TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
46,894,915,748 |
46,805,755,203 |
57,674,148,805 |
62,996,503,059 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,558,514,578 |
5,629,165,273 |
12,102,810,680 |
7,455,673,865 |
|
1. Tiền |
5,058,514,578 |
1,629,165,273 |
1,102,810,680 |
1,455,673,865 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,500,000,000 |
4,000,000,000 |
11,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,981,908,179 |
21,774,385,765 |
27,988,757,816 |
29,970,429,227 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,646,087,198 |
19,898,906,893 |
24,881,313,685 |
24,828,939,231 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
304,000,000 |
637,523,040 |
1,633,078,715 |
3,295,002,760 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,191,123,627 |
1,397,258,478 |
1,633,668,062 |
2,005,789,882 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-159,302,646 |
-159,302,646 |
-159,302,646 |
-159,302,646 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,516,346,810 |
17,304,659,121 |
17,141,792,873 |
23,639,000,071 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,516,346,810 |
17,304,659,121 |
17,141,792,873 |
23,639,000,071 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,838,146,181 |
2,097,545,044 |
440,787,436 |
1,931,399,896 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
72,256,456 |
1,123,489,683 |
|
990,988,753 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,727,578,621 |
931,453,257 |
352,376,332 |
460,829,991 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
38,311,104 |
42,602,104 |
88,411,104 |
479,581,152 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
341,083,298,865 |
337,185,461,566 |
337,671,170,381 |
336,702,427,123 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
147,183,361 |
147,183,361 |
147,183,361 |
147,183,361 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
147,183,361 |
147,183,361 |
147,183,361 |
147,183,361 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
308,650,805,326 |
309,925,183,595 |
305,761,247,091 |
305,573,846,414 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
308,544,547,261 |
309,827,344,885 |
305,672,408,381 |
305,494,007,704 |
|
- Nguyên giá |
661,322,045,448 |
672,530,694,582 |
678,350,686,771 |
688,274,283,571 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-352,777,498,187 |
-362,703,349,697 |
-372,678,278,390 |
-382,780,275,867 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
106,258,065 |
97,838,710 |
88,838,710 |
79,838,710 |
|
- Nguyên giá |
288,000,000 |
288,000,000 |
288,000,000 |
288,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,741,935 |
-190,161,290 |
-199,161,290 |
-208,161,290 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,748,349,072 |
4,221,237,139 |
8,515,115,285 |
7,503,294,828 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,748,349,072 |
4,221,237,139 |
8,515,115,285 |
7,503,294,828 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,536,961,106 |
22,891,857,471 |
23,247,624,644 |
23,478,102,520 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,536,961,106 |
22,891,857,471 |
23,247,624,644 |
23,478,102,520 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
387,978,214,613 |
383,991,216,769 |
395,345,319,186 |
399,698,930,182 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
235,709,603,408 |
227,603,509,391 |
232,640,396,164 |
230,395,661,006 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
54,449,568,718 |
46,877,074,701 |
51,913,961,474 |
50,202,826,316 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,164,852,648 |
8,734,449,164 |
13,043,369,319 |
16,835,748,597 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
585,203,291 |
673,420,110 |
648,029,312 |
1,229,109,082 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,325,361,748 |
4,141,441,293 |
5,258,838,143 |
5,439,866,177 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,564,629,301 |
5,646,532,280 |
8,480,034,182 |
13,389,415,134 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
578,818,451 |
1,379,663,047 |
719,314,937 |
1,259,150,270 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,303,948,407 |
7,534,163,935 |
9,313,513,709 |
3,933,804,184 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,743,944,000 |
13,901,715,000 |
9,871,972,000 |
4,029,743,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,182,810,872 |
4,865,689,872 |
4,578,889,872 |
4,085,989,872 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
181,260,034,690 |
180,726,434,690 |
180,726,434,690 |
180,192,834,690 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
74,607,538,569 |
74,073,938,569 |
74,073,938,569 |
73,540,338,569 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
106,652,496,121 |
106,652,496,121 |
106,652,496,121 |
106,652,496,121 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
152,268,611,205 |
156,387,707,378 |
162,704,923,022 |
169,303,269,176 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
131,681,041,883 |
135,800,138,056 |
142,117,353,700 |
148,715,699,854 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,640,910,220 |
3,640,910,220 |
3,640,910,220 |
3,640,910,220 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,932,131,663 |
8,051,227,836 |
14,368,443,480 |
5,077,111,460 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,432,396,905 |
4,119,096,173 |
11,056,851,817 |
1,765,519,797 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,499,734,758 |
3,932,131,663 |
3,311,591,663 |
3,311,591,663 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
20,587,569,322 |
20,587,569,322 |
20,587,569,322 |
20,587,569,322 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
20,587,569,322 |
20,587,569,322 |
20,587,569,322 |
20,587,569,322 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
387,978,214,613 |
383,991,216,769 |
395,345,319,186 |
399,698,930,182 |
|