MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,468,436,039 41,910,574,613 45,552,657,393 56,380,748,509
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,067,451 3,390,323 3,363,368 5,031,726
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,464,368,588 41,907,184,290 45,549,294,025 56,375,716,783
4. Giá vốn hàng bán 32,574,309,606 28,113,339,589 29,386,707,461 34,861,108,759
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,890,058,982 13,793,844,701 16,162,586,564 21,514,608,024
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,819,525 86,475,914 33,147,302 34,859,577
7. Chi phí tài chính 1,036,852,603 1,185,647,603 1,156,495,025 1,186,811,023
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,036,852,603 1,185,647,603 1,156,495,025 1,186,811,023
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,239,078,098 6,071,016,902 6,056,354,507 7,169,483,501
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,942,014,567 3,748,900,424 3,935,214,208 4,750,290,484
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,704,933,239 2,874,755,686 5,047,670,126 8,442,882,593
12. Thu nhập khác 48,400,109 1,658,113,672 109,000,090 1,057,134,722
13. Chi phí khác 9,234,842 804,065,073 820,022,760
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 39,165,267 854,048,599 109,000,090 237,111,962
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,744,098,506 3,728,804,285 5,156,670,216 8,679,994,555
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 755,059,701 761,868,858 1,037,574,043 1,742,238,911
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,989,038,805 2,966,935,427 4,119,096,173 6,937,755,644
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,989,038,805 2,966,935,427 4,119,096,173 6,937,755,644
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 241 239 332 559
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.