TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
869,898,688,379 |
829,610,348,699 |
868,094,290,552 |
824,772,235,947 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,091,175,963 |
32,808,348,580 |
40,976,056,658 |
31,691,149,305 |
|
1. Tiền |
34,091,175,963 |
30,808,348,580 |
38,976,056,658 |
31,691,149,305 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
3,570,000,000 |
3,570,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
|
3,570,000,000 |
3,570,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
259,502,888,811 |
188,386,164,672 |
187,698,041,829 |
128,566,736,052 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,417,048,963 |
10,402,979,976 |
8,271,001,972 |
7,046,507,369 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
245,024,415,795 |
175,639,503,548 |
176,302,216,910 |
118,332,015,526 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,117,674,863 |
2,343,681,148 |
3,186,711,906 |
3,188,213,157 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-56,250,810 |
|
-61,888,959 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
407,205,976,215 |
438,733,152,473 |
468,434,328,211 |
490,112,440,019 |
|
1. Hàng tồn kho |
407,205,976,215 |
438,733,152,473 |
468,434,328,211 |
490,112,440,019 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
167,098,647,390 |
169,682,682,974 |
167,415,863,854 |
170,831,910,571 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,977,891,966 |
1,890,580,888 |
698,724,702 |
1,641,152,115 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
155,197,674,584 |
159,869,021,246 |
158,794,058,312 |
161,267,677,616 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,923,080,840 |
7,923,080,840 |
7,923,080,840 |
7,923,080,840 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,321,620,706,457 |
2,304,410,369,017 |
2,271,955,013,807 |
2,236,376,262,292 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,175,694,112,073 |
2,089,825,219,460 |
2,066,305,917,584 |
2,043,164,444,219 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,172,798,419,602 |
2,087,029,006,824 |
2,063,607,722,628 |
2,040,324,156,543 |
|
- Nguyên giá |
2,285,699,570,530 |
2,182,975,211,311 |
2,184,437,896,091 |
2,186,073,928,556 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,901,150,928 |
-95,946,204,487 |
-120,830,173,463 |
-145,749,772,013 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,895,692,471 |
2,796,212,636 |
2,698,194,956 |
2,840,287,676 |
|
- Nguyên giá |
3,189,203,777 |
3,189,203,777 |
3,189,203,777 |
3,460,387,285 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-293,511,306 |
-392,991,141 |
-491,008,821 |
-620,099,609 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
271,183,508 |
80,085,166,473 |
83,208,290,654 |
80,356,137,513 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
271,183,508 |
80,085,166,473 |
83,208,290,654 |
80,356,137,513 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
145,655,410,876 |
134,499,983,084 |
122,440,805,569 |
112,855,680,560 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
145,655,410,876 |
134,499,983,084 |
122,440,805,569 |
112,855,680,560 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,191,519,394,836 |
3,134,020,717,716 |
3,140,049,304,359 |
3,061,148,498,239 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,110,981,826,171 |
3,071,081,682,814 |
3,127,668,806,977 |
3,081,533,414,203 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,205,572,162,194 |
1,195,653,857,019 |
1,198,188,981,182 |
1,140,570,928,024 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
142,488,657,449 |
128,205,241,430 |
122,750,045,582 |
125,625,369,148 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,951,679,965 |
25,575,595,265 |
29,476,579,089 |
26,472,929,097 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
945,932,518 |
1,012,034,421 |
672,296,024 |
971,496,374 |
|
4. Phải trả người lao động |
503,436,102 |
624,565,248 |
634,131,498 |
833,183,683 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
857,776,558,144 |
753,639,176,966 |
756,757,016,611 |
653,760,886,602 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
637,145,897 |
832,858,070 |
632,164,804 |
631,081,590 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
106,168,752,119 |
104,613,266,407 |
103,883,606,146 |
104,706,389,480 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,100,000,000 |
175,978,536,938 |
176,197,546,799 |
217,233,886,415 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
5,172,582,274 |
7,185,594,629 |
10,335,705,635 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,905,409,663,977 |
1,875,427,825,795 |
1,929,479,825,795 |
1,940,962,486,179 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
880,644,000,000 |
925,714,000,000 |
979,766,000,000 |
1,038,985,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,020,942,362,733 |
949,713,825,795 |
949,713,825,795 |
901,977,486,179 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,823,301,244 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
80,537,568,665 |
62,939,034,902 |
12,380,497,382 |
-20,384,915,964 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
80,537,568,665 |
62,939,034,902 |
12,380,497,382 |
-20,384,915,964 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,465,199,480 |
3,465,199,480 |
3,465,199,480 |
3,465,199,480 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-172,927,630,815 |
-190,526,164,578 |
-241,084,702,098 |
-273,850,115,444 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,577,397,922 |
-178,467,619,402 |
-50,558,537,520 |
-32,765,413,346 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-206,505,028,737 |
-12,058,545,176 |
-190,526,164,578 |
-241,084,702,098 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,191,519,394,836 |
3,134,020,717,716 |
3,140,049,304,359 |
3,061,148,498,239 |
|