1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
182,275,681,092 |
180,779,572,645 |
109,426,772,182 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
47,630,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
182,275,681,092 |
180,779,572,645 |
109,379,142,182 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
126,917,835,614 |
131,823,256,254 |
77,433,115,182 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
55,357,845,478 |
48,956,316,391 |
31,946,027,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,934,866,842 |
3,990,289,775 |
91,427,255 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
201,871,611 |
278,265,191 |
650,919,808 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
201,871,611 |
278,265,191 |
649,199,808 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
9,404,310,323 |
7,143,040,370 |
6,711,885,748 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,614,540,447 |
16,079,302,553 |
8,374,976,336 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
42,071,989,939 |
29,445,998,052 |
16,299,672,363 |
|
12. Thu nhập khác |
|
998,279,213 |
1,379,316,626 |
879,428,527 |
|
13. Chi phí khác |
|
882,706 |
269,057,726 |
98,105,114 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
997,396,507 |
1,110,258,900 |
781,323,413 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
43,069,386,446 |
30,556,256,952 |
17,080,995,776 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
7,867,687,744 |
5,951,097,477 |
3,433,276,728 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
35,201,698,702 |
24,605,159,475 |
13,647,719,048 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
35,201,698,702 |
24,605,159,475 |
13,647,719,048 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
863 |
603 |
335 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|