TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
600,282,457,966 |
545,072,347,574 |
|
563,400,191,760 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,384,219,320 |
5,435,979,803 |
|
11,762,588,166 |
|
1. Tiền |
5,384,219,320 |
5,435,979,803 |
|
11,762,588,166 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
366,389,513,889 |
370,389,513,889 |
|
382,389,513,889 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
366,389,513,889 |
370,389,513,889 |
|
382,389,513,889 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
143,083,893,411 |
80,273,022,472 |
|
76,910,129,418 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,129,986,057 |
19,652,789,815 |
|
29,118,759,937 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,365,931,556 |
54,724,457,438 |
|
35,316,595,103 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
79,269,963,143 |
8,577,762,564 |
|
14,881,477,778 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,681,987,345 |
-2,681,987,345 |
|
-2,406,703,400 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
81,726,939,197 |
80,080,320,429 |
|
85,543,990,968 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,761,169,445 |
80,114,550,677 |
|
85,651,257,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-34,230,248 |
-34,230,248 |
|
-107,266,485 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,697,892,149 |
8,893,510,981 |
|
6,793,969,319 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,697,892,149 |
8,893,510,981 |
|
6,793,969,319 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
202,217,519,845 |
305,938,442,378 |
|
345,298,101,957 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,113,878,508 |
|
3,103,878,508 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,113,878,508 |
|
3,103,878,508 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
159,713,595,756 |
158,863,266,401 |
|
151,642,182,692 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
133,630,428,693 |
133,161,431,037 |
|
125,860,126,557 |
|
- Nguyên giá |
323,466,672,550 |
328,007,648,062 |
|
331,623,265,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-189,836,243,857 |
-194,846,217,025 |
|
-205,763,139,042 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
22,898,352,089 |
22,528,458,103 |
|
22,200,634,300 |
|
- Nguyên giá |
25,959,244,055 |
25,959,244,055 |
|
25,959,244,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,060,891,966 |
-3,430,785,952 |
|
-3,758,609,755 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,184,814,974 |
3,173,377,261 |
|
3,581,421,835 |
|
- Nguyên giá |
5,598,424,330 |
5,598,424,330 |
|
6,029,344,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,413,609,356 |
-2,425,047,069 |
|
-2,447,922,495 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
591,730,609 |
85,598,376,536 |
|
99,309,918,665 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
591,730,609 |
85,598,376,536 |
|
99,309,918,665 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,192,413,670 |
1,192,413,670 |
|
1,192,413,670 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,192,413,670 |
-3,192,413,670 |
|
-1,192,413,670 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,912,193,480 |
58,362,920,933 |
|
91,242,122,092 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,980,682,539 |
58,362,920,933 |
|
91,242,122,092 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,931,510,941 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
802,499,977,811 |
851,010,789,952 |
|
908,698,293,717 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
330,761,610,963 |
360,463,483,739 |
|
416,807,039,130 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
183,801,666,267 |
201,281,474,781 |
|
256,760,826,086 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,452,051,978 |
8,389,239,175 |
|
13,032,112,173 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,127,683,072 |
33,004,762,568 |
|
15,871,746,265 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,722,058,749 |
38,714,056,265 |
|
25,796,632,644 |
|
4. Phải trả người lao động |
78,898,422,030 |
53,130,844,262 |
|
61,046,465,636 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
843,524,062 |
9,862,238,200 |
|
6,066,755,910 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,228,195,607 |
6,233,794,401 |
|
12,174,970,922 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,840,567,033 |
31,325,225,972 |
|
104,256,897,433 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,231,449,804 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,457,713,932 |
20,621,313,938 |
|
18,515,245,103 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
146,959,944,696 |
159,182,008,958 |
|
160,046,213,044 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
39,923,904,846 |
91,222,990,742 |
|
97,087,194,828 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,276,795,795 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
104,759,244,055 |
65,310,262,953 |
|
60,310,262,953 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
2,648,755,263 |
|
2,648,755,263 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
471,738,366,848 |
490,547,306,213 |
|
491,891,254,587 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
471,738,366,848 |
490,547,306,213 |
|
491,891,254,587 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,000,000,000 |
386,000,000,000 |
|
386,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
386,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-46,460,000 |
-46,460,000 |
|
-46,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,722,946,424 |
32,060,458,456 |
|
51,048,677,353 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,726,719,395 |
60,004,439,421 |
|
44,543,876,205 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,279,111,962 |
8,828,589,175 |
|
46,688,329,952 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-552,392,567 |
51,175,850,246 |
|
-2,144,453,747 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,335,161,029 |
12,528,868,336 |
|
10,345,161,029 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
802,499,977,811 |
851,010,789,952 |
|
908,698,293,717 |
|