MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 869,898,688,379 829,610,348,699 868,094,290,552 824,772,235,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,091,175,963 32,808,348,580 40,976,056,658 31,691,149,305
1. Tiền 34,091,175,963 30,808,348,580 38,976,056,658 31,691,149,305
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 3,570,000,000 3,570,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 3,570,000,000 3,570,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 259,502,888,811 188,386,164,672 187,698,041,829 128,566,736,052
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,417,048,963 10,402,979,976 8,271,001,972 7,046,507,369
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 245,024,415,795 175,639,503,548 176,302,216,910 118,332,015,526
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,117,674,863 2,343,681,148 3,186,711,906 3,188,213,157
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,250,810 -61,888,959
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 407,205,976,215 438,733,152,473 468,434,328,211 490,112,440,019
1. Hàng tồn kho 407,205,976,215 438,733,152,473 468,434,328,211 490,112,440,019
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 167,098,647,390 169,682,682,974 167,415,863,854 170,831,910,571
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,977,891,966 1,890,580,888 698,724,702 1,641,152,115
2. Thuế GTGT được khấu trừ 155,197,674,584 159,869,021,246 158,794,058,312 161,267,677,616
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,923,080,840 7,923,080,840 7,923,080,840 7,923,080,840
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,321,620,706,457 2,304,410,369,017 2,271,955,013,807 2,236,376,262,292
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,175,694,112,073 2,089,825,219,460 2,066,305,917,584 2,043,164,444,219
1. Tài sản cố định hữu hình 2,172,798,419,602 2,087,029,006,824 2,063,607,722,628 2,040,324,156,543
- Nguyên giá 2,285,699,570,530 2,182,975,211,311 2,184,437,896,091 2,186,073,928,556
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,901,150,928 -95,946,204,487 -120,830,173,463 -145,749,772,013
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,895,692,471 2,796,212,636 2,698,194,956 2,840,287,676
- Nguyên giá 3,189,203,777 3,189,203,777 3,189,203,777 3,460,387,285
- Giá trị hao mòn lũy kế -293,511,306 -392,991,141 -491,008,821 -620,099,609
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 271,183,508 80,085,166,473 83,208,290,654 80,356,137,513
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 271,183,508 80,085,166,473 83,208,290,654 80,356,137,513
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 145,655,410,876 134,499,983,084 122,440,805,569 112,855,680,560
1. Chi phí trả trước dài hạn 145,655,410,876 134,499,983,084 122,440,805,569 112,855,680,560
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,191,519,394,836 3,134,020,717,716 3,140,049,304,359 3,061,148,498,239
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,110,981,826,171 3,071,081,682,814 3,127,668,806,977 3,081,533,414,203
I. Nợ ngắn hạn 1,205,572,162,194 1,195,653,857,019 1,198,188,981,182 1,140,570,928,024
1. Phải trả người bán ngắn hạn 142,488,657,449 128,205,241,430 122,750,045,582 125,625,369,148
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,951,679,965 25,575,595,265 29,476,579,089 26,472,929,097
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 945,932,518 1,012,034,421 672,296,024 971,496,374
4. Phải trả người lao động 503,436,102 624,565,248 634,131,498 833,183,683
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 857,776,558,144 753,639,176,966 756,757,016,611 653,760,886,602
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 637,145,897 832,858,070 632,164,804 631,081,590
9. Phải trả ngắn hạn khác 106,168,752,119 104,613,266,407 103,883,606,146 104,706,389,480
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72,100,000,000 175,978,536,938 176,197,546,799 217,233,886,415
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,172,582,274 7,185,594,629 10,335,705,635
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,905,409,663,977 1,875,427,825,795 1,929,479,825,795 1,940,962,486,179
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 880,644,000,000 925,714,000,000 979,766,000,000 1,038,985,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,020,942,362,733 949,713,825,795 949,713,825,795 901,977,486,179
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,823,301,244
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 80,537,568,665 62,939,034,902 12,380,497,382 -20,384,915,964
I. Vốn chủ sở hữu 80,537,568,665 62,939,034,902 12,380,497,382 -20,384,915,964
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,465,199,480 3,465,199,480 3,465,199,480 3,465,199,480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -172,927,630,815 -190,526,164,578 -241,084,702,098 -273,850,115,444
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,577,397,922 -178,467,619,402 -50,558,537,520 -32,765,413,346
- LNST chưa phân phối kỳ này -206,505,028,737 -12,058,545,176 -190,526,164,578 -241,084,702,098
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,191,519,394,836 3,134,020,717,716 3,140,049,304,359 3,061,148,498,239
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.