MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Biệt thự và Khách sạn biển Đông Phương (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 89,789,801,980 52,593,798,682 2,338,469,881 8,236,071,999
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 89,789,801,980 52,593,798,682 2,338,469,881 8,236,071,999
4. Giá vốn hàng bán 69,178,401,233 59,481,757,837 33,096,880,354 39,759,840,634
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,611,400,747 -6,887,959,155 -30,758,410,473 -31,523,768,635
6. Doanh thu hoạt động tài chính 189,799,352 220,878,448 125,187,865 74,807,080
7. Chi phí tài chính 26,550,027,048 40,311,755,002 37,370,939,481 42,976,866,645
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,507,804,729 40,293,535,863 37,340,894,525 42,957,981,159
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,818,481,607 3,632,411,531 984,035,337 946,041,192
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,408,302,226 17,515,278,074 11,859,523,398 11,234,874,370
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -32,975,610,782 -68,126,525,314 -80,847,720,824 -86,606,743,762
12. Thu nhập khác 2,219,765,924 5,525,926
13. Chi phí khác 13,981,230 16,353,410
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,205,784,694 -16,353,410 5,525,926
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -30,769,826,088 -68,142,878,724 -80,842,194,898 -86,606,743,762
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -30,769,826,088 -68,142,878,724 -80,842,194,898 -86,606,743,762
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -30,769,826,088 -68,142,878,724 -80,842,194,898 -86,606,743,762
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -2,726
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.