1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,718,557,927 |
48,996,120,427 |
51,363,606,860 |
54,329,727,417 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
58,032,052 |
810,057 |
15,975,202 |
3,529,707 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,660,525,875 |
48,995,310,370 |
51,347,631,658 |
54,326,197,710 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,765,932,537 |
33,877,928,127 |
32,325,837,473 |
32,989,298,475 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,894,593,338 |
15,117,382,243 |
19,021,794,185 |
21,336,899,235 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
81,465,191 |
30,040,987 |
9,134,137 |
24,086,960 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,125,677,066 |
1,148,997,065 |
1,034,874,306 |
1,062,858,305 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,125,677,066 |
1,148,997,065 |
1,034,874,306 |
1,062,858,305 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,291,100,101 |
7,213,093,373 |
7,313,058,266 |
8,731,145,111 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,640,132,434 |
4,199,474,512 |
4,216,774,285 |
4,153,688,765 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,919,148,928 |
2,585,858,280 |
6,466,221,465 |
7,413,294,014 |
|
12. Thu nhập khác |
412,771,259 |
1,831,894,477 |
3,145,486 |
1,424,387,336 |
|
13. Chi phí khác |
72,377,494 |
693,031,685 |
|
681,424,403 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
340,393,765 |
1,138,862,792 |
3,145,486 |
742,962,933 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,259,542,693 |
3,724,721,072 |
6,469,366,951 |
8,156,256,947 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,661,196,539 |
758,004,214 |
1,302,096,190 |
1,639,474,189 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,598,346,154 |
2,966,716,858 |
5,167,270,761 |
6,516,782,758 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,598,346,154 |
2,966,716,858 |
5,167,270,761 |
6,516,782,758 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
532 |
239 |
416 |
525 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|