TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
416,436,048,027 |
|
565,381,338,593 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
11,670,683,508 |
|
15,349,306,309 |
|
1. Tiền |
|
11,670,683,508 |
|
15,349,306,309 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
220,500,000,000 |
|
382,389,513,889 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
220,500,000,000 |
|
382,389,513,889 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
89,481,313,333 |
|
90,041,115,136 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
40,278,570,552 |
|
46,148,598,554 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
4,349,385,062 |
|
36,645,580,499 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
45,383,536,300 |
|
9,630,784,971 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-530,178,581 |
|
-2,383,848,888 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
91,157,343,035 |
|
73,396,619,945 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
91,157,343,035 |
|
73,500,914,530 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-104,294,585 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,626,708,151 |
|
4,204,783,314 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,253,234,870 |
|
4,203,692,678 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,090,636 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
373,473,281 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
166,177,581,818 |
|
388,012,333,910 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,812,146,841 |
|
3,103,878,508 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,812,146,841 |
|
3,103,878,508 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
156,589,400,364 |
|
175,205,982,206 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
152,920,289,396 |
|
149,574,907,341 |
|
- Nguyên giá |
|
321,234,181,343 |
|
347,431,251,473 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-168,313,891,947 |
|
-197,856,344,132 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
22,061,090,743 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
25,959,244,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-3,898,153,312 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
3,669,110,968 |
|
3,569,984,122 |
|
- Nguyên giá |
|
6,029,344,330 |
|
6,029,344,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,360,233,362 |
|
-2,459,360,208 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
411,306,325 |
|
111,641,233,317 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
411,306,325 |
|
111,641,233,317 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
12,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,192,413,670 |
|
1,192,413,670 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,192,413,670 |
|
-1,192,413,670 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
12,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
7,364,728,288 |
|
86,061,239,879 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
7,035,372,301 |
|
85,663,988,621 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
329,355,987 |
|
397,251,258 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
582,613,629,845 |
|
953,393,672,503 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
183,646,189,620 |
|
444,838,087,093 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
140,159,393,491 |
|
305,028,651,313 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
12,680,232,510 |
|
15,925,545,467 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
29,487,148,036 |
|
24,861,038,209 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
21,026,502,271 |
|
34,635,835,094 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
40,194,531,128 |
|
69,662,598,127 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,394,053,174 |
|
10,477,961,624 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
2,423,748,216 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
14,603,081,629 |
|
7,504,470,742 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
15,238,656,979 |
|
114,292,824,232 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
694,498,070 |
|
3,423,578,713 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
840,689,694 |
|
21,821,050,889 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
43,486,796,129 |
|
139,809,435,780 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
40,895,436,823 |
|
95,776,562,587 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,591,359,306 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
44,012,300,748 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
20,572,445 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
398,967,440,225 |
|
508,555,585,410 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
398,967,440,225 |
|
508,555,585,410 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
386,000,000,000 |
|
386,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
386,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-46,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
232,661,029 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,314,276,684 |
|
52,847,980,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-2,562,038,973 |
|
57,168,063,747 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-3,414,532,027 |
|
59,591,956,937 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
852,493,054 |
|
-2,423,893,190 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
13,215,202,514 |
|
12,353,340,600 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
582,613,629,845 |
|
953,393,672,503 |
|