865,393 5,129,089,226
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,695,339,836 1,031,650,942 4,887,651,228 5,089,368,557
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,709,960 22,709,960 22,209,960
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 171,593,428 1,186,127,524 144,984,032 43,375,236
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,311,000 -31,311,000 -31,311,000 -31,311,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,798,670 3,831,173 5,446,473
IV. Hàng tồn kho 11,039,886,311 18,134,537,869 20,481,020,251 15,920,597,740
1. Hàng tồn kho 11,039,886,311 18,188,869,614 20,535,351,996 16,005,320,290
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -54,331,745 -54,331,745 -84,722,550
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,590,704 120,782,292 55,381,281
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,520,124 55,381,281
2. Thuế GTGT được khấu trừ 120,782,292
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,070,580
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,913,996,923 29,808,415,662 29,354,114,370 29,047,299,643
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,830,494,016 20,692,668,352 20,554,842,688 20,462,700,992
1. Tài sản cố định hữu hình 4,608,980,657 4,471,154,993 4,333,329,329 4,241,187,633
- Nguyên giá 15,156,462,518 15,156,462,518 15,157,974,952 14,815,293,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,547,481,861 -10,685,307,525 -10,824,645,623 -10,574,106,147
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,221,513,359 16,221,513,359 16,221,513,359 16,221,513,359
- Nguyên giá 16,221,513,359 16,221,513,359 16,221,513,359 16,221,513,359
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 7,888,347,798 7,688,814,568 7,489,281,338 7,239,339,190
- Nguyên giá 22,176,419,173 22,176,419,173 22,174,906,739 22,080,815,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,288,071,375 -14,487,604,605 -14,685,625,401 -14,841,475,994
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 195,155,109 1,426,932,742 1,309,990,344 1,345,259,461
1. Chi phí trả trước dài hạn 195,155,109 1,426,932,742 1,309,990,344 1,345,259,461
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 51,630,406,914 57,005,685,190 59,636,133,975 60,840,342,604
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,478,377,849 16,419,135,984 22,859,014,523 20,984,439,276
I. Nợ ngắn hạn 10,974,817,449 15,915,575,584 22,140,016,123 20,191,451,936
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,379,629,597 8,820,635,603 18,053,623,489 15,196,693,354
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,005,645 44,202,496 9,720,876 44,857,923
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 695,923,210 333,072,596 966,675,432 1,251,088,834
4. Phải trả người lao động 153,228,531 1,525,508,378
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 716,492,326 369,708,817 1,160,315,054 760,541,178
9. Phải trả ngắn hạn khác 901,528,147 1,881,744,548 1,457,504,495 1,079,775,123
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,317,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 272,238,524 149,211,524 338,948,246 332,987,146
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 503,560,400 503,560,400 718,998,400 792,987,340
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 503,560,400 503,560,400 718,998,400 792,987,340
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,152,029,065 40,586,549,206 36,777,119,452 39,855,903,328
I. Vốn chủ sở hữu 40,152,029,065 40,586,549,206 36,777,119,452 39,855,903,328
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,707,300,000 2,707,300,000 2,707,300,000 2,707,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 589,937,598 589,937,598 901,274,320 901,274,320
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,854,791,467 7,289,311,608 3,168,545,132 6,247,329,008
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,854,791,467 7,289,311,608 3,168,545,132 6,193,268,010
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,060,998
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 51,630,406,914 57,005,685,190 59,636,133,975 60,840,342,604
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.