MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 607,766,180,486 620,369,967,135 588,455,488,418 553,060,396,656
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,327,419,748 24,973,856,672 6,414,606,390 14,921,738,746
1. Tiền 6,327,419,748 24,973,856,672 6,414,606,390 14,921,738,746
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 419,501,000,000 421,000,000,000 418,000,000,000 373,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 419,501,000,000 421,000,000,000 418,000,000,000 373,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,176,841,544 118,318,437,766 70,103,041,217 78,703,232,810
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,372,898,895 54,242,654,576 29,095,935,899 33,037,313,466
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,758,358,156 43,666,289,462 38,335,348,662 36,853,361,282
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 16,899,993
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,489,538,210 24,701,662,757 6,963,925,685 11,530,919,251
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,443,953,717 -4,292,169,029 -4,292,169,029 -2,735,261,182
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 73,043,760,796 53,515,934,800 90,643,670,779 79,859,759,576
1. Hàng tồn kho 73,488,011,999 53,960,186,003 91,938,879,446 81,052,085,881
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -444,251,203 -444,251,203 -1,295,208,667 -1,192,326,305
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,717,158,398 2,561,737,897 3,294,170,032 6,575,665,524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,464,617,772 2,561,737,897 3,294,170,032 6,575,665,524
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 252,540,626
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 440,669,661,894 515,598,235,717 568,043,176,502 563,402,915,526
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,166,475,687 13,342,712,803 13,482,815,033 6,236,980,593
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,166,475,687 13,342,712,803 13,482,815,033 6,236,980,593
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 155,046,418,674 148,597,101,948 152,739,918,109 154,363,492,363
1. Tài sản cố định hữu hình 130,472,212,706 124,173,877,251 128,467,674,683 130,242,230,208
- Nguyên giá 357,109,862,836 348,811,139,485 358,853,331,745 366,195,942,781
- Giá trị hao mòn lũy kế -226,637,650,130 -224,637,262,234 -230,385,657,062 -235,953,712,573
2. Tài sản cố định thuê tài chính 21,084,285,837 20,944,742,279 20,805,198,721 20,665,655,163
- Nguyên giá 25,959,244,055 25,959,244,055 25,959,244,055 25,959,244,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,874,958,218 -5,014,501,776 -5,154,045,334 -5,293,588,892
3. Tài sản cố định vô hình 3,489,920,131 3,478,482,418 3,467,044,705 3,455,606,992
- Nguyên giá 6,029,344,330 6,029,344,330 6,029,344,330 6,029,344,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,539,424,199 -2,550,861,912 -2,562,299,625 -2,573,737,338
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 182,251,383,660 272,863,006,208 322,571,380,204 324,533,703,884
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 182,251,383,660 272,863,006,208 322,571,380,204 324,533,703,884
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,192,413,670 1,192,413,670 1,192,413,670 1,192,413,670
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,192,413,670 -1,192,413,670 -1,192,413,670 -1,192,413,670
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 81,205,383,873 80,795,414,758 79,249,063,156 78,268,738,686
1. Chi phí trả trước dài hạn 81,205,383,873 80,795,414,758 79,249,063,156 78,268,738,686
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,048,435,842,380 1,135,968,202,852 1,156,498,664,920 1,116,463,312,182
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 525,105,520,987 581,495,149,513 588,419,699,256 583,143,246,373
I. Nợ ngắn hạn 365,374,621,711 401,003,340,483 381,511,072,584 378,704,583,711
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,262,682,372 23,946,040,642 20,021,639,047 7,159,519,384
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,456,238,620 19,730,282,991 25,552,501,493 30,236,438,409
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,785,324,518 28,239,898,086 13,115,253,324 26,062,672,965
4. Phải trả người lao động 43,659,672,231 71,708,609,712 28,645,728,823 31,015,777,704
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,182,341,558 10,075,022,770 7,340,354,626 4,142,895,263
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,423,748,216 2,423,748,216 2,423,748,216 2,423,748,216
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,135,555,767 13,056,147,161 16,260,606,425 16,260,606,425
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 233,881,232,706 200,502,130,877 248,964,382,351 240,046,726,094
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,595,376,761 4,345,605,636 4,303,109,700 4,260,736,800
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,992,448,962 26,975,854,392 14,883,748,579 17,095,462,451
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 159,730,899,276 180,491,809,030 206,908,626,672 204,438,662,662
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 91,547,125,083 90,935,992,939 90,331,787,581 92,861,823,571
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68,183,774,193 89,555,816,091 116,576,839,091 111,576,839,091
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 523,330,321,393 554,473,053,339 568,078,965,664 533,320,065,809
I. Vốn chủ sở hữu 523,330,321,393 554,473,053,339 568,078,965,664 533,320,065,809
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,000,000,000 386,000,000,000 386,000,000,000 386,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,000,000,000 386,000,000,000 386,000,000,000 386,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -46,460,000 -46,460,000 -46,460,000 -46,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 232,661,029 232,661,029 232,661,029 232,661,029
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 88,107,833,459 95,304,741,860 98,098,417,576 102,671,437,029
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,679,309,728 63,600,181,211 73,714,419,690 33,212,969,610
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,679,490,372 64,529,378,711 73,114,636,291 33,796,695,255
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,000,180,644 -929,197,500 599,783,399 -583,725,645
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 10,079,927,369 11,249,458,141
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,356,977,177 9,381,929,239
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,048,435,842,380 1,135,968,202,852 1,156,498,664,920 1,116,463,312,182
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.