1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,409,681,845,402 |
1,459,302,519,413 |
1,520,526,620,894 |
1,198,757,183,449 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
27,036,546,763 |
6,913,073,773 |
2,491,329,817 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,409,681,845,402 |
1,432,265,972,650 |
1,513,613,547,121 |
1,196,265,853,632 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,188,353,895,992 |
1,208,996,597,521 |
1,290,304,951,972 |
987,044,260,062 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
221,327,949,410 |
223,269,375,129 |
223,308,595,149 |
209,221,593,570 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,665,693,596 |
17,365,974,371 |
12,611,977,672 |
17,156,850,639 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,818,359,910 |
18,102,117,254 |
7,736,893,059 |
7,891,529,462 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,744,627,959 |
4,558,328,302 |
3,073,683,539 |
1,093,088,377 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-999,422,830 |
-11,092,276,439 |
-22,516,626,958 |
|
9. Chi phí bán hàng |
40,510,140,778 |
18,309,546,314 |
23,258,712,917 |
21,196,639,296 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
96,392,011,358 |
60,505,700,255 |
91,849,929,562 |
69,794,344,754 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
84,273,130,960 |
142,718,562,847 |
101,982,760,844 |
104,979,303,739 |
|
12. Thu nhập khác |
9,540,598,118 |
20,228,459,373 |
28,601,665,646 |
13,096,426,920 |
|
13. Chi phí khác |
113,102,540 |
2,978,592,720 |
84,521,449 |
967,335,955 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,427,495,578 |
17,249,866,653 |
28,517,144,197 |
12,129,090,965 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
93,700,626,538 |
159,968,429,500 |
130,499,905,041 |
117,108,394,704 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,309,004,552 |
28,795,194,189 |
30,309,671,957 |
23,831,548,712 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-52,190,533 |
4,747,225,926 |
-885,215,884 |
3,949,229,657 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
74,443,812,519 |
126,426,009,385 |
101,075,448,968 |
89,327,616,335 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
74,443,812,519 |
126,420,428,584 |
101,055,007,600 |
89,314,474,484 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
5,580,801 |
20,441,368 |
13,141,851 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
10,535 |
8,421 |
6,847 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|