MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 51,363,606,860 54,329,727,417 60,198,373,015 51,944,340,052
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,975,202 3,529,707 3,571,620
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 51,347,631,658 54,326,197,710 60,198,373,015 51,940,768,432
4. Giá vốn hàng bán 32,325,837,473 32,989,298,475 34,592,530,032 33,929,834,735
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,021,794,185 21,336,899,235 25,605,842,983 18,010,933,697
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,134,137 24,086,960 59,174,734 70,815,187
7. Chi phí tài chính 1,034,874,306 1,062,858,305 1,132,442,759 1,142,748,357
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,034,874,306 1,062,858,305 1,132,442,759 1,142,748,357
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,313,058,266 8,731,145,111 8,151,752,830 7,402,445,761
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,216,774,285 4,153,688,765 5,179,437,491 5,070,076,114
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,466,221,465 7,413,294,014 11,201,384,637 4,466,478,652
12. Thu nhập khác 3,145,486 1,424,387,336 174,964,350 759,457,735
13. Chi phí khác 681,424,403 24,680,000 641,997,343
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,145,486 742,962,933 150,284,350 117,460,392
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,469,366,951 8,156,256,947 11,351,668,987 4,583,939,044
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,302,096,190 1,639,474,189 2,278,781,797 962,385,810
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,167,270,761 6,516,782,758 9,072,887,190 3,621,553,234
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,167,270,761 6,516,782,758 9,072,887,190 3,621,553,234
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 416 525 731 292
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.