1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
211,419,571,736 |
109,083,945,801 |
122,879,415,328 |
154,203,130,959 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,420,001 |
|
197,098,181 |
249,722,727 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
211,407,151,735 |
109,083,945,801 |
122,682,317,147 |
153,953,408,232 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
166,539,550,935 |
72,451,059,060 |
91,414,694,438 |
103,334,911,760 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,867,600,800 |
36,632,886,741 |
31,267,622,709 |
50,618,496,472 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,388,511,779 |
1,537,695 |
18,036,082,676 |
99,663,581 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,095,957,800 |
2,858,450,861 |
3,480,566,501 |
3,437,548,002 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,095,957,800 |
2,858,450,861 |
3,480,566,501 |
3,437,548,002 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,080,154,575 |
8,098,062,962 |
7,625,918,575 |
9,076,539,843 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,974,885,851 |
6,634,991,460 |
8,768,658,053 |
11,044,169,716 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,105,114,353 |
19,042,919,153 |
29,428,562,256 |
27,159,902,492 |
|
12. Thu nhập khác |
1,735,838,624 |
1,071,637,772 |
1,692,366,329 |
1,269,949,816 |
|
13. Chi phí khác |
573,798,569 |
361,189 |
27,287,927 |
92,847,529 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,162,040,055 |
1,071,276,583 |
1,665,078,402 |
1,177,102,287 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,267,154,408 |
20,114,195,736 |
31,093,640,658 |
28,337,004,779 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,189,071,558 |
4,021,335,002 |
6,178,228,019 |
5,563,548,278 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,078,082,850 |
16,092,860,734 |
24,915,412,639 |
22,773,456,501 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,078,082,850 |
16,092,860,734 |
24,915,412,639 |
22,773,456,501 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
688 |
394 |
611 |
558 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|