MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 23,919,719,121 24,852,500,390 22,520,228,253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,593,192,307 12,321,869,526 9,812,310,712
1. Tiền 993,192,307 921,869,526 2,912,310,712
2. Các khoản tương đương tiền 13,600,000,000 11,400,000,000 6,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,038,910,262 1,233,381,061 1,693,772,271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 985,735,751 1,166,520,816 1,695,339,836
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,386,500 55,042,356
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,099,011 43,128,889 29,743,435
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,311,000 -31,311,000 -31,311,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,136,266,951 9,273,619,010 10,985,554,566
1. Hàng tồn kho 8,136,266,951 9,273,619,010 11,039,886,311
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -54,331,745
V.Tài sản ngắn hạn khác 151,349,601 23,630,793 28,590,704
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,520,124
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 64,110,016 23,630,793 23,070,580
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 87,239,585
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,456,190,165 29,019,158,359 28,913,996,923
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,646,557,795 20,133,956,988 20,830,494,016
1. Tài sản cố định hữu hình 15,540,007,958 3,912,443,629 4,608,980,657
- Nguyên giá 35,049,542,191 14,029,254,785 15,156,462,518
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,509,534,233 -10,116,811,156 -10,547,481,861
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,106,549,837 16,221,513,359 16,221,513,359
- Nguyên giá 12,106,549,837 16,221,513,359 16,221,513,359
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 8,677,996,741 7,888,347,798
- Nguyên giá 21,921,996,540 22,176,419,173
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,243,999,799 -14,288,071,375
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 490,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 490,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 319,632,370 207,204,630 195,155,109
1. Chi phí trả trước dài hạn 319,632,370 207,204,630 195,155,109
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,375,909,286 53,871,658,749 51,434,225,176
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,584,827,720 8,793,798,880 11,910,253,136
I. Nợ ngắn hạn 8,230,467,490 7,512,002,404 11,406,692,736
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,261,692,856 5,939,829,068 8,379,629,597
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 112,334,059 4,306,495 9,005,645
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 918,573,133 737,103,950 538,908,954
4. Phải trả người lao động 249,132,566 147,893,774 588,889,543
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,892,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 505,992,646 716,492,326
9. Phải trả ngắn hạn khác 145,441,778 872,636,147
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,434,693 272,238,524
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,354,360,230 1,281,796,476 503,560,400
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 963,723,976 1,281,796,476 503,560,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 42,791,081,566 45,077,859,869 39,523,972,040
I. Vốn chủ sở hữu 42,791,081,566 45,077,859,869 39,523,972,040
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,707,300,000 2,707,300,000 2,707,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,580,052,554 6,285,694,321 589,937,598
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,156,108,636 6,084,865,548 6,226,734,442
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,226,734,442
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,084,865,548
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 52,375,909,286 53,871,658,749 51,434,225,176
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.