1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
167,956,300,999 |
231,701,026,699 |
141,786,779,667 |
126,003,596,428 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,673,636 |
119,403,636 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
167,947,627,363 |
231,581,623,063 |
141,786,779,667 |
126,003,596,428 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
112,423,914,091 |
173,718,435,528 |
97,312,929,634 |
97,702,693,898 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,523,713,272 |
57,863,187,535 |
44,473,850,033 |
28,300,902,530 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,362,907 |
7,785,561,261 |
21,619,866 |
11,493,142,322 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,532,251,764 |
2,632,492,059 |
3,233,576,099 |
16,990,211,677 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,532,251,764 |
2,632,492,059 |
3,233,576,099 |
16,990,211,677 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,949,519,906 |
11,830,894,067 |
7,954,331,403 |
8,169,692,552 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,851,118,443 |
9,915,882,545 |
9,733,815,703 |
12,836,850,061 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,194,186,066 |
41,269,480,125 |
23,573,746,694 |
1,797,290,562 |
|
12. Thu nhập khác |
777,331,551 |
3,015,088,783 |
1,016,585,664 |
3,788,797,398 |
|
13. Chi phí khác |
42,594,499 |
10,053,234 |
10,932,081 |
115,860,835 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
734,737,052 |
3,005,035,549 |
1,005,653,583 |
3,672,936,563 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,928,923,118 |
44,274,515,674 |
24,579,400,277 |
5,470,227,125 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,211,098,839 |
8,863,799,213 |
4,983,274,493 |
1,156,230,734 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
30,564,379 |
22,457,571 |
-21,768,939 |
27,504,217 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,687,259,900 |
35,388,258,890 |
19,617,894,723 |
4,286,492,174 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,333,053,135 |
34,985,102,899 |
19,194,100,462 |
3,985,150,904 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
354,206,765 |
403,155,991 |
423,794,261 |
301,341,270 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
703 |
867 |
481 |
105 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|