1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
89,789,801,980 |
52,593,798,682 |
2,338,469,881 |
8,236,071,999 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
89,789,801,980 |
52,593,798,682 |
2,338,469,881 |
8,236,071,999 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,178,401,233 |
59,481,757,837 |
33,096,880,354 |
39,759,840,634 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,611,400,747 |
-6,887,959,155 |
-30,758,410,473 |
-31,523,768,635 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
189,799,352 |
220,878,448 |
125,187,865 |
74,807,080 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,550,027,048 |
40,311,755,002 |
37,370,939,481 |
42,976,866,645 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,507,804,729 |
40,293,535,863 |
37,340,894,525 |
42,957,981,159 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,818,481,607 |
3,632,411,531 |
984,035,337 |
946,041,192 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,408,302,226 |
17,515,278,074 |
11,859,523,398 |
11,234,874,370 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-32,975,610,782 |
-68,126,525,314 |
-80,847,720,824 |
-86,606,743,762 |
|
12. Thu nhập khác |
2,219,765,924 |
|
5,525,926 |
|
|
13. Chi phí khác |
13,981,230 |
16,353,410 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,205,784,694 |
-16,353,410 |
5,525,926 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-30,769,826,088 |
-68,142,878,724 |
-80,842,194,898 |
-86,606,743,762 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-30,769,826,088 |
-68,142,878,724 |
-80,842,194,898 |
-86,606,743,762 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-30,769,826,088 |
-68,142,878,724 |
-80,842,194,898 |
-86,606,743,762 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-2,726 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|