1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,468,436,039 |
41,910,574,613 |
45,552,657,393 |
56,380,748,509 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,067,451 |
3,390,323 |
3,363,368 |
5,031,726 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,464,368,588 |
41,907,184,290 |
45,549,294,025 |
56,375,716,783 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,574,309,606 |
28,113,339,589 |
29,386,707,461 |
34,861,108,759 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,890,058,982 |
13,793,844,701 |
16,162,586,564 |
21,514,608,024 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,819,525 |
86,475,914 |
33,147,302 |
34,859,577 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,036,852,603 |
1,185,647,603 |
1,156,495,025 |
1,186,811,023 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,036,852,603 |
1,185,647,603 |
1,156,495,025 |
1,186,811,023 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,239,078,098 |
6,071,016,902 |
6,056,354,507 |
7,169,483,501 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,942,014,567 |
3,748,900,424 |
3,935,214,208 |
4,750,290,484 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,704,933,239 |
2,874,755,686 |
5,047,670,126 |
8,442,882,593 |
|
12. Thu nhập khác |
48,400,109 |
1,658,113,672 |
109,000,090 |
1,057,134,722 |
|
13. Chi phí khác |
9,234,842 |
804,065,073 |
|
820,022,760 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
39,165,267 |
854,048,599 |
109,000,090 |
237,111,962 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,744,098,506 |
3,728,804,285 |
5,156,670,216 |
8,679,994,555 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
755,059,701 |
761,868,858 |
1,037,574,043 |
1,742,238,911 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,989,038,805 |
2,966,935,427 |
4,119,096,173 |
6,937,755,644 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,989,038,805 |
2,966,935,427 |
4,119,096,173 |
6,937,755,644 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
241 |
239 |
332 |
559 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|