1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
154,203,130,959 |
208,478,976,403 |
120,786,835,068 |
113,869,470,636 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
249,722,727 |
82,281,819 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
153,953,408,232 |
208,396,694,584 |
120,786,835,068 |
113,869,470,636 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
103,334,911,760 |
153,060,573,271 |
83,012,540,555 |
77,717,529,229 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,618,496,472 |
55,336,121,313 |
37,774,294,513 |
36,151,941,407 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
99,663,581 |
17,405,332,815 |
183,187,894 |
9,647,605,362 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,437,548,002 |
2,645,604,810 |
2,373,838,210 |
2,633,702,363 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,437,548,002 |
2,645,604,810 |
2,373,838,210 |
2,633,702,363 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,076,539,843 |
10,153,748,660 |
8,293,864,343 |
8,617,556,487 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,044,169,716 |
15,520,746,629 |
9,575,511,599 |
7,730,021,431 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,159,902,492 |
44,421,354,029 |
17,714,268,255 |
26,818,266,488 |
|
12. Thu nhập khác |
1,269,949,816 |
3,452,687,077 |
2,952,384,198 |
1,819,920,789 |
|
13. Chi phí khác |
92,847,529 |
1,188,631,851 |
4,640,404 |
31,702,962 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,177,102,287 |
2,264,055,226 |
2,947,743,794 |
1,788,217,827 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,337,004,779 |
46,685,409,255 |
20,662,012,049 |
28,606,484,315 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,563,548,278 |
9,497,948,972 |
4,132,352,410 |
5,065,156,875 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,773,456,501 |
37,187,460,283 |
16,529,659,639 |
23,541,327,440 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,773,456,501 |
37,187,460,283 |
16,529,659,639 |
23,541,327,440 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
558 |
911 |
405 |
577 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|