TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
560,604,403,652 |
569,883,007,286 |
585,711,731,841 |
569,034,594,460 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,760,533,094 |
5,306,195,911 |
21,475,866,397 |
29,118,080,786 |
|
1. Tiền |
51,760,533,094 |
3,306,195,911 |
19,475,866,397 |
28,118,080,786 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
354,147,000,000 |
354,147,000,000 |
364,147,000,000 |
359,147,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
354,147,000,000 |
354,147,000,000 |
364,147,000,000 |
359,147,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,865,801,240 |
111,031,503,391 |
106,550,427,394 |
94,209,763,012 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,005,067,535 |
63,015,320,921 |
67,402,666,078 |
50,071,809,394 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,967,031,947 |
38,836,897,196 |
33,818,561,184 |
35,070,855,193 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,485,292,551 |
11,811,474,967 |
7,941,389,825 |
12,391,233,285 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,591,590,793 |
-2,632,189,693 |
-2,612,189,693 |
-3,324,134,860 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,717,632,617 |
91,120,800,081 |
83,072,901,755 |
81,361,660,059 |
|
1. Hàng tồn kho |
83,895,926,453 |
92,284,450,820 |
84,163,273,950 |
81,361,660,059 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,178,293,836 |
-1,163,650,739 |
-1,090,372,195 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,113,436,701 |
8,277,507,903 |
10,465,536,295 |
5,198,090,603 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,113,436,701 |
7,691,611,715 |
10,465,536,295 |
4,513,283,810 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
585,896,188 |
|
684,806,793 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
962,810,817,095 |
944,471,070,325 |
954,307,692,432 |
956,437,335,045 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,423,394,557 |
8,423,394,557 |
8,434,378,134 |
8,944,231,096 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,423,394,557 |
8,423,394,557 |
8,434,378,134 |
8,944,231,096 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
146,721,233,941 |
229,853,887,123 |
139,877,127,664 |
135,681,499,767 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
123,033,852,727 |
206,306,049,467 |
116,468,833,566 |
112,412,749,227 |
|
- Nguyên giá |
372,859,890,047 |
461,486,445,279 |
376,438,669,690 |
375,299,826,996 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-249,826,037,320 |
-255,180,395,812 |
-259,969,836,124 |
-262,887,077,769 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
20,247,024,489 |
20,107,480,931 |
19,967,937,373 |
19,828,393,815 |
|
- Nguyên giá |
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,712,219,566 |
-5,851,763,124 |
-5,991,306,682 |
-6,130,850,240 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,440,356,725 |
3,440,356,725 |
3,440,356,725 |
3,440,356,725 |
|
- Nguyên giá |
6,029,344,330 |
6,029,344,330 |
6,029,344,330 |
6,029,344,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,588,987,605 |
-2,588,987,605 |
-2,588,987,605 |
-2,588,987,605 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
85,225,898,214 |
84,362,122,218 |
|
- Nguyên giá |
|
|
86,377,599,542 |
86,377,599,542 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,151,701,328 |
-2,015,477,324 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
462,478,435,420 |
356,730,671,205 |
369,068,093,379 |
390,724,544,139 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
462,478,435,420 |
356,730,671,205 |
369,068,093,379 |
390,724,544,139 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,000,000,000 |
31,000,000,000 |
31,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,192,413,670 |
-1,192,413,670 |
-1,192,413,670 |
-1,192,413,670 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,000,000,000 |
31,000,000,000 |
31,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
314,187,753,177 |
318,463,117,440 |
320,702,195,041 |
310,724,937,825 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
313,960,446,952 |
318,248,199,686 |
320,412,414,475 |
310,479,851,890 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
227,306,225 |
214,917,754 |
289,780,566 |
245,085,935 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,523,415,220,747 |
1,514,354,077,611 |
1,540,019,424,273 |
1,525,471,929,505 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
935,307,402,149 |
939,720,875,088 |
948,161,164,593 |
927,040,477,842 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
523,988,534,495 |
539,930,239,648 |
539,857,726,147 |
562,095,117,709 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,614,767,137 |
22,923,473,834 |
33,143,517,692 |
30,380,798,575 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
107,904,337,025 |
47,460,105,499 |
37,893,504,088 |
35,601,223,205 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,211,609,346 |
33,066,551,088 |
48,834,584,471 |
10,448,114,278 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,253,667,580 |
54,080,048,775 |
60,959,088,217 |
35,723,443,284 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,378,392,740 |
6,073,219,486 |
5,537,931,511 |
14,882,744,621 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,509,227,526 |
4,627,728,430 |
4,627,728,430 |
4,711,024,208 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,834,474,186 |
47,820,450,866 |
3,450,831,929 |
3,206,426,958 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
290,322,515,222 |
309,160,363,498 |
331,498,981,098 |
416,847,962,200 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,184,692,851 |
4,090,002,981 |
3,975,799,912 |
1,090,742,950 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,774,850,882 |
10,628,295,191 |
9,935,758,799 |
9,202,637,430 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
411,318,867,654 |
399,790,635,440 |
408,303,438,446 |
364,945,360,133 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
116,667,786,245 |
138,639,554,029 |
163,902,357,034 |
164,943,259,822 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
294,615,357,449 |
261,115,357,451 |
244,365,357,452 |
199,966,376,351 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
35,723,960 |
35,723,960 |
35,723,960 |
35,723,960 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
588,107,818,598 |
574,633,202,523 |
591,858,259,680 |
598,431,451,663 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
588,107,818,598 |
574,633,202,523 |
591,858,259,680 |
598,431,451,663 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-46,460,000 |
-46,460,000 |
-46,460,000 |
-46,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
232,661,029 |
232,661,029 |
232,661,029 |
232,661,029 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
120,983,412,654 |
141,168,122,109 |
147,057,728,383 |
148,198,929,513 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,450,773,115 |
32,593,407,403 |
43,726,520,370 |
48,910,904,719 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,311,408,521 |
34,901,682,382 |
44,892,822,035 |
-4,380,488,548 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,139,364,594 |
-2,308,274,979 |
-1,166,301,665 |
53,291,393,267 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,487,431,800 |
14,685,471,982 |
14,887,809,898 |
15,135,416,402 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,523,415,220,747 |
1,514,354,077,611 |
1,540,019,424,273 |
1,525,471,929,505 |
|