TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
23,919,719,121 |
|
24,852,500,390 |
22,520,228,253 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,593,192,307 |
|
12,321,869,526 |
9,812,310,712 |
|
1. Tiền |
993,192,307 |
|
921,869,526 |
2,912,310,712 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,600,000,000 |
|
11,400,000,000 |
6,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,038,910,262 |
|
1,233,381,061 |
1,693,772,271 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
985,735,751 |
|
1,166,520,816 |
1,695,339,836 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,386,500 |
|
55,042,356 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
82,099,011 |
|
43,128,889 |
29,743,435 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,311,000 |
|
-31,311,000 |
-31,311,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,136,266,951 |
|
9,273,619,010 |
10,985,554,566 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,136,266,951 |
|
9,273,619,010 |
11,039,886,311 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-54,331,745 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
151,349,601 |
|
23,630,793 |
28,590,704 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
5,520,124 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
64,110,016 |
|
23,630,793 |
23,070,580 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
87,239,585 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,456,190,165 |
|
29,019,158,359 |
28,913,996,923 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,646,557,795 |
|
20,133,956,988 |
20,830,494,016 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,540,007,958 |
|
3,912,443,629 |
4,608,980,657 |
|
- Nguyên giá |
35,049,542,191 |
|
14,029,254,785 |
15,156,462,518 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,509,534,233 |
|
-10,116,811,156 |
-10,547,481,861 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,106,549,837 |
|
16,221,513,359 |
16,221,513,359 |
|
- Nguyên giá |
12,106,549,837 |
|
16,221,513,359 |
16,221,513,359 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
8,677,996,741 |
7,888,347,798 |
|
- Nguyên giá |
|
|
21,921,996,540 |
22,176,419,173 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13,243,999,799 |
-14,288,071,375 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
490,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
490,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
319,632,370 |
|
207,204,630 |
195,155,109 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
319,632,370 |
|
207,204,630 |
195,155,109 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
52,375,909,286 |
|
53,871,658,749 |
51,434,225,176 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,584,827,720 |
|
8,793,798,880 |
11,910,253,136 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,230,467,490 |
|
7,512,002,404 |
11,406,692,736 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,261,692,856 |
|
5,939,829,068 |
8,379,629,597 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
112,334,059 |
|
4,306,495 |
9,005,645 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
918,573,133 |
|
737,103,950 |
538,908,954 |
|
4. Phải trả người lao động |
249,132,566 |
|
147,893,774 |
588,889,543 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
28,892,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
505,992,646 |
716,492,326 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
145,441,778 |
872,636,147 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
31,434,693 |
272,238,524 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,354,360,230 |
|
1,281,796,476 |
503,560,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
963,723,976 |
|
1,281,796,476 |
503,560,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,791,081,566 |
|
45,077,859,869 |
39,523,972,040 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,791,081,566 |
|
45,077,859,869 |
39,523,972,040 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,707,300,000 |
|
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,580,052,554 |
|
6,285,694,321 |
589,937,598 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,156,108,636 |
|
6,084,865,548 |
6,226,734,442 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
6,226,734,442 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6,084,865,548 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
52,375,909,286 |
|
53,871,658,749 |
51,434,225,176 |
|