TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
71,274,220,426 |
73,222,251,304 |
67,823,528,237 |
64,068,151,497 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,093,037,156 |
33,925,687,052 |
37,427,036,158 |
29,741,518,983 |
|
1. Tiền |
7,093,037,156 |
6,925,687,052 |
9,927,036,158 |
7,241,518,983 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,500,000,000 |
22,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,285,982,843 |
21,459,350,661 |
15,282,876,701 |
18,010,882,760 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,869,376,566 |
15,788,916,020 |
11,796,587,412 |
14,267,718,519 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,788,698,209 |
3,973,403,209 |
1,869,300,209 |
1,776,198,062 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,918,702,709 |
1,987,826,073 |
1,936,266,698 |
2,286,243,797 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-290,794,641 |
-290,794,641 |
-319,277,618 |
-319,277,618 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,895,200,427 |
16,256,154,325 |
13,971,708,104 |
15,166,238,138 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,895,200,427 |
16,256,154,325 |
13,971,708,104 |
15,166,238,138 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,581,059,266 |
1,141,907,274 |
1,149,511,616 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
730,997,017 |
|
671,626,254 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
850,062,249 |
1,136,400,760 |
472,378,848 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
5,506,514 |
5,506,514 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
327,726,806,869 |
336,079,738,935 |
349,145,210,833 |
345,649,751,811 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
147,183,361 |
147,183,361 |
147,183,361 |
147,183,361 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
147,183,361 |
147,183,361 |
147,183,361 |
147,183,361 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
305,059,425,161 |
296,519,705,708 |
299,319,196,213 |
308,406,372,886 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
304,734,652,260 |
296,255,719,206 |
299,114,834,820 |
308,253,797,892 |
|
- Nguyên giá |
760,033,946,595 |
762,413,968,052 |
774,887,144,049 |
794,761,268,519 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-455,299,294,335 |
-466,158,248,846 |
-475,772,309,229 |
-486,507,470,627 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
324,772,901 |
263,986,502 |
204,361,393 |
152,574,994 |
|
- Nguyên giá |
909,436,800 |
909,436,800 |
909,436,800 |
909,436,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-584,663,899 |
-645,450,298 |
-705,075,407 |
-756,861,806 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,801,943,692 |
23,847,876,400 |
35,623,698,005 |
22,866,174,785 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,801,943,692 |
23,847,876,400 |
35,623,698,005 |
22,866,174,785 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,718,254,655 |
15,564,973,466 |
14,055,133,254 |
14,230,020,779 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,718,254,655 |
15,564,973,466 |
14,055,133,254 |
14,230,020,779 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
399,001,027,295 |
409,301,990,239 |
416,968,739,070 |
409,717,903,308 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
213,871,181,133 |
217,180,545,905 |
236,136,251,974 |
221,316,834,545 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,419,361,243 |
59,729,326,015 |
85,796,582,084 |
71,510,764,655 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,227,627,723 |
17,196,717,019 |
10,414,565,326 |
11,273,726,643 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
204,034,126 |
157,549,108 |
379,084,895 |
670,560,814 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,584,361,592 |
2,638,634,938 |
2,363,549,226 |
2,460,788,471 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,458,089,303 |
12,941,291,154 |
17,840,130,399 |
7,159,382,790 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
956,125,286 |
|
800,138,490 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,642,654,763 |
6,547,664,774 |
12,311,699,750 |
13,021,344,959 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,464,275,000 |
3,877,705,000 |
16,831,550,000 |
12,244,980,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,838,318,736 |
15,413,638,736 |
25,656,002,488 |
23,879,842,488 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
152,451,819,890 |
157,451,219,890 |
150,339,669,890 |
149,806,069,890 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
71,939,538,569 |
71,405,938,569 |
71,405,938,569 |
70,872,338,569 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
80,512,281,321 |
86,045,281,321 |
78,933,731,321 |
78,933,731,321 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
185,129,846,162 |
192,121,444,334 |
180,832,487,096 |
188,401,068,763 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
158,595,821,840 |
165,587,420,012 |
152,490,822,774 |
159,249,404,441 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,140,951,097 |
8,140,951,097 |
10,832,447,035 |
10,832,447,035 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,346,870,743 |
33,338,468,915 |
17,550,375,739 |
24,308,957,406 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,186,954,694 |
21,178,552,866 |
5,390,459,690 |
6,758,581,667 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,159,916,049 |
12,159,916,049 |
12,159,916,049 |
17,550,375,739 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
26,534,024,322 |
26,534,024,322 |
28,341,664,322 |
29,151,664,322 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
26,534,024,322 |
26,534,024,322 |
28,341,664,322 |
29,151,664,322 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
399,001,027,295 |
409,301,990,239 |
416,968,739,070 |
409,717,903,308 |
|