MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 416,436,048,027 565,381,338,593
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,670,683,508 15,349,306,309
1. Tiền 11,670,683,508 15,349,306,309
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220,500,000,000 382,389,513,889
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 220,500,000,000 382,389,513,889
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,481,313,333 90,041,115,136
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,278,570,552 46,148,598,554
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,349,385,062 36,645,580,499
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,383,536,300 9,630,784,971
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -530,178,581 -2,383,848,888
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 91,157,343,035 73,396,619,945
1. Hàng tồn kho 91,157,343,035 73,500,914,530
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -104,294,585
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,626,708,151 4,204,783,314
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,253,234,870 4,203,692,678
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,090,636
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 373,473,281
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 166,177,581,818 388,012,333,910
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,812,146,841 3,103,878,508
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,812,146,841 3,103,878,508
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 156,589,400,364 175,205,982,206
1. Tài sản cố định hữu hình 152,920,289,396 149,574,907,341
- Nguyên giá 321,234,181,343 347,431,251,473
- Giá trị hao mòn lũy kế -168,313,891,947 -197,856,344,132
2. Tài sản cố định thuê tài chính 22,061,090,743
- Nguyên giá 25,959,244,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,898,153,312
3. Tài sản cố định vô hình 3,669,110,968 3,569,984,122
- Nguyên giá 6,029,344,330 6,029,344,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,360,233,362 -2,459,360,208
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 411,306,325 111,641,233,317
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 411,306,325 111,641,233,317
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,192,413,670 1,192,413,670
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,192,413,670 -1,192,413,670
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,364,728,288 86,061,239,879
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,035,372,301 85,663,988,621
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 329,355,987 397,251,258
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 582,613,629,845 953,393,672,503
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 183,646,189,620 444,838,087,093
I. Nợ ngắn hạn 140,159,393,491 305,028,651,313
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,680,232,510 15,925,545,467
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,487,148,036 24,861,038,209
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,026,502,271 34,635,835,094
4. Phải trả người lao động 40,194,531,128 69,662,598,127
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,394,053,174 10,477,961,624
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,423,748,216
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,603,081,629 7,504,470,742
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,238,656,979 114,292,824,232
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 694,498,070 3,423,578,713
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 840,689,694 21,821,050,889
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,486,796,129 139,809,435,780
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 40,895,436,823 95,776,562,587
7. Phải trả dài hạn khác 2,591,359,306
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,012,300,748
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 20,572,445
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 398,967,440,225 508,555,585,410
I. Vốn chủ sở hữu 398,967,440,225 508,555,585,410
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,000,000,000 386,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -46,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 232,661,029
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,314,276,684 52,847,980,034
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,562,038,973 57,168,063,747
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,414,532,027 59,591,956,937
- LNST chưa phân phối kỳ này 852,493,054 -2,423,893,190
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 13,215,202,514 12,353,340,600
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 582,613,629,845 953,393,672,503
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.