MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 520,809,139,039 574,185,339,022 618,096,189,046 634,406,321,908
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,914,606,167 14,220,367,012 11,646,762,919 9,813,323,326
1. Tiền 5,914,606,167 14,220,367,012 11,646,762,919 9,813,323,326
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 368,501,000,000 379,501,000,000 447,501,000,000 441,501,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 368,501,000,000 379,501,000,000 447,501,000,000 441,501,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,792,054,322 109,382,191,529 83,574,592,430 94,909,818,737
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,838,262,745 51,787,266,037 37,561,287,538 32,984,882,355
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,145,656,306 37,008,631,362 40,279,621,915 43,968,204,527
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,191,984,159 23,321,221,867 8,468,610,714 20,848,404,885
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,383,848,888 -2,734,927,737 -2,734,927,737 -2,891,673,030
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 70,617,582,404 66,510,003,009 71,627,850,810 76,599,599,448
1. Hàng tồn kho 71,215,624,189 67,103,372,912 72,072,523,831 77,044,272,469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -598,041,785 -593,369,903 -444,673,021 -444,673,021
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,983,896,146 4,571,777,472 3,745,982,887 11,582,580,397
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,979,655,255 4,537,908,193 3,733,740,712 11,570,338,222
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,240,891 33,869,279 12,242,175 12,242,175
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 424,172,301,081 462,726,309,300 391,872,852,700 392,951,140,102
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,915,876,682 3,915,876,682 4,029,068,405 5,168,911,659
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 65,787,535
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,915,876,682 3,915,876,682 3,963,280,870 5,168,911,659
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 168,017,840,808 165,271,896,796 159,697,395,723 159,144,063,310
1. Tài sản cố định hữu hình 142,839,709,756 140,244,747,015 134,821,227,213 134,418,876,071
- Nguyên giá 346,335,792,086 349,558,701,177 349,984,904,813 355,752,895,722
- Giá trị hao mòn lũy kế -203,496,082,330 -209,313,954,162 -215,163,677,600 -221,334,019,651
2. Tài sản cố định thuê tài chính 21,642,460,069 21,502,916,511 21,363,372,953 21,223,829,395
- Nguyên giá 25,959,244,055 25,959,244,055 25,959,244,055 25,959,244,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,316,783,986 -4,456,327,544 -4,595,871,102 -4,735,414,660
3. Tài sản cố định vô hình 3,535,670,983 3,524,233,270 3,512,795,557 3,501,357,844
- Nguyên giá 6,029,344,330 6,029,344,330 6,029,344,330 6,029,344,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,493,673,347 -2,505,111,060 -2,516,548,773 -2,527,986,486
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 116,417,818,801 134,355,731,543 134,482,447,634 136,023,658,907
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 116,417,818,801 134,355,731,543 134,482,447,634 136,023,658,907
V. Đầu tư tài chính dài hạn 52,000,000,000 80,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,192,413,670 1,192,413,670 1,192,413,670 1,192,413,670
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,192,413,670 -1,192,413,670 -1,192,413,670 -1,192,413,670
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 52,000,000,000 80,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 83,820,764,790 79,182,804,279 81,663,940,938 80,614,506,226
1. Chi phí trả trước dài hạn 83,820,764,790 79,182,804,279 81,663,940,938 80,614,506,226
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 944,981,440,120 1,036,911,648,322 1,009,969,041,746 1,027,357,462,010
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 432,339,622,444 500,459,009,280 469,448,995,345 466,170,396,906
I. Nợ ngắn hạn 293,762,633,217 383,086,967,375 343,330,139,900 345,655,746,819
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,658,337,609 37,306,755,000 10,122,279,809 10,165,464,494
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,104,249,783 15,661,631,116 12,497,630,233 17,850,865,136
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,547,799,702 30,176,064,691 15,227,265,904 34,055,146,155
4. Phải trả người lao động 59,730,281,365 76,617,813,404 32,805,222,480 34,286,880,812
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,660,624,254 1,545,030,320 3,234,323,564 3,178,133,783
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,842,020,456 5,248,651,125 6,979,560,216 6,979,560,216
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,409,564,451 11,238,700,054 11,566,370,786 10,584,361,330
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 146,503,573,524 176,935,613,914 232,230,417,679 207,057,350,100
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,198,508,211 3,273,410,989 3,273,410,989 2,595,376,761
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,107,673,862 25,083,296,762 15,393,658,240 18,902,608,032
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 138,576,989,227 117,372,041,905 126,118,855,445 120,514,650,087
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 94,564,688,479 93,359,741,157 92,755,535,799 92,151,330,441
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,012,300,748 24,012,300,748 33,363,319,646 28,363,319,646
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 512,641,817,676 536,452,639,042 540,520,046,401 561,187,065,104
I. Vốn chủ sở hữu 512,641,817,676 536,452,639,042 540,520,046,401 561,187,065,104
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,000,000,000 386,000,000,000 386,000,000,000 386,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,000,000,000 386,000,000,000 386,000,000,000 386,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -46,460,000 -46,460,000 -46,460,000 -46,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 232,661,029 232,661,029 232,661,029 232,661,029
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 70,656,353,269 76,227,033,136 78,868,877,770 83,673,852,158
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,483,771,687 64,584,006,214 66,083,379,925 82,227,727,990
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,618,026,832 66,650,185,960 67,582,569,441 26,646,798,459
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,134,255,145 -2,066,179,746 -1,499,189,516 55,580,929,531
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,315,491,691 9,455,398,663 9,381,587,677 9,099,283,927
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 944,981,440,120 1,036,911,648,322 1,009,969,041,746 1,027,357,462,010
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.