MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 56,718,557,927 48,996,120,427 51,363,606,860 54,329,727,417
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 58,032,052 810,057 15,975,202 3,529,707
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 56,660,525,875 48,995,310,370 51,347,631,658 54,326,197,710
4. Giá vốn hàng bán 35,765,932,537 33,877,928,127 32,325,837,473 32,989,298,475
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,894,593,338 15,117,382,243 19,021,794,185 21,336,899,235
6. Doanh thu hoạt động tài chính 81,465,191 30,040,987 9,134,137 24,086,960
7. Chi phí tài chính 1,125,677,066 1,148,997,065 1,034,874,306 1,062,858,305
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,125,677,066 1,148,997,065 1,034,874,306 1,062,858,305
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,291,100,101 7,213,093,373 7,313,058,266 8,731,145,111
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,640,132,434 4,199,474,512 4,216,774,285 4,153,688,765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,919,148,928 2,585,858,280 6,466,221,465 7,413,294,014
12. Thu nhập khác 412,771,259 1,831,894,477 3,145,486 1,424,387,336
13. Chi phí khác 72,377,494 693,031,685 681,424,403
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 340,393,765 1,138,862,792 3,145,486 742,962,933
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,259,542,693 3,724,721,072 6,469,366,951 8,156,256,947
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,661,196,539 758,004,214 1,302,096,190 1,639,474,189
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,598,346,154 2,966,716,858 5,167,270,761 6,516,782,758
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,598,346,154 2,966,716,858 5,167,270,761 6,516,782,758
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 532 239 416 525
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.