1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,198,373,015 |
51,944,340,052 |
51,613,508,953 |
62,213,828,064 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
3,571,620 |
1,591,756 |
2,740,967 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,198,373,015 |
51,940,768,432 |
51,611,917,197 |
62,211,087,097 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,592,530,032 |
33,929,834,735 |
31,908,323,810 |
37,216,827,564 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,605,842,983 |
18,010,933,697 |
19,703,593,387 |
24,994,259,533 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,174,734 |
70,815,187 |
52,369,508 |
85,640,915 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,132,442,759 |
1,142,748,357 |
1,007,804,883 |
1,121,467,955 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,132,442,759 |
1,142,748,357 |
1,007,804,883 |
1,121,467,955 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,151,752,830 |
7,402,445,761 |
7,101,441,458 |
8,937,411,534 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,179,437,491 |
5,070,076,114 |
4,522,789,028 |
5,220,050,929 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,201,384,637 |
4,466,478,652 |
7,123,927,526 |
9,800,970,030 |
|
12. Thu nhập khác |
174,964,350 |
759,457,735 |
68,092,676 |
1,338,482,762 |
|
13. Chi phí khác |
24,680,000 |
641,997,343 |
427,000 |
561,448,626 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
150,284,350 |
117,460,392 |
67,665,676 |
777,034,136 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,351,668,987 |
4,583,939,044 |
7,191,593,202 |
10,578,004,166 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,278,781,797 |
962,385,810 |
1,452,680,240 |
2,129,962,434 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,072,887,190 |
3,621,553,234 |
5,738,912,962 |
8,448,041,732 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,072,887,190 |
3,621,553,234 |
5,738,912,962 |
8,448,041,732 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
731 |
292 |
462 |
681 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|