TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
607,766,180,486 |
620,369,967,135 |
588,455,488,418 |
553,060,396,656 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,327,419,748 |
24,973,856,672 |
6,414,606,390 |
14,921,738,746 |
|
1. Tiền |
6,327,419,748 |
24,973,856,672 |
6,414,606,390 |
14,921,738,746 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
419,501,000,000 |
421,000,000,000 |
418,000,000,000 |
373,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
419,501,000,000 |
421,000,000,000 |
418,000,000,000 |
373,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,176,841,544 |
118,318,437,766 |
70,103,041,217 |
78,703,232,810 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,372,898,895 |
54,242,654,576 |
29,095,935,899 |
33,037,313,466 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,758,358,156 |
43,666,289,462 |
38,335,348,662 |
36,853,361,282 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
16,899,993 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,489,538,210 |
24,701,662,757 |
6,963,925,685 |
11,530,919,251 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,443,953,717 |
-4,292,169,029 |
-4,292,169,029 |
-2,735,261,182 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,043,760,796 |
53,515,934,800 |
90,643,670,779 |
79,859,759,576 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,488,011,999 |
53,960,186,003 |
91,938,879,446 |
81,052,085,881 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-444,251,203 |
-444,251,203 |
-1,295,208,667 |
-1,192,326,305 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,717,158,398 |
2,561,737,897 |
3,294,170,032 |
6,575,665,524 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,464,617,772 |
2,561,737,897 |
3,294,170,032 |
6,575,665,524 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
252,540,626 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
440,669,661,894 |
515,598,235,717 |
568,043,176,502 |
563,402,915,526 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,166,475,687 |
13,342,712,803 |
13,482,815,033 |
6,236,980,593 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,166,475,687 |
13,342,712,803 |
13,482,815,033 |
6,236,980,593 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
155,046,418,674 |
148,597,101,948 |
152,739,918,109 |
154,363,492,363 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
130,472,212,706 |
124,173,877,251 |
128,467,674,683 |
130,242,230,208 |
|
- Nguyên giá |
357,109,862,836 |
348,811,139,485 |
358,853,331,745 |
366,195,942,781 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-226,637,650,130 |
-224,637,262,234 |
-230,385,657,062 |
-235,953,712,573 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
21,084,285,837 |
20,944,742,279 |
20,805,198,721 |
20,665,655,163 |
|
- Nguyên giá |
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,874,958,218 |
-5,014,501,776 |
-5,154,045,334 |
-5,293,588,892 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,489,920,131 |
3,478,482,418 |
3,467,044,705 |
3,455,606,992 |
|
- Nguyên giá |
6,029,344,330 |
6,029,344,330 |
6,029,344,330 |
6,029,344,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,539,424,199 |
-2,550,861,912 |
-2,562,299,625 |
-2,573,737,338 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
182,251,383,660 |
272,863,006,208 |
322,571,380,204 |
324,533,703,884 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
182,251,383,660 |
272,863,006,208 |
322,571,380,204 |
324,533,703,884 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,192,413,670 |
-1,192,413,670 |
-1,192,413,670 |
-1,192,413,670 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
81,205,383,873 |
80,795,414,758 |
79,249,063,156 |
78,268,738,686 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
81,205,383,873 |
80,795,414,758 |
79,249,063,156 |
78,268,738,686 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,048,435,842,380 |
1,135,968,202,852 |
1,156,498,664,920 |
1,116,463,312,182 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
525,105,520,987 |
581,495,149,513 |
588,419,699,256 |
583,143,246,373 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
365,374,621,711 |
401,003,340,483 |
381,511,072,584 |
378,704,583,711 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,262,682,372 |
23,946,040,642 |
20,021,639,047 |
7,159,519,384 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,456,238,620 |
19,730,282,991 |
25,552,501,493 |
30,236,438,409 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,785,324,518 |
28,239,898,086 |
13,115,253,324 |
26,062,672,965 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,659,672,231 |
71,708,609,712 |
28,645,728,823 |
31,015,777,704 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,182,341,558 |
10,075,022,770 |
7,340,354,626 |
4,142,895,263 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,423,748,216 |
2,423,748,216 |
2,423,748,216 |
2,423,748,216 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,135,555,767 |
13,056,147,161 |
16,260,606,425 |
16,260,606,425 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
233,881,232,706 |
200,502,130,877 |
248,964,382,351 |
240,046,726,094 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,595,376,761 |
4,345,605,636 |
4,303,109,700 |
4,260,736,800 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,992,448,962 |
26,975,854,392 |
14,883,748,579 |
17,095,462,451 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
159,730,899,276 |
180,491,809,030 |
206,908,626,672 |
204,438,662,662 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
91,547,125,083 |
90,935,992,939 |
90,331,787,581 |
92,861,823,571 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
68,183,774,193 |
89,555,816,091 |
116,576,839,091 |
111,576,839,091 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
523,330,321,393 |
554,473,053,339 |
568,078,965,664 |
533,320,065,809 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
523,330,321,393 |
554,473,053,339 |
568,078,965,664 |
533,320,065,809 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-46,460,000 |
-46,460,000 |
-46,460,000 |
-46,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
232,661,029 |
232,661,029 |
232,661,029 |
232,661,029 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,107,833,459 |
95,304,741,860 |
98,098,417,576 |
102,671,437,029 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,679,309,728 |
63,600,181,211 |
73,714,419,690 |
33,212,969,610 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,679,490,372 |
64,529,378,711 |
73,114,636,291 |
33,796,695,255 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,000,180,644 |
-929,197,500 |
599,783,399 |
-583,725,645 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
10,079,927,369 |
11,249,458,141 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,356,977,177 |
9,381,929,239 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,048,435,842,380 |
1,135,968,202,852 |
1,156,498,664,920 |
1,116,463,312,182 |
|