1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
363,576,161,561 |
173,623,172,439 |
305,259,640,547 |
498,253,792,841 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,203,681,334 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
363,576,161,561 |
173,623,172,439 |
303,055,959,213 |
498,253,792,841 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
315,311,801,952 |
143,740,420,035 |
257,346,000,133 |
395,297,478,118 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,264,359,609 |
29,882,752,404 |
45,709,959,080 |
102,956,314,723 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,331,913,692 |
1,294,695,905 |
4,613,413,686 |
20,800,562,701 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,320,318,807 |
1,029,432,036 |
2,049,011,351 |
6,525,542,877 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
832,674,461 |
752,164,172 |
498,826,539 |
861,136,918 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,359,674,197 |
-2,187,070,020 |
-3,003,371,749 |
1,598,499 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,688,893,453 |
3,144,159,474 |
10,078,961,219 |
8,749,393,677 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,794,078,484 |
11,488,965,450 |
24,601,920,068 |
33,878,879,517 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,433,308,360 |
13,327,821,329 |
10,590,108,379 |
74,604,659,852 |
|
12. Thu nhập khác |
1,693,078,991 |
873,748,798 |
1,403,786,630 |
2,198,201,807 |
|
13. Chi phí khác |
4,380,149 |
165,390,344 |
96,835,381 |
32,746,738 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,688,698,842 |
708,358,454 |
1,306,951,249 |
2,165,455,069 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,122,007,202 |
14,036,179,783 |
11,897,059,628 |
76,770,114,921 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,522,302,704 |
3,285,431,750 |
2,596,725,279 |
9,967,947,067 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
271,934,839 |
437,181,144 |
600,907,209 |
3,065,329,990 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,327,769,659 |
10,313,566,889 |
8,699,427,140 |
63,736,837,864 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,317,195,084 |
10,318,002,879 |
8,690,524,112 |
63,731,536,062 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,574,575 |
-4,435,990 |
8,903,028 |
5,301,802 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,360 |
860 |
724 |
5,311 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|