MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 167,956,300,999 231,701,026,699 141,786,779,667 126,003,596,428
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,673,636 119,403,636
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 167,947,627,363 231,581,623,063 141,786,779,667 126,003,596,428
4. Giá vốn hàng bán 112,423,914,091 173,718,435,528 97,312,929,634 97,702,693,898
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 55,523,713,272 57,863,187,535 44,473,850,033 28,300,902,530
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,362,907 7,785,561,261 21,619,866 11,493,142,322
7. Chi phí tài chính 2,532,251,764 2,632,492,059 3,233,576,099 16,990,211,677
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,532,251,764 2,632,492,059 3,233,576,099 16,990,211,677
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,949,519,906 11,830,894,067 7,954,331,403 8,169,692,552
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,851,118,443 9,915,882,545 9,733,815,703 12,836,850,061
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 35,194,186,066 41,269,480,125 23,573,746,694 1,797,290,562
12. Thu nhập khác 777,331,551 3,015,088,783 1,016,585,664 3,788,797,398
13. Chi phí khác 42,594,499 10,053,234 10,932,081 115,860,835
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 734,737,052 3,005,035,549 1,005,653,583 3,672,936,563
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,928,923,118 44,274,515,674 24,579,400,277 5,470,227,125
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,211,098,839 8,863,799,213 4,983,274,493 1,156,230,734
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 30,564,379 22,457,571 -21,768,939 27,504,217
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,687,259,900 35,388,258,890 19,617,894,723 4,286,492,174
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 28,333,053,135 34,985,102,899 19,194,100,462 3,985,150,904
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 354,206,765 403,155,991 423,794,261 301,341,270
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 703 867 481 105
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.