TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
29,731,222,818 |
24,852,500,390 |
25,808,828,891 |
27,916,389,962 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,951,216,339 |
14,321,869,526 |
12,028,451,259 |
4,259,414,691 |
|
1. Tiền |
1,551,216,339 |
921,869,526 |
1,628,451,259 |
1,259,414,691 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,400,000,000 |
13,400,000,000 |
10,400,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,395,998,515 |
1,233,381,061 |
1,693,206,304 |
2,682,237,458 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,363,841,048 |
1,166,520,816 |
993,486,911 |
2,587,046,555 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,000 |
55,042,356 |
23,759,350 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,194,387 |
43,128,889 |
704,368,224 |
122,439,254 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,311,000 |
-31,311,000 |
-31,311,000 |
-31,311,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
14,260,080 |
|
2,902,819 |
4,062,649 |
|
IV. Hàng tồn kho |
13,384,007,964 |
9,273,619,010 |
12,087,171,328 |
20,974,737,813 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,384,007,964 |
9,273,619,010 |
12,087,171,328 |
20,974,737,813 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
23,630,793 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
23,630,793 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,369,640,495 |
29,019,158,359 |
29,209,992,491 |
29,421,470,526 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,278,397,009 |
20,133,956,988 |
20,165,439,643 |
20,046,793,989 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,056,883,650 |
3,912,443,629 |
3,943,926,284 |
3,825,280,630 |
|
- Nguyên giá |
35,951,251,325 |
14,029,254,785 |
14,177,254,785 |
14,177,254,785 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,894,367,675 |
-10,116,811,156 |
-10,233,328,501 |
-10,351,974,155 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,221,513,359 |
16,221,513,359 |
16,221,513,359 |
16,221,513,359 |
|
- Nguyên giá |
16,221,513,359 |
16,221,513,359 |
16,221,513,359 |
16,221,513,359 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
8,677,996,741 |
8,332,313,284 |
8,135,903,128 |
|
- Nguyên giá |
|
21,921,996,540 |
21,921,996,540 |
21,921,996,540 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-13,243,999,799 |
-13,589,683,256 |
-13,786,093,412 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
534,145,454 |
1,068,290,908 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
534,145,454 |
1,068,290,908 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
91,243,486 |
207,204,630 |
178,094,110 |
170,482,501 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
91,243,486 |
207,204,630 |
178,094,110 |
170,482,501 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
59,100,863,313 |
53,871,658,749 |
55,018,821,382 |
57,337,860,488 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,102,379,178 |
8,793,798,880 |
9,257,616,753 |
21,379,612,825 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,836,050,702 |
7,512,002,404 |
8,004,320,277 |
20,126,316,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,690,339,316 |
5,939,829,068 |
7,208,225,996 |
18,190,688,240 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
107,244,412 |
4,306,495 |
12,868,695 |
280,305,773 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
618,033,030 |
737,103,950 |
249,190,311 |
560,137,634 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,831,623,898 |
147,893,774 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
444,671,098 |
505,992,646 |
386,848,731 |
497,955,701 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
93,504,255 |
145,441,778 |
128,840,851 |
310,341,037 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
50,634,693 |
31,434,693 |
18,345,693 |
286,887,964 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,266,328,476 |
1,281,796,476 |
1,253,296,476 |
1,253,296,476 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,266,328,476 |
1,281,796,476 |
1,253,296,476 |
1,253,296,476 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,998,484,135 |
45,077,859,869 |
45,761,204,629 |
35,958,247,663 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,998,484,135 |
45,077,859,869 |
45,761,204,629 |
35,958,247,663 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,285,694,321 |
6,285,694,321 |
6,285,694,321 |
589,937,598 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,005,489,814 |
6,084,865,548 |
6,768,210,308 |
2,661,010,065 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
783,344,760 |
2,661,010,065 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,005,489,814 |
6,084,865,548 |
5,984,865,548 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
59,100,863,313 |
53,871,658,749 |
55,018,821,382 |
57,337,860,488 |
|