MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 600,282,457,966 545,072,347,574 563,400,191,760
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,384,219,320 5,435,979,803 11,762,588,166
1. Tiền 5,384,219,320 5,435,979,803 11,762,588,166
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 366,389,513,889 370,389,513,889 382,389,513,889
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 366,389,513,889 370,389,513,889 382,389,513,889
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143,083,893,411 80,273,022,472 76,910,129,418
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,129,986,057 19,652,789,815 29,118,759,937
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,365,931,556 54,724,457,438 35,316,595,103
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 79,269,963,143 8,577,762,564 14,881,477,778
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,681,987,345 -2,681,987,345 -2,406,703,400
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 81,726,939,197 80,080,320,429 85,543,990,968
1. Hàng tồn kho 81,761,169,445 80,114,550,677 85,651,257,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34,230,248 -34,230,248 -107,266,485
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,697,892,149 8,893,510,981 6,793,969,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,697,892,149 8,893,510,981 6,793,969,319
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 202,217,519,845 305,938,442,378 345,298,101,957
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,113,878,508 3,103,878,508
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,113,878,508 3,103,878,508
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 159,713,595,756 158,863,266,401 151,642,182,692
1. Tài sản cố định hữu hình 133,630,428,693 133,161,431,037 125,860,126,557
- Nguyên giá 323,466,672,550 328,007,648,062 331,623,265,599
- Giá trị hao mòn lũy kế -189,836,243,857 -194,846,217,025 -205,763,139,042
2. Tài sản cố định thuê tài chính 22,898,352,089 22,528,458,103 22,200,634,300
- Nguyên giá 25,959,244,055 25,959,244,055 25,959,244,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,060,891,966 -3,430,785,952 -3,758,609,755
3. Tài sản cố định vô hình 3,184,814,974 3,173,377,261 3,581,421,835
- Nguyên giá 5,598,424,330 5,598,424,330 6,029,344,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,413,609,356 -2,425,047,069 -2,447,922,495
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 591,730,609 85,598,376,536 99,309,918,665
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 591,730,609 85,598,376,536 99,309,918,665
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,000,000,000 2,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,192,413,670 1,192,413,670 1,192,413,670
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,192,413,670 -3,192,413,670 -1,192,413,670
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,912,193,480 58,362,920,933 91,242,122,092
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,980,682,539 58,362,920,933 91,242,122,092
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,931,510,941
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 802,499,977,811 851,010,789,952 908,698,293,717
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 330,761,610,963 360,463,483,739 416,807,039,130
I. Nợ ngắn hạn 183,801,666,267 201,281,474,781 256,760,826,086
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,452,051,978 8,389,239,175 13,032,112,173
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,127,683,072 33,004,762,568 15,871,746,265
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,722,058,749 38,714,056,265 25,796,632,644
4. Phải trả người lao động 78,898,422,030 53,130,844,262 61,046,465,636
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 843,524,062 9,862,238,200 6,066,755,910
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,228,195,607 6,233,794,401 12,174,970,922
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,840,567,033 31,325,225,972 104,256,897,433
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,231,449,804
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,457,713,932 20,621,313,938 18,515,245,103
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 146,959,944,696 159,182,008,958 160,046,213,044
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 39,923,904,846 91,222,990,742 97,087,194,828
7. Phải trả dài hạn khác 2,276,795,795
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 104,759,244,055 65,310,262,953 60,310,262,953
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,648,755,263 2,648,755,263
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 471,738,366,848 490,547,306,213 491,891,254,587
I. Vốn chủ sở hữu 471,738,366,848 490,547,306,213 491,891,254,587
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,000,000,000 386,000,000,000 386,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -46,460,000 -46,460,000 -46,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,722,946,424 32,060,458,456 51,048,677,353
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,726,719,395 60,004,439,421 44,543,876,205
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,279,111,962 8,828,589,175 46,688,329,952
- LNST chưa phân phối kỳ này -552,392,567 51,175,850,246 -2,144,453,747
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,335,161,029 12,528,868,336 10,345,161,029
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 802,499,977,811 851,010,789,952 908,698,293,717
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.