MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,808,828,891 27,916,389,962 29,748,676,132 22,716,409,991
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,028,451,259 4,259,414,691 9,852,448,153 9,812,310,712
1. Tiền 1,628,451,259 1,259,414,691 4,452,448,153 2,912,310,712
2. Các khoản tương đương tiền 10,400,000,000 3,000,000,000 5,400,000,000 6,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,693,206,304 2,682,237,458 4,399,428,787 1,835,622,264
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 993,486,911 2,587,046,555 4,367,470,930 1,695,339,836
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,759,350
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 704,368,224 122,439,254 56,275,488 171,593,428
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,311,000 -31,311,000 -31,311,000 -31,311,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,902,819 4,062,649 6,993,369
IV. Hàng tồn kho 12,087,171,328 20,974,737,813 15,496,799,192 11,039,886,311
1. Hàng tồn kho 12,087,171,328 20,974,737,813 15,496,799,192 11,039,886,311
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,590,704
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,520,124
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,070,580
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,209,992,491 29,421,470,526 29,292,147,955 28,913,996,923
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,165,439,643 20,046,793,989 20,957,366,792 20,830,494,016
1. Tài sản cố định hữu hình 3,943,926,284 3,825,280,630 4,735,853,433 4,608,980,657
- Nguyên giá 14,177,254,785 14,177,254,785 15,136,062,518 15,156,462,518
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,233,328,501 -10,351,974,155 -10,400,209,085 -10,547,481,861
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,221,513,359 16,221,513,359 16,221,513,359 16,221,513,359
- Nguyên giá 16,221,513,359 16,221,513,359 16,221,513,359 16,221,513,359
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 8,332,313,284 8,135,903,128 8,087,881,024 7,888,347,798
- Nguyên giá 21,921,996,540 21,921,996,540 22,176,419,173 22,176,419,173
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,589,683,256 -13,786,093,412 -14,088,538,149 -14,288,071,375
IV. Tài sản dở dang dài hạn 534,145,454 1,068,290,908
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 534,145,454 1,068,290,908
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 178,094,110 170,482,501 246,900,139 195,155,109
1. Chi phí trả trước dài hạn 178,094,110 170,482,501 246,900,139 195,155,109
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,018,821,382 57,337,860,488 59,040,824,087 51,630,406,914
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,257,616,753 21,379,612,825 20,678,960,417 11,478,377,849
I. Nợ ngắn hạn 8,004,320,277 20,126,316,349 20,008,343,141 10,974,817,449
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,208,225,996 18,190,688,240 15,410,165,466 8,379,629,597
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,868,695 280,305,773 181,362,273 9,005,645
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 249,190,311 560,137,634 1,205,025,959 695,923,210
4. Phải trả người lao động 1,624,903,112
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 386,848,731 497,955,701 483,351,001 716,492,326
9. Phải trả ngắn hạn khác 128,840,851 310,341,037 824,896,806 901,528,147
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,345,693 286,887,964 278,638,524 272,238,524
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,253,296,476 1,253,296,476 670,617,276 503,560,400
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,253,296,476 1,253,296,476 670,617,276 503,560,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 45,761,204,629 35,958,247,663 38,361,863,670 40,152,029,065
I. Vốn chủ sở hữu 45,761,204,629 35,958,247,663 38,361,863,670 40,152,029,065
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,707,300,000 2,707,300,000 2,707,300,000 2,707,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,285,694,321 589,937,598 589,937,598 589,937,598
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,768,210,308 2,661,010,065 5,064,626,072 6,854,791,467
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 783,344,760 2,661,010,065 5,064,626,072 6,854,791,467
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,984,865,548
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,018,821,382 57,337,860,488 59,040,824,087 51,630,406,914
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.