MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 46,894,915,748 46,805,755,203 57,674,148,805 62,996,503,059
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,558,514,578 5,629,165,273 12,102,810,680 7,455,673,865
1. Tiền 5,058,514,578 1,629,165,273 1,102,810,680 1,455,673,865
2. Các khoản tương đương tiền 6,500,000,000 4,000,000,000 11,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,981,908,179 21,774,385,765 27,988,757,816 29,970,429,227
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,646,087,198 19,898,906,893 24,881,313,685 24,828,939,231
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 304,000,000 637,523,040 1,633,078,715 3,295,002,760
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,191,123,627 1,397,258,478 1,633,668,062 2,005,789,882
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -159,302,646 -159,302,646 -159,302,646 -159,302,646
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,516,346,810 17,304,659,121 17,141,792,873 23,639,000,071
1. Hàng tồn kho 16,516,346,810 17,304,659,121 17,141,792,873 23,639,000,071
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,838,146,181 2,097,545,044 440,787,436 1,931,399,896
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 72,256,456 1,123,489,683 990,988,753
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,727,578,621 931,453,257 352,376,332 460,829,991
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,311,104 42,602,104 88,411,104 479,581,152
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 341,083,298,865 337,185,461,566 337,671,170,381 336,702,427,123
I. Các khoản phải thu dài hạn 147,183,361 147,183,361 147,183,361 147,183,361
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 147,183,361 147,183,361 147,183,361 147,183,361
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 308,650,805,326 309,925,183,595 305,761,247,091 305,573,846,414
1. Tài sản cố định hữu hình 308,544,547,261 309,827,344,885 305,672,408,381 305,494,007,704
- Nguyên giá 661,322,045,448 672,530,694,582 678,350,686,771 688,274,283,571
- Giá trị hao mòn lũy kế -352,777,498,187 -362,703,349,697 -372,678,278,390 -382,780,275,867
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 106,258,065 97,838,710 88,838,710 79,838,710
- Nguyên giá 288,000,000 288,000,000 288,000,000 288,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,741,935 -190,161,290 -199,161,290 -208,161,290
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,748,349,072 4,221,237,139 8,515,115,285 7,503,294,828
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,748,349,072 4,221,237,139 8,515,115,285 7,503,294,828
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,536,961,106 22,891,857,471 23,247,624,644 23,478,102,520
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,536,961,106 22,891,857,471 23,247,624,644 23,478,102,520
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 387,978,214,613 383,991,216,769 395,345,319,186 399,698,930,182
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 235,709,603,408 227,603,509,391 232,640,396,164 230,395,661,006
I. Nợ ngắn hạn 54,449,568,718 46,877,074,701 51,913,961,474 50,202,826,316
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,164,852,648 8,734,449,164 13,043,369,319 16,835,748,597
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 585,203,291 673,420,110 648,029,312 1,229,109,082
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,325,361,748 4,141,441,293 5,258,838,143 5,439,866,177
4. Phải trả người lao động 7,564,629,301 5,646,532,280 8,480,034,182 13,389,415,134
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 578,818,451 1,379,663,047 719,314,937 1,259,150,270
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,303,948,407 7,534,163,935 9,313,513,709 3,933,804,184
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,743,944,000 13,901,715,000 9,871,972,000 4,029,743,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,182,810,872 4,865,689,872 4,578,889,872 4,085,989,872
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 181,260,034,690 180,726,434,690 180,726,434,690 180,192,834,690
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 74,607,538,569 74,073,938,569 74,073,938,569 73,540,338,569
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 106,652,496,121 106,652,496,121 106,652,496,121 106,652,496,121
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 152,268,611,205 156,387,707,378 162,704,923,022 169,303,269,176
I. Vốn chủ sở hữu 131,681,041,883 135,800,138,056 142,117,353,700 148,715,699,854
1. Vốn góp của chủ sở hữu 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,640,910,220 3,640,910,220 3,640,910,220 3,640,910,220
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,932,131,663 8,051,227,836 14,368,443,480 5,077,111,460
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,432,396,905 4,119,096,173 11,056,851,817 1,765,519,797
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,499,734,758 3,932,131,663 3,311,591,663 3,311,591,663
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 20,587,569,322 20,587,569,322 20,587,569,322 20,587,569,322
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 20,587,569,322 20,587,569,322 20,587,569,322 20,587,569,322
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 387,978,214,613 383,991,216,769 395,345,319,186 399,698,930,182
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.