TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
520,809,139,039 |
574,185,339,022 |
618,096,189,046 |
634,406,321,908 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,914,606,167 |
14,220,367,012 |
11,646,762,919 |
9,813,323,326 |
|
1. Tiền |
5,914,606,167 |
14,220,367,012 |
11,646,762,919 |
9,813,323,326 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
368,501,000,000 |
379,501,000,000 |
447,501,000,000 |
441,501,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
368,501,000,000 |
379,501,000,000 |
447,501,000,000 |
441,501,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,792,054,322 |
109,382,191,529 |
83,574,592,430 |
94,909,818,737 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,838,262,745 |
51,787,266,037 |
37,561,287,538 |
32,984,882,355 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,145,656,306 |
37,008,631,362 |
40,279,621,915 |
43,968,204,527 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,191,984,159 |
23,321,221,867 |
8,468,610,714 |
20,848,404,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,383,848,888 |
-2,734,927,737 |
-2,734,927,737 |
-2,891,673,030 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
70,617,582,404 |
66,510,003,009 |
71,627,850,810 |
76,599,599,448 |
|
1. Hàng tồn kho |
71,215,624,189 |
67,103,372,912 |
72,072,523,831 |
77,044,272,469 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-598,041,785 |
-593,369,903 |
-444,673,021 |
-444,673,021 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,983,896,146 |
4,571,777,472 |
3,745,982,887 |
11,582,580,397 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,979,655,255 |
4,537,908,193 |
3,733,740,712 |
11,570,338,222 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,240,891 |
33,869,279 |
12,242,175 |
12,242,175 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
424,172,301,081 |
462,726,309,300 |
391,872,852,700 |
392,951,140,102 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,915,876,682 |
3,915,876,682 |
4,029,068,405 |
5,168,911,659 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
65,787,535 |
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,915,876,682 |
3,915,876,682 |
3,963,280,870 |
5,168,911,659 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
168,017,840,808 |
165,271,896,796 |
159,697,395,723 |
159,144,063,310 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
142,839,709,756 |
140,244,747,015 |
134,821,227,213 |
134,418,876,071 |
|
- Nguyên giá |
346,335,792,086 |
349,558,701,177 |
349,984,904,813 |
355,752,895,722 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-203,496,082,330 |
-209,313,954,162 |
-215,163,677,600 |
-221,334,019,651 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
21,642,460,069 |
21,502,916,511 |
21,363,372,953 |
21,223,829,395 |
|
- Nguyên giá |
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,316,783,986 |
-4,456,327,544 |
-4,595,871,102 |
-4,735,414,660 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,535,670,983 |
3,524,233,270 |
3,512,795,557 |
3,501,357,844 |
|
- Nguyên giá |
6,029,344,330 |
6,029,344,330 |
6,029,344,330 |
6,029,344,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,493,673,347 |
-2,505,111,060 |
-2,516,548,773 |
-2,527,986,486 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
116,417,818,801 |
134,355,731,543 |
134,482,447,634 |
136,023,658,907 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
116,417,818,801 |
134,355,731,543 |
134,482,447,634 |
136,023,658,907 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,000,000,000 |
80,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,192,413,670 |
-1,192,413,670 |
-1,192,413,670 |
-1,192,413,670 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
52,000,000,000 |
80,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
83,820,764,790 |
79,182,804,279 |
81,663,940,938 |
80,614,506,226 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
83,820,764,790 |
79,182,804,279 |
81,663,940,938 |
80,614,506,226 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
944,981,440,120 |
1,036,911,648,322 |
1,009,969,041,746 |
1,027,357,462,010 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
432,339,622,444 |
500,459,009,280 |
469,448,995,345 |
466,170,396,906 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
293,762,633,217 |
383,086,967,375 |
343,330,139,900 |
345,655,746,819 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,658,337,609 |
37,306,755,000 |
10,122,279,809 |
10,165,464,494 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,104,249,783 |
15,661,631,116 |
12,497,630,233 |
17,850,865,136 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,547,799,702 |
30,176,064,691 |
15,227,265,904 |
34,055,146,155 |
|
4. Phải trả người lao động |
59,730,281,365 |
76,617,813,404 |
32,805,222,480 |
34,286,880,812 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,660,624,254 |
1,545,030,320 |
3,234,323,564 |
3,178,133,783 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,842,020,456 |
5,248,651,125 |
6,979,560,216 |
6,979,560,216 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,409,564,451 |
11,238,700,054 |
11,566,370,786 |
10,584,361,330 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
146,503,573,524 |
176,935,613,914 |
232,230,417,679 |
207,057,350,100 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,198,508,211 |
3,273,410,989 |
3,273,410,989 |
2,595,376,761 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,107,673,862 |
25,083,296,762 |
15,393,658,240 |
18,902,608,032 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
138,576,989,227 |
117,372,041,905 |
126,118,855,445 |
120,514,650,087 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
94,564,688,479 |
93,359,741,157 |
92,755,535,799 |
92,151,330,441 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,012,300,748 |
24,012,300,748 |
33,363,319,646 |
28,363,319,646 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
512,641,817,676 |
536,452,639,042 |
540,520,046,401 |
561,187,065,104 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
512,641,817,676 |
536,452,639,042 |
540,520,046,401 |
561,187,065,104 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-46,460,000 |
-46,460,000 |
-46,460,000 |
-46,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
232,661,029 |
232,661,029 |
232,661,029 |
232,661,029 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,656,353,269 |
76,227,033,136 |
78,868,877,770 |
83,673,852,158 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,483,771,687 |
64,584,006,214 |
66,083,379,925 |
82,227,727,990 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
48,618,026,832 |
66,650,185,960 |
67,582,569,441 |
26,646,798,459 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,134,255,145 |
-2,066,179,746 |
-1,499,189,516 |
55,580,929,531 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,315,491,691 |
9,455,398,663 |
9,381,587,677 |
9,099,283,927 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
944,981,440,120 |
1,036,911,648,322 |
1,009,969,041,746 |
1,027,357,462,010 |
|