1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,363,606,860 |
54,329,727,417 |
60,198,373,015 |
51,944,340,052 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,975,202 |
3,529,707 |
|
3,571,620 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,347,631,658 |
54,326,197,710 |
60,198,373,015 |
51,940,768,432 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,325,837,473 |
32,989,298,475 |
34,592,530,032 |
33,929,834,735 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,021,794,185 |
21,336,899,235 |
25,605,842,983 |
18,010,933,697 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,134,137 |
24,086,960 |
59,174,734 |
70,815,187 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,034,874,306 |
1,062,858,305 |
1,132,442,759 |
1,142,748,357 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,034,874,306 |
1,062,858,305 |
1,132,442,759 |
1,142,748,357 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,313,058,266 |
8,731,145,111 |
8,151,752,830 |
7,402,445,761 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,216,774,285 |
4,153,688,765 |
5,179,437,491 |
5,070,076,114 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,466,221,465 |
7,413,294,014 |
11,201,384,637 |
4,466,478,652 |
|
12. Thu nhập khác |
3,145,486 |
1,424,387,336 |
174,964,350 |
759,457,735 |
|
13. Chi phí khác |
|
681,424,403 |
24,680,000 |
641,997,343 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,145,486 |
742,962,933 |
150,284,350 |
117,460,392 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,469,366,951 |
8,156,256,947 |
11,351,668,987 |
4,583,939,044 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,302,096,190 |
1,639,474,189 |
2,278,781,797 |
962,385,810 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,167,270,761 |
6,516,782,758 |
9,072,887,190 |
3,621,553,234 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,167,270,761 |
6,516,782,758 |
9,072,887,190 |
3,621,553,234 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
416 |
525 |
731 |
292 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|