1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
90,771,449,165 |
67,464,051,516 |
75,443,463,968 |
106,156,233,545 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
90,771,449,165 |
67,464,051,516 |
75,443,463,968 |
106,156,233,545 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,641,882,785 |
37,995,726,303 |
65,347,277,949 |
71,076,724,219 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,129,566,380 |
29,468,325,213 |
10,096,186,019 |
35,079,509,326 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
750,058,787 |
259,712,795 |
47,451,268 |
335,485,933 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,506,083,829 |
36,934,237,320 |
33,924,819,962 |
34,790,261,955 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,467,700,488 |
81,610,719,001 |
22,438,328,381 |
34,658,801,149 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,225,840,028 |
3,657,511,731 |
4,306,975,288 |
5,813,884,387 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,340,654,886 |
6,809,371,120 |
22,470,379,557 |
27,576,206,521 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-49,192,953,576 |
-17,673,082,163 |
-50,558,537,520 |
-32,765,357,604 |
|
12. Thu nhập khác |
3,357,665,412 |
427,456,572 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
3,355,561,030 |
352,908,172 |
|
55,742 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,104,382 |
74,548,400 |
|
-55,742 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-49,190,849,194 |
-17,598,533,763 |
-50,558,537,520 |
-32,765,413,346 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-49,190,849,194 |
-17,598,533,763 |
-50,558,537,520 |
-32,765,413,346 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-49,190,849,194 |
-17,598,533,763 |
-50,558,537,520 |
-32,765,413,346 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-7,139 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|