MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 560,604,403,652 569,883,007,286 585,711,731,841 569,034,594,460
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,760,533,094 5,306,195,911 21,475,866,397 29,118,080,786
1. Tiền 51,760,533,094 3,306,195,911 19,475,866,397 28,118,080,786
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 354,147,000,000 354,147,000,000 364,147,000,000 359,147,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 354,147,000,000 354,147,000,000 364,147,000,000 359,147,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,865,801,240 111,031,503,391 106,550,427,394 94,209,763,012
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,005,067,535 63,015,320,921 67,402,666,078 50,071,809,394
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,967,031,947 38,836,897,196 33,818,561,184 35,070,855,193
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,485,292,551 11,811,474,967 7,941,389,825 12,391,233,285
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,591,590,793 -2,632,189,693 -2,612,189,693 -3,324,134,860
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 82,717,632,617 91,120,800,081 83,072,901,755 81,361,660,059
1. Hàng tồn kho 83,895,926,453 92,284,450,820 84,163,273,950 81,361,660,059
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,178,293,836 -1,163,650,739 -1,090,372,195
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,113,436,701 8,277,507,903 10,465,536,295 5,198,090,603
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,113,436,701 7,691,611,715 10,465,536,295 4,513,283,810
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 585,896,188 684,806,793
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 962,810,817,095 944,471,070,325 954,307,692,432 956,437,335,045
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,423,394,557 8,423,394,557 8,434,378,134 8,944,231,096
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,423,394,557 8,423,394,557 8,434,378,134 8,944,231,096
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 146,721,233,941 229,853,887,123 139,877,127,664 135,681,499,767
1. Tài sản cố định hữu hình 123,033,852,727 206,306,049,467 116,468,833,566 112,412,749,227
- Nguyên giá 372,859,890,047 461,486,445,279 376,438,669,690 375,299,826,996
- Giá trị hao mòn lũy kế -249,826,037,320 -255,180,395,812 -259,969,836,124 -262,887,077,769
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,247,024,489 20,107,480,931 19,967,937,373 19,828,393,815
- Nguyên giá 25,959,244,055 25,959,244,055 25,959,244,055 25,959,244,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,712,219,566 -5,851,763,124 -5,991,306,682 -6,130,850,240
3. Tài sản cố định vô hình 3,440,356,725 3,440,356,725 3,440,356,725 3,440,356,725
- Nguyên giá 6,029,344,330 6,029,344,330 6,029,344,330 6,029,344,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,588,987,605 -2,588,987,605 -2,588,987,605 -2,588,987,605
III. Bất động sản đầu tư 85,225,898,214 84,362,122,218
- Nguyên giá 86,377,599,542 86,377,599,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,151,701,328 -2,015,477,324
IV. Tài sản dở dang dài hạn 462,478,435,420 356,730,671,205 369,068,093,379 390,724,544,139
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 462,478,435,420 356,730,671,205 369,068,093,379 390,724,544,139
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,000,000,000 31,000,000,000 31,000,000,000 26,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,192,413,670 1,192,413,670 1,192,413,670 1,192,413,670
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,192,413,670 -1,192,413,670 -1,192,413,670 -1,192,413,670
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,000,000,000 31,000,000,000 31,000,000,000 26,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 314,187,753,177 318,463,117,440 320,702,195,041 310,724,937,825
1. Chi phí trả trước dài hạn 313,960,446,952 318,248,199,686 320,412,414,475 310,479,851,890
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 227,306,225 214,917,754 289,780,566 245,085,935
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,523,415,220,747 1,514,354,077,611 1,540,019,424,273 1,525,471,929,505
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 935,307,402,149 939,720,875,088 948,161,164,593 927,040,477,842
I. Nợ ngắn hạn 523,988,534,495 539,930,239,648 539,857,726,147 562,095,117,709
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,614,767,137 22,923,473,834 33,143,517,692 30,380,798,575
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 107,904,337,025 47,460,105,499 37,893,504,088 35,601,223,205
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,211,609,346 33,066,551,088 48,834,584,471 10,448,114,278
4. Phải trả người lao động 26,253,667,580 54,080,048,775 60,959,088,217 35,723,443,284
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,378,392,740 6,073,219,486 5,537,931,511 14,882,744,621
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,509,227,526 4,627,728,430 4,627,728,430 4,711,024,208
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,834,474,186 47,820,450,866 3,450,831,929 3,206,426,958
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 290,322,515,222 309,160,363,498 331,498,981,098 416,847,962,200
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,184,692,851 4,090,002,981 3,975,799,912 1,090,742,950
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,774,850,882 10,628,295,191 9,935,758,799 9,202,637,430
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 411,318,867,654 399,790,635,440 408,303,438,446 364,945,360,133
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 116,667,786,245 138,639,554,029 163,902,357,034 164,943,259,822
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 294,615,357,449 261,115,357,451 244,365,357,452 199,966,376,351
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 35,723,960 35,723,960 35,723,960 35,723,960
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 588,107,818,598 574,633,202,523 591,858,259,680 598,431,451,663
I. Vốn chủ sở hữu 588,107,818,598 574,633,202,523 591,858,259,680 598,431,451,663
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,000,000,000 386,000,000,000 386,000,000,000 386,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,000,000,000 386,000,000,000 386,000,000,000 386,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -46,460,000 -46,460,000 -46,460,000 -46,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 232,661,029 232,661,029 232,661,029 232,661,029
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 120,983,412,654 141,168,122,109 147,057,728,383 148,198,929,513
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,450,773,115 32,593,407,403 43,726,520,370 48,910,904,719
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,311,408,521 34,901,682,382 44,892,822,035 -4,380,488,548
- LNST chưa phân phối kỳ này 43,139,364,594 -2,308,274,979 -1,166,301,665 53,291,393,267
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,487,431,800 14,685,471,982 14,887,809,898 15,135,416,402
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,523,415,220,747 1,514,354,077,611 1,540,019,424,273 1,525,471,929,505
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.