MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Biệt thự và Khách sạn biển Đông Phương (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 90,771,449,165 67,464,051,516 75,443,463,968 106,156,233,545
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 90,771,449,165 67,464,051,516 75,443,463,968 106,156,233,545
4. Giá vốn hàng bán 73,641,882,785 37,995,726,303 65,347,277,949 71,076,724,219
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,129,566,380 29,468,325,213 10,096,186,019 35,079,509,326
6. Doanh thu hoạt động tài chính 750,058,787 259,712,795 47,451,268 335,485,933
7. Chi phí tài chính 27,506,083,829 36,934,237,320 33,924,819,962 34,790,261,955
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,467,700,488 81,610,719,001 22,438,328,381 34,658,801,149
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,225,840,028 3,657,511,731 4,306,975,288 5,813,884,387
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,340,654,886 6,809,371,120 22,470,379,557 27,576,206,521
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -49,192,953,576 -17,673,082,163 -50,558,537,520 -32,765,357,604
12. Thu nhập khác 3,357,665,412 427,456,572
13. Chi phí khác 3,355,561,030 352,908,172 55,742
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,104,382 74,548,400 -55,742
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -49,190,849,194 -17,598,533,763 -50,558,537,520 -32,765,413,346
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -49,190,849,194 -17,598,533,763 -50,558,537,520 -32,765,413,346
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -49,190,849,194 -17,598,533,763 -50,558,537,520 -32,765,413,346
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -7,139
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.